Ivemend

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fosaprepitant

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A04AD12

INN (Tên quốc tế):

fosaprepitant

Nhóm trị liệu:

Antiemetika a přípravky proti nevolnosti,

Khu trị liệu:

Vomiting; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Prevence nevolnosti a zvracení spojené s vysoce a středně emetogenní protinádorovou chemoterapií u dospělých a pediatrických pacientů ve věku 6 měsíců a starší. Ivemend 150 mg se podává jako součást kombinované terapie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2008-01-11

Tờ rơi thông tin

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
IVEMEND 150
mg prášek pro infuzní roztok.
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna injekční lahvička obsahuje fosaprepitant
i
dimeglumin
um
odpovídající fosaprepitantum
150 mg,
což odpovídá aprepitantum
130,5 mg
. Po rekonstituci a
naředění obsahuje 1
ml roztoku 1 mg
fosaprepitantu (1
mg/ml) (viz bod
6.6).
Úplný seznam pomocných látek vi
z bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Prášek pro infuzní roztok.
Bílý až téměř bílý
amorfní p
rášek.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Prevence nauzey a zvracení, vyvolaných vysoce a středně
emetogenní protinádorovou chemoterapií
u dosp
ělých
a pediat
rických pacientů
od 6
měsíců.
IVEMEND 150
mg se podává jako součást kombinované te
ra
pie (viz bod
4.2).
4.2
Dávkování a způsob podání
Dávkování
Dospělí
Doporučená dávka je
150 mg podaná1.
den ve formě infuze trvající 20 až 30 MINUT
zahájené
přibližně 30
minut před chemoterapií (viz bod
6.6). Přípravek IVEMEND se podáv
á spolu
s kortikoste
roidy a antagonisty 5
-HT
3
, jak je blíže uvedeno v
tabulkách
níže
.
K
prevenci nauzey a zvracení spojených s emetogenní proti
nádorovou
chemoterapií se dop
oruč
ují
následujíc
í režim
y.
Tabulka 1: Doporučené dávkování při
PREVENCI NAUZEY A ZVRACENÍ SPOJENÝCH S VYSOCE
EMETOGENNÍ CHEMOTERAPIÍ
u dospělých
1. DEN
2. DEN
3. DEN
4. DEN
IVEMEND
150
mg intravenózně
žádný
žádný
žádný
Dexamethason
12
mg perorálně
8 mg p
erorálně
8 MG
perorálně
dvakrát denně
8
mg perorálně
dvakrát denně
antagonisté 5-
HT
3
Standardní dávka
antagonist
ů 5
-HT
3
.
Ohledně příslušného
dávkování zvoleného
antagonisty 5
-HT
3
viz informace o
daném přípravku
žádný
žádný
žádný
DEXAMETHASON
se podává 1. den 30 minu
t před chemoterapií a 2. až 4.
den ráno.
3. a 4. den se
dexamethason podává
rovněž
ve
č
er. Dávka dexamet
hasonu
přispívá k
interakcím účinných látek.
3
TABULKA 2:

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
IVEMEND 150
mg prášek pro infuzní roztok.
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna injekční lahvička obsahuje fosaprepitant
i
dimeglumin
um
odpovídající fosaprepitantum
150 mg,
což odpovídá aprepitantum
130,5 mg
. Po rekonstituci a
naředění obsahuje 1
ml roztoku 1 mg
fosaprepitantu (1
mg/ml) (viz bod
6.6).
Úplný seznam pomocných látek vi
z bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Prášek pro infuzní roztok.
Bílý až téměř bílý
amorfní p
rášek.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Prevence nauzey a zvracení, vyvolaných vysoce a středně
emetogenní protinádorovou chemoterapií
u dosp
ělých
a pediat
rických pacientů
od 6
měsíců.
IVEMEND 150
mg se podává jako součást kombinované te
ra
pie (viz bod
4.2).
4.2
Dávkování a způsob podání
Dávkování
Dospělí
Doporučená dávka je
150 mg podaná1.
den ve formě infuze trvající 20 až 30 MINUT
zahájené
přibližně 30
minut před chemoterapií (viz bod
6.6). Přípravek IVEMEND se podáv
á spolu
s kortikoste
roidy a antagonisty 5
-HT
3
, jak je blíže uvedeno v
tabulkách
níže
.
K
prevenci nauzey a zvracení spojených s emetogenní proti
nádorovou
chemoterapií se dop
oruč
ují
následujíc
í režim
y.
Tabulka 1: Doporučené dávkování při
PREVENCI NAUZEY A ZVRACENÍ SPOJENÝCH S VYSOCE
EMETOGENNÍ CHEMOTERAPIÍ
u dospělých
1. DEN
2. DEN
3. DEN
4. DEN
IVEMEND
150
mg intravenózně
žádný
žádný
žádný
Dexamethason
12
mg perorálně
8 mg p
erorálně
8 MG
perorálně
dvakrát denně
8
mg perorálně
dvakrát denně
antagonisté 5-
HT
3
Standardní dávka
antagonist
ů 5
-HT
3
.
Ohledně příslušného
dávkování zvoleného
antagonisty 5
-HT
3
viz informace o
daném přípravku
žádný
žádný
žádný
DEXAMETHASON
se podává 1. den 30 minu
t před chemoterapií a 2. až 4.
den ráno.
3. a 4. den se
dexamethason podává
rovněž
ve
č
er. Dávka dexamet
hasonu
přispívá k
interakcím účinných látek.
3
TABULKA 2:

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu