Jorveza

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Budesonide

Sẵn có từ:

Dr. Falk Pharma GmbH

Mã ATC:

A07EA06

INN (Tên quốc tế):

budesonide

Nhóm trị liệu:

Antidiarrheals, črevesne protivnetna / antiinfective agenti

Khu trị liệu:

Esophageal Bolezni

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravilo Jorveza je indicirano za zdravljenje eozinofilnega esophagitisa (EoE) pri odraslih (starejše od 18 let).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2018-01-08

Tờ rơi thông tin

                                18
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25
°
C. Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo
in vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Dr. Falk Pharma GmbH
Leinenweberstr. 5
79108 Freiburg
Nemčija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/17/1254/007 (20 orodisperzibilnih tablet)
EU/1/17/1254/008 (60 orodisperzibilnih tablet)
EU/1/17/1254/009 (90 orodisperzibilnih tablet)
EU/1/17/1254/010 (100 orodisperzibilnih tablet)
EU/1/17/1254/011 (200 orodisperzibilnih tablet)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Jorveza 0,5 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
19
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
20
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOTI – 0,5 MG
1.
IME ZDRAVILA
Jorveza 0,5 mg orodisperzibilne tablete
budezonid
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Dr. Falk Pharma GmbH
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
21
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA – 1 MG
1.
IME ZDRAVILA
Jorveza 1 mg orodisperzibilne tablete
budezonid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena orodisperzibilna tableta vsebuje 1 mg budezonida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje natrij. Za več informacij glejte navodilo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
orodisperzibilne tablete
20 orodisperzibilnih tablet
30 orodisperzibilnih tablet
60 orodisperzibilnih tablet
90 orodisperzibilnih tablet
100 orodisperzibilnih tablet
200 orodisperzibilnih tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
_ _
Ne žvečite ali pogoltnite.
Uporabljajte v skladu z navodili zdravnika.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVAN
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Jorveza 0,5 mg orodisperzibilne tablete
Jorveza 1 mg orodisperzibilne tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Jorveza 0,5 mg orodisperzibilne tablete
Ena orodisperzibilna tableta vsebuje 0,5 mg budezonida.
_Pomožna snov z znanim učinkom _
Ena 0,5 mg orodisperzibilna tableta vsebuje 26 mg natrija.
Jorveza 1 mg orodisperzibilne tablete
Ena orodisperzibilna tableta vsebuje 1 mg budezonida.
_Pomožna snov z znanim učinkom _
Ena 1 mg orodisperzibilna tableta vsebuje 26 mg natrija.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Orodisperzibilna tableta
Jorveza 0,5 mg orodisperzibilne tablete
Bele, okrogle, ploščate orodisperzibilne tablete s premerom 7,1 mm
in višino 2,2 mm. Na eni strani imajo
vtisnjeno oznako „0.5“.
Jorveza 1 mg orodisperzibilne tablete
Bele, okrogle, ploščate orodisperzibilne tablete s premerom 7,1 mm
in višino 2,2 mm.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Jorveza je indicirano za zdravljenje eozinofilnega
ezofagitisa (EoE) pri odraslih (starejših od
18 let).
_ _
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje s tem zdravilom mora začeti gastroenterolog ali zdravnik
z izkušnjami v diagnosticiranju in
zdravljenju eozinofilnega ezofagitisa.
3
Odmerjanje
_Indukcija remisije _
Priporočeni dnevni odmerek je 2 mg budezonida v obliki ene 1-mg
tablete zjutraj in ene 1-mg tablete
zvečer.
Indukcijsko zdravljenje običajno traja 6 tednov. Za bolnike, ki se v
teh 6 tednih ne odzivajo ustrezno, se
zdravljenje lahko podaljša do največ 12 tednov.
_Vzdrževanje remisije _
Priporočeni dnevni odmerek je 1 mg budezonida v obliki ene 0,5-mg
tablete zjutraj in ene 0,5-mg tablete
zvečer ali 2 mg budezonida v obliki ene 1-mg tablete zjutraj in ene
1-mg tablete zvečer, odvisno od
kliničnih zahtev posameznega bolnika.
Vzdrževalni odmerek 1 mg budezonida dvakrat na dan je priporočljiv
pri bolnikih z anamnezo dolgotrajne
bolezni in/ali obsežnim vnetjem požiralnika v akutni fazi b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-06-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu