Ivemend

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fosaprepitant

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A04AD12

INN (Tên quốc tế):

fosaprepitant

Nhóm trị liệu:

Los antieméticos y antinauseants,

Khu trị liệu:

Vomiting; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Prevención de las náuseas y los vómitos asociados con alta y moderadamente emetogenic de la quimioterapia del cáncer en adultos y pacientes pediátricos de 6 meses de edad y mayores. Ivemend 150 mg se administra como parte de una terapia de combinación.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2008-01-11

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PROSPECTO
30
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL US
UARIO
IVEMEND 150 MG P
OLVO PARA SOLUCIÓN PARA PER
FUSIÓN
fosaprepitant
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A
USAR ESTE
MEDICAMENTO
, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver
a leerlo.
-
Si tiene algu
na duda, consulte a su médi
co,
farmacéutico
o enfermero.
-
Si
experimenta
efectos adversos, consulte a su médico,
farmacéutico
o enfermero, incluso si se
trata de efectos a
d
versos que no aparecen en este prospecto
.
Ver sección
4.
CONT
ENIDO DEL PRO
SPECTO
1.
Qué es IVEMEND y para qué s
e utiliza
2.
Qué necesita saber a
ntes de empezar a
usar IVEMEND
3.
Cómo usar IVEMEND
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de IVEMEND
6.
Contenido del envase e i
nformación adicional
1.
QUÉ ES IVEMEND Y PARA QUÉ SE UTILIZA
IVEMEND contiene el pri
ncipio activo fosaprepitant que se convierte en aprepitant en su
cuerpo.
Pertenece a un grupo de medicamentos llamados "antagonistas del recep
t
or de la neurocinina
1
(NK1)". El cerebro tiene un área especí
fica que cont
rola las n
áuseas y los vómitos. IVEMEN
D
funciona bloqueando las señales a esta área, por tanto, reduciendo
las náuseas y los vómitos.
IVEMEND se usa
en adultos,
adolescentes y niño
s a partir de 6
meses de edad,
EN COMBINACIÓN CON
OTROS MEDICAM
ENTOS,
para prevenir la
s náuseas y
los vómitos que
provoca un tipo de
quimioterapia
(tratamiento para el cáncer)
que desencadena de forma fuerte o moderada
náuseas y v
ómitos.
2.
QUÉ NECESITA
SABER ANTES DE EMPEZAR A USAR
IVEMEND
NO USE IVEMEND
•
si es al
érgico a fosa
prepitant, aprepitant o al polisorbato 80 o a alguno
de los demás
componentes
de este medicamento
(incluidos en la sección
6).
•
c
on medicamentos que contengan pimozida (utilizado
p
ara tratar enfermedades psiquiátricas),
terfenadina y astemizol
(utilizados p
ara la rin
itis alérgica y otros tras
tornos alérgicos), cisaprida
(utilizado para tratar problemas digestivos). Informe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O
RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
IVEMEND 150
mg polvo para solución para perfusión.
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Cada vial contiene fosaprepitant dimeglu
mina equivalente a 150
mg de fosaprepitant
, que corresponde
a 130,5
mg de aprepitant
. Después de la reconstitución y dilución cada ml de solución
contiene 1
mg
de fosaprepitant (1
mg/ml) (ver sección
6.6).
Para consultar la lista completa de excipientes
, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Polvo para solución para perfusión.
Polvo amorfo de color entre blanco y blanquecino.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICA
S
Prevención de las náuseas y los vómitos
asociados a
quimioterapia antineopl
ásica moderada y
altamente
emetógena en adultos
y pacientes pediátricos
a partir de 6
meses de edad.
IVEMEND 150
mg se administra como parte de un tratamiento combinado (ver sec
ción 4.2).
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
Posología
Adultos
La dosi
s recomendada es
de 150
mg administra
da mediante perfusión
DURANTE 20-30 MINUTOS
el día 1,
iniciada
aproximadamente 30
minutos antes de la quimioterapia
(ver sección 6.6). IVEME
ND se debe
administrar junto con un corticosteroide y un antagonista 5
-HT
3
como
se especifica en las tablas
siguientes.
Las siguientes pautas
de tratamiento se recomienda
n
para la prevención de las náuseas y vómitos
asociados a
quimioterapia emetógena.
3
TABLA 1:
PAUTA POSOLÓGICA RECOMENDADA PARA LA PREVENCIÓN DE LAS NÁUSEAS Y
LOS V
ÓMITOS
ASOCIADOS A
QUIMIOTERAPIA ALTAMENTE EMETÓGENA EN ADULTOS
DÍA 1
DÍA 2
DÍA 3
DÍA 4
IVEMEND
150
mg vía intravenosa
nada
nada
nada
Dexametasona
12
mg vía oral
8 mg vía oral
8
MG VÍA ORAL
2 VECES AL DÍA
8
MG VÍA ORAL
2 VECES AL DÍA
Antagonistas
5-HT
3
Dosis habituales de los
antagonistas 5-HT
3.
Ver la
información de producto
del
antagonista 5
-HT
3
escogido para obtener
información sobre la dosis
adecuada
nada
nada
nada
Se
debe administrar
DEXAMETASONA
30
minutos antes de la qu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-05-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-05-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu