Incruse Ellipta (previously Incruse)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

umeclidinium bromid

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline (Ireland) Limited

Mã ATC:

R03BB07

INN (Tên quốc tế):

umeclidinium bromide

Nhóm trị liệu:

Zdravila za obstruktivne pljučne bolezni,

Khu trị liệu:

Pljučna bolezen, kronična obstruktivna bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Označena kot zdravljenje bronhodilatatorjev za vzdrževanje simptomov pri odraslih bolnikih s kronično obstruktivno pljučno boleznijo (KOPB).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2014-04-28

Tờ rơi thông tin

                                18
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Rok uporabnosti po prvem odprtju: 6 tednov.
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
GlaxoSmithKline (Ireland) Limited
12 Riverwalk
Citywest Business Campus
Dublin 24
Irska
GlaxoSmithKline (Ireland) Limited logo
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET Z
ZDRAVILOM
EU/1/14/922/001
EU/1/14/922/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
incruse ellipta
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
19
PC
SN
NN
20
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA OVOJNINASKUPNEGA PAKIRANJA (Z MODRIM OKENCEM)
1.
IME ZDRAVILA
Incruse Ellipta 55 mikrogramov prašek za inhaliranje, odmerjeni
umeklidinij
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
_ _
En oddani odmerek vsebuje 55 mikrogramov umeklidinija (to ustreza 65
mikrogramom
umeklidinijevega bromida).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Pomožne snovi: laktoza monohidrat in magnezijev stearat.
Za dodatne informacije glejte navodilo za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
Prašek za inhaliranje, odmerjeni.
Skupno pakiranje: 90 (3 inhalatorji po 30) odmerkov
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Enkrat na dan.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
za inhaliranje
Ne stresajte.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
Ne pogoltnite sušilnega sredstva.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Rok uporabnosti po prvem odprtju: 6 tednov.
21
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C.
Shranjujte v originalni 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Incruse Ellipta 55 mikrogramov prašek za inhaliranje, odmerjeni
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena inhalacija zagotavlja oddani odmerek (odmerek, ki pride iz
ustnika) 55 mikrogramov umeklidinija
(kar ustreza 65 mikrogramom umeklidinijevega bromida). To ustreza
odmerjenemu odmerku
62,5 mikrograma umeklidinija (kar ustreza 74,2 mikrograma
umeklidinijevega bromida).
Pomožna snov z znanim učinkom
En oddani odmerek vsebuje približno 12,5 mg laktoze monohidrata.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Prašek za inhaliranje, odmerjeni (prašek za inhaliranje)
Bel prašek v sivem inhalatorju (Ellipta) s svetlo zelenim pokrovčkom
ustnika in števcem odmerkov.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Incruse Ellipta je indicirano za vzdrževalno
bronhodilatacijsko zdravljenje za olajšanje
simptomov pri odraslih bolnikih s kronično obstruktivno pljučno
boleznijo (KOPB).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
_ _
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je en vdih enkrat na dan.
Zdravilo je treba uporabljati vsak dan ob istem času, za ohranjanje
bronhodilatacije. Največji odmerek
je en vdih enkrat na dan. V primeru izpuščenega odmerka, je treba
naslednji odmerek inhalirati
naslednji dan ob običajnem času.
Posebne populacije
_ _
_Starejši_
Bolnikom, starim 65 let ali več, odmerka ni treba prilagoditi (glejte
poglavje 5.2).
_Okvara ledvic _
_ _
Bolnikom z okvaro ledvic odmerka ni treba prilagoditi (glejte poglavje
5.2).
3
_Okvara jeter _
_ _
Bolnikom z blago ali zmerno okvaro jeter odmerka ni treba prilagoditi.
Uporaba umeklidinija ni
raziskana pri bolnikih s hudo okvaro jeter, zato ga je pri takšnih
bolnikih treba uporabljat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Na Uy 22-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Iceland 22-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này