Irbesartan Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

irbesartan

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

C09CA04

INN (Tên quốc tế):

irbesartan

Nhóm trị liệu:

Sredstva, ki delujejo na sistem renin-angiotenzin

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje esencialne hipertenzije. Zdravljenje ledvične bolezni pri bolnikih s hipertenzijo in tip 2 sladkorna bolezen kot del antihypertensive zdravila režim.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2009-10-30

Tờ rơi thông tin

                                22
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
_ _
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
Swensweg 5
2031GA Haarlem
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/09/576/001 7 tablet
EU/1/09/576/002 14 tablet
EU/1/09/576/003 28 tablet
EU/1/09/576/004 30 tablet
EU/1/09/576/005 56 tablet
EU/1/09/576/006 60 tablet
EU/1/09/576/007 80 tablet
EU/1/09/576/008 84 tablet
EU/1/09/576/009 90 tablet
EU/1/09/576/010 98 tablet
EU/1/09/576/011 100 tablet
EU/1/09/576/012 50 x 1 tableta (enkratno odmerjanje)
EU/1/09/576/013 56 x 1 tableta (enkratno odmerjanje)
EU/1/09/576/040 28 tablet (koledarsko pakiranje)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
23
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Irbesartan Teva 75 mg filmsko obložene tablete
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
24
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
1.
IME ZDRAVILA
Irbesartan Teva 75 mg filmsko obložene tablete
irbesartan
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
25
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
KOLEDARSKI PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Irbesartan Teva 75 mg filmsko obložene tablete
irbesartan
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Ponedeljek Torek Sreda Četrtek Petek Sobota Nedelja
26
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Irbesartan Teva 150 mg filmsko obložene tablete
irbesartan
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena fil
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Irbesartan Teva 75 mg filmsko obložene tablete
Irbesartan Teva 150 mg filmsko obložene tablete
Irbesartan Teva 300 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Irbesartan Teva 75 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 75 mg irbesartana.
Irbesartan Teva 150 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 150 mg irbesartana.
Irbesartan Teva 300 mg filmsko obložene tablete
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 300 mg irbesartana.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
Irbesartan Teva 75 mg filmsko obložene tablete
Bele do belkaste filmsko obložene tablete v obliki kapsule. Na eni
strani tablete je vtisnjena številka
“93”. Na drugi strani tablete je vtisnjena številka “7464”.
Irbesartan Teva 150 mg filmsko obložene tablete
Bele do belkaste filmsko obložene tablete v obliki kapsule. Na eni
strani tablete je vtisnjena številka
“93”. Na drugi strani tablete je vtisnjena številka “7465”.
Irbesartan Teva 300 mg filmsko obložene tablete
Bele do belkaste filmsko obložene tablete v obliki kapsule. Na eni
strani tablete je vtisnjena številka
“93”. Na drugi strani tablete je vtisnjena številka “7466”.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Irbesartan Teva je indicirano pri odraslih za zdravljenje
esencialne hipertenzije.
Prav tako je indicirano za zdravljenje ledvične bolezni pri odraslih
bolnikih s hipertenzijo in
diabetesom tipa 2 kot del antihipertenzivnega režima zdravljenja z
zdravili (glejte poglavja 4.3, 4.4,
4.5 in 5.1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Običajni priporočeni začetni in vzdrževalni odmerek je 150 mg
enkrat na dan, s hrano ali brez. Na
splošno zagotavlja odmerek 150 mg enkrat na dan boljši 24 urni
nadzor krvnega tlaka kot 75 mg.
Vendar pa je treba pretehtati možnost uvajanja zdravljenja s 75 mg,
zlasti pri bolnikih na hemodiali
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-11-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu