Javlor

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vinflunine

Sẵn có từ:

Pierre Fabre Medicament

Mã ATC:

L01CA05

INN (Tên quốc tế):

vinflunine

Nhóm trị liệu:

Agents antinéoplasiques

Khu trị liệu:

Carcinoma, Transitional Cell; Urologic Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Javlor est indiqué en monothérapie pour le traitement des patients adultes avec avancé ou métastatique carcinome à cellules transitionnelles du tractus urothéliales après l’échec d’un régime antérieur contenant du platine. L'efficacité et l'innocuité de la vinflunine n'ont pas été étudiées chez les patients atteints de la condition de performance ≥ 2.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2009-09-21

Tờ rơi thông tin

                                26
B. NOTICE
27
NOTICE : INFORMATION DE L’UTILISATEUR
JAVLOR 25 MG/ML, SOLUTION À DILUER POUR PERFUSION
Vinflunine
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT D’UTILISER CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin. Ceci s’applique
aussi à tout effet indésirable qui ne serait pas mentionné dans
cette notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu’est-ce que Javlor et dans quel cas est-il utilisé ?
2.
Quelles sont les informations à connaître avant d’utiliser Javlor
?
3.
Comment utiliser Javlor ?
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels ?
5.
Comment conserver Javlor ?
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE JAVLOR ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ ?
La substance active contenue dans Javlor est vinflunine, appartenant
à un groupe de médicaments
anticancéreux
appelés
vinca-alcaloïdes.
Ces
médicaments
affectent
la
croissance
des
cellules
cancéreuses en arrêtant la division cellulaire, ce qui aboutit à la
mort des cellules (cytotoxicité).
Javlor est utilisé pour traiter le cancer avancé ou métastatique de
la vessie et des voies urinaires lorsqu'un
traitement préalable à base de platine a échoué.
2.
QUELLES SONT LES INFORMATIONS À CONNAÎTRE AVANT D’UTILISER JAVLOR
?
N’UTILISEZ JAMAIS JAVLOR :
-
si vous êtes allergique à la substance active (vinflunine) ou à
d’autres vinca-alcaloïdes (vinblastine,
vincristine, vindésine, vinorelbine),
-
si vous avez eu (au cours des 2 dernières semaines) ou si vous avez
actuellement une infection
sévère,
-
si vous allaitez,
-
si le nombre de vos globules blancs et/ou plaquettes est trop faible.
AVERTISSEMENTS ET PRÉCAUTIONS
Prévenez votre médecin :
-
si vous avez des problèmes hépatiques, rénaux ou cardiaques,
-
si vous ressentez des symptômes n
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RESUME DES CARACTERISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DENOMINATION DU MEDICAMENT
Javlor 25 mg/mL, solution à diluer pour perfusion
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Un mL de solution à diluer contient 25 mg de vinflunine (sous forme
de ditartrate).
Un flacon de 2 mL contient 50 mg de vinflunine (sous forme de
ditartrate).
Un flacon de 4 mL contient 100 mg de vinflunine (sous forme de
ditartrate).
Un flacon de 10 mL contient 250 mg de vinflunine (sous forme de
ditartrate).
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Solution à diluer pour perfusion (solution stérile à diluer).
Solution limpide, incolore à jaune pale.
4.
DONNEES CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Javlor est indiqué en monothérapie pour le traitement des patients
adultes atteints de carcinome
urothélial à cellules transitionnelles avancé ou métastatique
après échec d'un traitement préalable à base
de platine.
L'efficacité et la tolérance de vinflunine n'ont pas été
étudiées chez les patients avec un performance
status (PS)
≥
2.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Le traitement par vinflunine doit être instauré sous la
responsabilité d'un médecin qualifié dans
l'utilisation
de
la
chimiothérapie
anticancéreuse
et
est
réservé
aux
unités
spécialisées
dans
l'administration d'une chimiothérapie cytotoxique.
La neutropénie, la thrombocytopénie et l’anémie étant des effets
indésirables fréquents de vinflunine, il
convient, avant chaque cycle, de surveiller de manière appropriée la
numération formule sanguine afin
de vérifier le nombre absolu de polynucléaires neutrophiles (PNN),
le nombre de plaquettes et le taux
d’hémoglobine.
Posologie
La dose recommandée est de 320 mg/m² de vinflunine administrée
toutes les 3 semaines en perfusion
intraveineuse de 20 minutes.
En cas de PS 1 (OMS/ECOG), ou de PS 0 avec antécédent
d’irradiation pelvienne, le traitement doit
être initié à la dose de 280 mg/m². Après le premier cycle, en
l'absence de 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-02-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-08-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-02-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-02-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-02-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu