Iblias

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Octocog alfa

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

octocog alfa

Nhóm trị liệu:

Antihémorragiques

Khu trị liệu:

Hémophilie A

Chỉ dẫn điều trị:

Traitement et prophylaxie des saignements chez les patients atteints d'hémophilie A (déficit congénital en facteur VIII). Iblias peut être utilisé pour tous les groupes d'âge.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Retiré

Ngày ủy quyền:

2016-02-18

Tờ rơi thông tin

                                24
B. NOTICE
25
NOTICE : INFORMATION DE L’UTILISATEUR
IBLIAS 250 UI POUDRE ET SOLVANT POUR SOLUTION INJECTABLE
IBLIAS 500 UI POUDRE ET SOLVANT POUR SOLUTION INJECTABLE
IBLIAS 1000 UI POUDRE ET SOLVANT POUR SOLUTION INJECTABLE
IBLIAS 2000 UI POUDRE ET SOLVANT POUR SOLUTION INJECTABLE
IBLIAS 3000 UI POUDRE ET SOLVANT POUR SOLUTION INJECTABLE
Facteur VIII de coagulation humain recombinant (octocog alfa)
Ce médicament fait l’objet d’une surveillance supplémentaire qui
permettra l’identification rapide
de nouvelles informations relatives à la sécurité. Vous pouvez y
contribuer en signalant tout effet
indésirable que vous observez. Voir en fin de rubrique 4 comment
déclarer les effets indésirables.
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT D’UTILISER CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin ou votre
pharmacien. Ceci s’applique aussi à tout effet indésirable qui ne
serait pas mentionné dans cette
notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?
1.
Qu'est-ce qu’Iblias et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant d'utiliser Iblias
3.
Comment utiliser Iblias
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Iblias
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
_ _
1.
QU’EST-CE QU’IBLIAS ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ ?
Iblias est un médicament qui contient comme substance active le
facteur VIII de coagulation humain
recombinant, appelé octocog alfa. Iblias est préparé par la
technologie recombinante sans aucun ajout
de composants d’origine humaine ou animale au cours
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
Ce médicament fait l’objet d’une surveillance supplémentaire qui
permettra l’identification rapide
de nouvelles informations relatives à la sécurité. Les
professionnels de la santé déclarent tout effet
indésirable suspecté. Voir rubrique 4.8 pour les modalités de
déclaration des effets indésirables.
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Iblias 250 UI poudre et solvant pour solution injectable
Iblias 500 UI poudre et solvant pour solution injectable
Iblias 1000 UI poudre et solvant pour solution injectable
Iblias 2000 UI poudre et solvant pour solution injectable
Iblias 3000 UI poudre et solvant pour solution injectable
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Chaque flacon contient nominalement 250/500/1 000/2 000/3 000 UI de
facteur VIII de coagulation
humain.

Un mL d’Iblias 250 UI contient approximativement 100 UI (250 UI /
2,5 mL) de facteur VIII de
coagulation humain recombinant (DCI : octocog alfa) après
reconstitution avec de l’eau pour
préparations injectables.

Un mL d’Iblias 500 UI contient approximativement 200 UI (500 UI /
2,5 mL) de facteur VIII de
coagulation humain recombinant (DCI : octocog alfa) après
reconstitution avec de l’eau pour
préparations injectables.

Un mL d’Iblias 1000 UI contient approximativement 400 UI (1 000 UI /
2,5 mL) de facteur VIII
de coagulation humain recombinant (DCI : octocog alfa) après
reconstitution avec de l’eau pour
préparations injectables.

Un mL d’Iblias 2000 UI contient approximativement 400 UI (2 000 UI /
5 mL) de facteur VIII
de coagulation humain recombinant (DCI : octocog alfa) après
reconstitution avec de l’eau pour
préparations injectables.

Un mL d’Iblias 3000 UI contient approximativement 600 UI (3 000 UI /
5 mL) de facteur VIII
de coagulation humain recombinant (DCI : octocog alfa) après
reconstitution avec de l’eau pour
préparations injectables.
L’activité (UI) est déterminée à l’aide d’un test
chromogène, selon la Pharmacopée eu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu