Iblias

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Octocog alfa

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

octocog alfa

Nhóm trị liệu:

Antihemoragije

Khu trị liệu:

Hemofilija A

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje in profilaksa krvavitve pri bolnikih s hemofilijo A (prirojeno pomanjkanje faktorja VIII). Iblias se lahko uporablja za vse starostne skupine.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2016-02-18

Tờ rơi thông tin

                                21
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Iblias 250
Iblias 500
Iblias 1000
Iblias 2000
Iblias 3000
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC:
SN:
NN:
22
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
VIALA S PRAŠKOM ZA RAZTOPINO ZA INJICIRANJE
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Iblias 250 i.e. prašek za raztopino za injiciranje
Iblias 500 i.e. prašek za raztopino za injiciranje
Iblias 1000 i.e. prašek za raztopino za injiciranje
Iblias 2000 i.e. prašek za raztopino za injiciranje
Iblias 3000 i.e. prašek za raztopino za injiciranje
rekombinantni humani koagulacijski faktor VIII (oktokog alfa)
Intravenska uporaba.
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
_ _
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
250 i.e. (oktokog alfa) (100 i.e./ml po rekonstituciji)
500 i.e. (oktokog alfa) (200 i.e./ml po rekonstituciji)
1000 i.e. (oktokog alfa) (400 i.e./ml po rekonstituciji)
2000 i.e. (oktokog alfa) (400 i.e./ml po rekonstituciji)
3000 i.e. (oktokog alfa) (600 i.e./ml po rekonstituciji)
6.
DRUGI PODATKI
23
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
VIALA Z VODO ZA INJEKCIJE
1.
IME ZDRAVILA IN, ČE JE POTREBNO, POT(I) UPORABE
Voda za injekcije
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
_ _
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
_ _
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
2,5 ml [za rekonstitucijo jakosti 250/500/1000 i.e.]
5 ml [za rekonstitucijo jakosti 2000/3000 i.e.]
6.
DRUGI PODATKI
24
B. NAVODILO ZA UPORABO
25
NAVODILO ZA UPORABO
IBLIAS 250 I.E. PRAŠEK IN VEHIKEL ZA RAZTOPINO ZA INJICIRANJE
IBLIAS 500 I.E. PRAŠEK IN VEHIKEL ZA RAZTOPINO ZA INJICIRANJE
IBLIAS 1000 I.E. PRAŠEK IN VEHIKEL ZA RAZTOPINO ZA INJICIRANJE
IBLIAS 2000 I.E. PRAŠEK IN VEHIKEL ZA RAZTOPINO ZA INJICIRANJE
IBLIAS 3000 I.E. PRAŠEK IN VEHIKEL ZA RAZTOPINO ZA INJIC
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
Za to zdravilo se izvaja dodatno spremljanje varnosti. Tako bodo
hitreje na voljo nove informacije
o njegovi varnosti. Zdravstvene delavce naprošamo, da poročajo o
katerem koli domnevnem
neželenem učinku zdravila. Glejte poglavje 4.8, kako poročati o
neželenih učinkih.
1.
IME ZDRAVILA
Iblias 250 i.e. prašek in vehikel za raztopino za injiciranje
Iblias 500 i.e. prašek in vehikel za raztopino za injiciranje
Iblias 1000 i.e. prašek in vehikel za raztopino za injiciranje
Iblias 2000 i.e. prašek in vehikel za raztopino za injiciranje
Iblias 3000 i.e. prašek in vehikel za raztopino za injiciranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena viala vsebuje nominalno 250/500/1000/2000/3000 i.e. humanega
koagulacijskega faktorja VIII.

1 ml zdravila Iblias 250 i.e. vsebuje približno 100 i.e. (250
i.e./2,5 ml) rekombinantnega
humanega koagulacijskega faktorja VIII (INN: oktokog alfa) po
rekonstituciji z vodo za
injekcije.

1 ml zdravila Iblias 500 i.e. vsebuje približno 200 i.e. (500
i.e./2,5 ml) rekombinantnega
humanega koagulacijskega faktorja VIII (INN: oktokog alfa) po
rekonstituciji z vodo za
injekcije.

1 ml zdravila Iblias 1000 i.e. vsebuje približno 400 i.e. (1000
i.e./2,5 ml) rekombinantnega
humanega koagulacijskega faktorja VIII (INN: oktokog alfa) po
rekonstituciji z vodo za
injekcije.

1 ml zdravila Iblias 2000 i.e. vsebuje približno 400 i.e. (2000
i.e./5 ml) rekombinantnega
humanega koagulacijskega faktorja VIII (INN: oktokog alfa) po
rekonstituciji z vodo za
injekcije.

1 ml zdravila Iblias 3000 i.e. vsebuje približno 600 i.e. (3000
i.e./5 ml) rekombinantnega
humanega koagulacijskega faktorja VIII (INN: oktokog alfa) po
rekonstituciji z vodo za
injekcije.
Jakost zdravila (i.e.) se določa s pomočjo kromogenega preizkusa po
Evropski farmakopeji. Specifična
aktivnost zdravila Iblias je približno 4000 i.e./mg beljakovine.
Oktokog alfa (rekombinantni humani koagulacijski faktor VIII polne
dolžine (rDNK)) je prečiščena
beljakov
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu