Imlygic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

talimogene laherparepvec

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

L01XX51

INN (Tên quốc tế):

talimogene laherparepvec

Nhóm trị liệu:

Agenți antineoplazici

Khu trị liệu:

melanomul

Chỉ dẫn điều trị:

Imlygic este indicată pentru tratamentul adulţilor cu melanom unresectable, care este la nivel regional sau la distanţă metastatic (stadiul IIIB, IIIC şi IVM1a) cu nici un os, creier, pulmonar sau alte boli viscerale.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2015-12-16

Tờ rơi thông tin

                                35
B. PROSPECTUL
36
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU PACIENT
IMLYGIC 10
6 UNITĂȚI FORMATOARE DE PLĂCI (PFU)/ML SOLUȚIE INJECTABILĂ
IMLYGIC 10
8 UNITĂȚI FORMATOARE DE PLĂCI (PFU)/ML SOLUȚIE INJECTABILĂ
talimogen laherparepvec
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau asistentei
medicale.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
-
Medicul dumneavoastră vă va înmâna un card de alertă pentru
pacienți. Citiți-l cu atenție și
respectați instrucțiunile din acesta.
-
Arătați întotdeauna cardul de alertă pentru pacienți medicului
dumneavoastră sau asistentei
medicale când îi consultați sau dacă mergeți la spital.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT:
1.
Ce este Imlygic şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte și în timpul tratamentului cu
Imlygic
3.
Cum se utilizează Imlygic
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează Imlygic
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE IMLYGIC ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Imlygic este utilizat pentru a trata pacienții adulți cu un tip de
cancer de piele denumit melanom care
s-a răspândit la nivelul pielii sau în ganglionii limfatici, când
intervenția chirurgicală nu este o opțiune
de tratament.
Medicamentul Imlygic conține substanța activă denumită talimogen
laherparepvec. Aceasta este o
formă atenuată a virusului herpes simplex tip-1 (VHS-1), numit de
obicei virusl herpetic. Pentru a
obține Imlygic din VHS-1, virusul a fost modificat, astfel încât
să se multiplice mai eficient în celulele
din tumori decât în celulele normale. Aceasta du
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
_ _
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Imlygic 10
6
unități formatoare de plăci (PFU - plaque forming units)/ml
soluție injectabilă
Imlygic 10
8
unități formatoare de plăci (PFU - plaque forming units)/ml
soluție injectabilă
_ _
_ _
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
2.1
DESCRIERE GENERALĂ
Talimogen laherparepvec este un virus
_herpes simplex_
tip-1 (VHS-1) atenuat obținut prin deleţia
funcțională a 2 gene (ICP34.5 și ICP47) și inserarea unei
secvențe de codificare pentru factorul uman
de stimulare a creșterii coloniilor de granulocite macrofage (
_granulocyte macrophage _
_colony-stimulating factor_
, GM-CSF) (vezi pct 5.1).
_ _
Talimogen laherparepvec este produs în celule Vero prin tehnologie
ADN recombinant.
2.2
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Imlygic 10
6
unități formatoare de plăci (PFU)/ml soluție injectabilă
Fiecare flacon conține 1 ml volum eliberat Imlygic cu o concentrație
nominală de 1 x 10
6
(1 milion)
unități formatoare de plăci (PFU)/ml.
Imlygic 10
8
unități formatoare de plăci (PFU)/ml soluție injectabilă
Fiecare flacon conține 1 ml volum eliberat Imlygic cu o concentrație
nominală de 1 x 10
8
(100 milioane) unități formatoare de plăci (PFU)/ml.
Excipient cu efect cunoscut
Fiecare flacon de 1 ml conține sodiu 7,7 mg și sorbitol 20 mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Soluție injectabilă.
Imlygic 10
6
unități formatoare de plăci (PFU)/ml soluție injectabilă
Lichid limpede până la semi-transparent după decongelare din faza
de înghețare.
Poate conține particule cu conţinut viral vizibile, de culoare albă
și forme variate.
Imlygic 10
8
unități formatoare de plăci (PFU)/ml soluție injectabilă
Lichid semi-transparent până la opac după decongelare din faza de
înghețare.
Poate conține particule cu conţinut viral vizibil, de culoare albă
și forme variate.
3
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Imlygic este indic
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-02-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu