Jorveza

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Budesonide

Sẵn có từ:

Dr. Falk Pharma GmbH

Mã ATC:

A07EA06

INN (Tên quốc tế):

budesonide

Nhóm trị liệu:

Antidiarrémidler, tarm antiinflammatorisk / antiinfective agenter

Khu trị liệu:

Esophageal sygdomme

Chỉ dẫn điều trị:

Jorveza er indiceret til behandling af eosinofiløsofagitis (EoE) hos voksne (over 18 år).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2018-01-08

Tờ rơi thông tin

                                22
B. INDLÆGSSEDDEL
23
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
JORVEZA 0,5 MG SMELTETABLETTER
JORVEZA 1 MG SMELTETABLETTER
budesonid
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
:
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Jorveza
3.
Sådan skal du tage Jorveza
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Jorveza indeholder det aktive stof budesonid, et
kortikosteroid-lægemiddel, der reducerer
inflammation (betændelse).
Det tages af voksne (over 18 år) til at behandle eosinofil
øsofagitis, som er en betændelsestilstand i
spiserøret, der giver problemer med at synke føde.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE JORVEZA
TAG IKKE JORVEZA:
-
hvis du er allergisk over for budesonid eller et af de øvrige
indholdsstoffer (angivet i punkt 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, før du begynder at tage
Jorveza, hvis du har:
-
tuberkulose
-
højt blodtryk
-
diabetes, eller hvis nogen i din familie har diabetes
-
knogleskørhed (osteoporose)
-
sår i maven eller i første del af tyndtarmen (mavesår)
-
øget tryk i øjet (som kan forårsage glaukom) eller øjenproblemer,
såsom uklarhed af linsen (grå
stær) eller hvis nogen i din familie har glaukom.
-
leversygdom.
Hvis du har nogle af de ovennævnte lidelser, kan din risiko for
bivirkninger være øget. Din læge vil
beslutte den rette behandling, og om denne medic
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Jorveza 0,5 mg smeltetabletter
Jorveza 1 mg smeltetabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Jorveza 0,5 mg smeltetabletter
Hver smeltetablet indeholder 0,5 mg budesonid.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver 0,5 mg smeltetablet indeholder 26 mg natrium.
Jorveza 1 mg smeltetabletter
Hver smeltetablet indeholder 1 mg budesonid.
_Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på _
Hver 1 mg smeltetablet indeholder 26 mg natrium.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1
3.
LÆGEMIDDELFORM
Smeltetablet
Jorveza 0,5 mg smeltetabletter
Hvide, runde, biplane smeltetabletter, med en diameter på 7,1 mm og
højde på 2,2 mm.
De er præget
med ”0.5” på den ene side.
Jorveza 1 mg smeltetabletter
Hvide, runde, biplane smeltetabletter, med en diameter på 7,1 mm og
højde på 2,2 mm.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Jorveza er indiceret til behandlingen af eosinofil øsofagitis (EoE)
hos voksne (over 18 år).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Behandlingen med dette lægemiddel skal iværksættes af en
gastroenterolog eller en læge med erfaring
i diagnosticering og behandling af eosinofil øsofagitis (EoE).
Dosering
_Induktion af remission _
Den anbefalede daglige dosis er 2 mg budesonid som én 1 mg tablet om
morgenen og én 1 mg tablet
om aftenen.
3
Den sædvanlige varighed af induktionsbehandlingen er 6 uger.
Behandlingen kan forlænges op til
12 uger for patienter, der ikke responderer tilfredsstillende i løbet
af 6 uger.
_Vedligeholdelse af remission _
_ _
Den anbefalede daglige dosis er 1 mg budesonid som én 0,5 mg tablet
om morgenen og én 0,5 mg
tablet om aftenen eller 2 mg budesonid som én 1 mg tablet om morgenen
og én 1 mg tablet om
aftenen, afhængig af patientens individuelle kliniske behov.
En vedligeholdelsesdosis på 1 mg budesonid to gange dagligt anbefales
for patienter med langvarig
sygdomshistorik og/eller en meget udbredt øsofageal inflammation i
deres akutte sygdomsstadie, se
også pkt.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-06-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu