Ingelvac PCV FLEX

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
30-11-2017

Thành phần hoạt chất:

porcine circovirus type 2 ORF2 prótein

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI09AA07

INN (Tên quốc tế):

Porcine circovirus vaccine (inactivated)

Nhóm trị liệu:

Svín

Khu trị liệu:

Ónæmissjúkdómar fyrir suidae

Chỉ dẫn điều trị:

Fyrir virk bólusetningar svín með nei PCV2 afleiðing af mótefni frá aldri 2 vikur gegn svín circovirus tegund 2 (PCV2),.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Aftakað

Ngày ủy quyền:

2017-05-24

Tờ rơi thông tin

                                16
B. FYLGISEÐILL
17
FYLGISEÐILL FYRIR:
INGELVAC PCV FLEX STUNGULYF, DREIFA HANDA SVÍNUM
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi og framleiðandi sem sér um lokasamþykkt
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
ÞÝSKALAND
2.
HEITI DÝRALYFS
Ingelvac PCV FLEX stungulyf, dreifa handa svínum.
3.
VIRKT INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver skammtur (1 ml) inniheldur:
ORF2 prótein úr svínacircoveiru af gerð 2
RP* 1,0
–
3,75
* Hlutfallsleg virkni (Relative Potency) (ELISA próf) m.t.t.
viðmiðunarbóluefnis.
Ónæmisglæðir: Carbomer 1 mg.
Tært eða örlítið ópallýsandi, litlaust til gulleitt, stungulyf,
dreifa.
4.
ÁBENDINGAR
Til virkrar ónæmingar hjá svínum án móðurborinna PCV2-mótefna,
frá 2 vikna aldri gegn
svínacircoveiru af gerð 2 (PCV2). Ögrunarrannsóknir, sem einungis
voru gerðar á sermineikvæðum
dýrum, leiddu í ljós að bólusetning dregur úr dánartíðni,
klínískum einkennum og vefjaskemmdum í
eitilvef sem hljótast af sjúkdómum sem tengjast PCV2 (PCVD).
Að auki hefur verið sýnt fram á að bólusetning dregur úr
dreifingu PCV2 úr trýni svínanna, veirufjölda
í blóði og eitilvef og styttir þann tíma sem veiran er í
blóðinu.
Upphaf ónæmis:
2 vikum eftir bólusetningu
Lengd ónæmis:
í að minnsta kosti 17 vikur.
5.
FRÁBENDINGAR
Engar.
6.
AUKAVERKANIR
Væg tímabundin hitahækkun er mjög algeng daginn sem bólusett er.
Örsjaldan geta komið fyrir bráðaofnæmisviðbrögð og skal
meðhöndla einkenni þeirra.
Tíðni aukaverkana er skilgreind samkvæmt eftirfarandi:
-
Mjög algengar (aukaverkanir koma fyrir hjá fleiri en 1 af hverjum 10
dýrum sem fá meðferð)
-
Algengar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum 100
dýrum sem fá meðferð)
-
Sjaldgæfar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum
1.000 dýrum sem fá meðferð)
-
Mjög sjaldgæfar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af
hverjum 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Ingelvac PCV FLEX stungulyf, dreifa handa svínum.
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver skammtur (1 ml) inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
ORF2 prótein úr svínacircoveiru af gerð 2
RP* 1,0
–
3,75
* Hlutfallsleg virkni (Relative Potency) (ELISA próf) m.t.t.
viðmiðunarbóluefnis.
ÓNÆMISGLÆÐIR:
Carbomer
1 mg
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyf, dreifa.
Tær eða örlítið ópallýsandi, litlaus til gulleit, stungulyf,
dreifa.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Svín
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Til virkrar ónæmingar hjá svínum án móðurborinna PCV2-mótefna,
frá 2 vikna aldri gegn
svínacircoveiru af gerð 2 (PCV2). Ögrunarrannsóknir, sem einungis
voru gerðar á sermineikvæðum
dýrum, leiddu í ljós að bólusetning dregur úr dánartíðni,
klínískum einkennum og vefjaskemmdum í
eitilvef sem hljótast af sjúkdómum sem tengjast PCV2 (PCVD).
Að auki hefur verið sýnt fram á að bólusetning dregur úr
dreifingu PCV2 úr trýni svínanna, veirufjölda
í blóði og eitilvef og styttir þann tíma sem veiran er í
blóðinu.
Upphaf ónæmis:
myndast 2 vikum eftir bólusetningu
Lengd ónæmis:
i endist í að minnsta kosti 17 vikur.
4.3
FRÁBENDINGAR
Engar.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Einungis skal bólusetja heilbrigð dýr.
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Á ekki við.
3
Sérstakar varúðarreglur fyrir þann sem gefur dýrinu lyfið
Á ekki við.
4.6
AUKAVERKANIR (TÍÐNI OG ALVARLEIKI)
Væg tímabundin hitahækkun er mjög algeng daginn sem bólusett er.
Örsjaldan geta komið fyrir bráðaofnæmisviðbrögð og skal
meðhöndla einkenni þeirra.
Tíðni aukaverkana er skilgreind samkvæmt eftirfarandi:
-
Mjög algengar (aukaverkanir koma fyrir hjá fleiri en 1 af hverjum 10
dýrum sem fá meðferð)
-
Algengar (koma fyrir hjá fleiri en 1 en færri en 10 af hverjum 100
dýrum sem fá
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-11-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-11-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-11-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-06-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này