Incruse Ellipta (previously Incruse)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

umeclidinium bromid

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline (Ireland) Limited

Mã ATC:

R03BB07

INN (Tên quốc tế):

umeclidinium bromide

Nhóm trị liệu:

Lijekovi za opstruktivne plućne bolesti dišnih putova,

Khu trị liệu:

Plućna bolest, kronična opstruktivna

Chỉ dẫn điều trị:

Naznačeno kao liječenje bronhodilatatora za održavanje kako bi se ublažili simptomi kod odraslih osoba s kroničnom opstruktivnom plućnom bolesti (COPD).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2014-04-28

Tờ rơi thông tin

                                26
B. UPUTA O LIJEKU
27
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
INCRUSE ELLIPTA 55 MIKROGRAMA PRAŠAK INHALATA, DOZIRANI
umeklidinij
Ovaj je lijek pod dodatnim praćenjem. Time se omogućuje brzo
otkrivanje novih sigurnosnih
informacija. Prijavom svih sumnji na nuspojavu i Vi možete pomoći.
Za postupak prijavljivanja
nuspojava, pogledajte dio 4.
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE PRIMJENJIVATI
OVAJ LIJEK JER SADRŽI VAMA
VAŽNE PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku, ljekarniku ili
medicinskoj sestri.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika, ljekarnika ili medicinsku
sestru. To uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u
ovoj uputi. Pogledajte
dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI
1.
Što je Incruse Ellipta i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete primjenjivati Incruse Ellipta
3.
Kako primjenjivati Incruse Ellipta
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Incruse Ellipta
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
Upute za primjenu korak po korak
1.
ŠTO JE INCRUSE ELLIPTA I ZA ŠTO SE KORISTI
ŠTO JE INCRUSE ELLIPTA
Incruse Ellipta sadrži djelatnu tvar umeklidinij (u obliku bromida),
a pripada skupini lijekova koje
nazivamo bronhodilatatorima.
ZA ŠTO SE INCRUSE ELLIPTA KORISTI
Ovaj se lijek koristi za liječenje
_ _
kronične opstruktivne plućne bolesti (
KOPB
) u odraslih osoba. KOPB
je dugotrajna bolest kod koje dolazi do postupne blokade ili
oštećenja dišnih putova i zračnih
mjehurića (alveola) u plućima, što uzrokuje tegobe s disanjem koje
se polako pogoršavaju. Dišne
tegobe dodatno otežava stezanje mišića oko dišnih putova, koje
sužava dišne putove i tako ograničava
protok zraka.
Ovaj lijek sprječava stezanje tih mišića te tako olakšava ulazak
zraka u pluća i njegov izlazak iz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
Ovaj je lijek pod dodatnim praćenjem. Time se omogućuje brzo
otkrivanje novih sigurnosnih
informacija. Od zdravstvenih radnika se traži da prijave svaku sumnju
na nuspojavu za ovaj lijek. Za
postupak prijavljivanja nuspojava vidjeti dio 4.8.
1.
NAZIV LIJEKA
Incruse Ellipta 55 mikrograma prašak inhalata, dozirani
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedna pojedinačna inhalacija osigurava primijenjenu dozu (doza koja
izlazi iz nastavka za usta) od
55 mikrograma umeklidinija (što odgovara količini od 65 mikrograma
umeklidinijeva bromida). To
odgovara odmjerenoj dozi od 62,5 mikrograma umeklidinija, što
odgovara količini od
74,2 mikrograma umeklidinijeva bromida.
Pomoćna tvar s poznatim učinkom
Jedna primijenjena doza sadrži približno 12,5 mg laktoze hidrata.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Prašak inhalata, dozirani (prašak inhalata)
Bijeli prašak u sivom inhalatoru (Ellipta) sa svijetlozelenim
poklopcem nastavka za usta i brojačem
doza.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Incruse Ellipta je indiciran kao bronhodilatator u
terapiji održavanja u odraslih bolesnika s kroničnom
opstruktivnom plućnom bolešću (KOPB) s ciljem ublažavanja
simptoma.
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
_ _
Doziranje
Preporučena doza je jedna inhalacija jedanput na dan.
Lijek treba primjenjivati svakoga dana u isto vrijeme, kako bi se
održao bronhodilatacijski učinak.
Maksimalna doza je jedna inhalacija jedanput na dan. Ako bolesnik
propusti dozu, sljedeću treba
inhalirati idući dan u uobičajeno vrijeme.
Posebne skupine bolesnika
_Starije osobe _
_ _
Nije potrebno prilagođavati dozu u bolesnika u dobi od 65 ili više
godina (vidjeti dio 5.2).
3
_Oštećenje bubrežne funkcije _
_ _
Nije potrebno prilagođavati dozu u bolesnika s oštećenjem bubrežne
funkcije (vidjeti dio 5.2).
_Oštećenje jetrene funkcije _
_ _
Nije potrebno prilagođavati dozu u bolesnika s blagim ili umjerenim
oštećenjem jetrene funkcije.
Umeklid
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Na Uy 22-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Iceland 22-05-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này