Ledaga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Chlormethine

Sẵn có từ:

Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd.

Mã ATC:

L01AA05

INN (Tên quốc tế):

chlormethine

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Mycosis Fungoides

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravilo Ledaga je indicirano za lokalno zdravljenje kožnega limfoma T-celic tipa Mungosis fungoidov (MF-tipa CTCL) pri odraslih bolnikih.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2017-03-03

Tờ rơi thông tin

                                16
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Neodprta tuba: zdravilo shranjujte in prevažajte zamrznjeno (
−
15 °C do
−
25 °C) ali na hladnem
(+2 °C do +8 °C).
Po odmrzovanju: shranjujte in prevažajte na hladnem (+2 °C do +8
°C). Ne zamrzujte ponovno.
Zdravilo Ledaga shranjujte v njegovi škatli in v prozorni, za otroke
varni plastični vrečki, ki jo je
mogoče zapreti.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Tubo, plastično vrečko in nitrilne rokavice je treba zavreči v
skladu z lokalnimi predpisi.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd.
Damastown
Mulhuddart
Dublin 15
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/16/1171/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJ
A ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Ledaga
17.
EDINSTVENA OZNAKA
– DVODIMENZIO
NALNA Č
RTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA
– V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
17
NN
18
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NA
VEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
60 G TUBA
1.
IME ZDRAVILA
Ledaga 160 mikrogramov/g gel
klormetin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
En gram gela vsebuje 160 mikrogramov klormetina.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Dietilenglikolmonoetileter, propilenglikol, izopropilni alkohol,
glicerol, mlečna kislina,
hidroksipropilceluloza, natrijev klorid, racemni mentol, dinatrijev
edetat, butilhidroksitoluen.
Dodatne informacije so v navodilu za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
gel
60 g
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
lokalna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA PO
SEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
Citotoksično
Vnetljivo
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Po 60 dneh po odmrzovanju zdravilo zavrzite.
19
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Neodpr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Ledaga 160 mikrogramov/g gel
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
En gram gela vsebuje klormetinijev klorid v količini, ki ustreza 160
mikrogramom klormetina.
Pomožne snovi z znanim učinkom
Ena tuba vsebuje 10,5 gramov propilenglikola in 6 mikrogramov
butilhidroksitoluena.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
gel
Bister brezbarvni gel.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Ledaga je indicirano za lokalno zdravljenje kožnega
T-celičnega limfoma vrste mycosis
fungoides (CTLC vrste MF) pri odraslih (glejte poglavje 5.1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje z zdravilom Ledaga sme uvesti zdravnik z ustreznimi
izkušnjami.
Odmerjanje
Tanko plast zdravila Ledaga je treba nanesti na prizadete dele kože
enkrat na dan.
Zdravljenje z zdravilom Ledaga je treba prekiniti v primeru kožnih
razjed ali mehurjev katere koli
stopnje ali v primeru zmerno hudega ali hudega dermatitisa (npr.
izrazite pordelosti kože z edemom).
Ko se stanje izboljša, se lahko zdravljenje z zdravilom Ledaga
nadaljuje z manjšo pogostnostjo, enkrat
vsake 3 dni. Če bolnik nadaljevanje zdravljenja prenaša vsaj 1
teden, se lahko pogostnost nanašanja
poveča na vsak drugi dan za vsaj 1 teden in nato na enkrat na dan,
če bolnik to prenese.
_Starostniki_
Priporočilo za odmerjanje pri starostnikih (starih

65 let) je enako kot pri mlajših odraslih bolnikih
(glejte poglavje 4.8).
_Pedia_
_tričn_
_a populacija_
Varnost in učinkovitost zdravila Ledaga pri otrocih, starih 0 do 18
let, še nista bili dokazani. Podatkov
ni na voljo.
3
Način uporabe
Zdravilo Ledaga je za lokalno nanašanje na kožo.
Bolniki ali skrbniki morajo pri nanašanju zdravila Ledaga upoštevati
naslednja navodila.
•
Bolniki si morajo takoj po nanašanju zdravila Ledaga dobro umiti roke
z milom in vodo.
Bolniki morajo zdravilo Ledaga nanesti le na prizadete površine
kože. Če so zdravilu Ledaga
izpostavljeni neprizadeti deli kože, ji
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-03-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-10-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu