Iblias

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Octocog alfa

Sẵn có từ:

Bayer AG

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

octocog alfa

Nhóm trị liệu:

Antihemorraagilised ained

Khu trị liệu:

Hemofiilia A.

Chỉ dẫn điều trị:

Verejooksu ravi ja profülaktika hemofiilia A patsientidel (kaasasündinud VIII faktori puudulikkus). Iblias võib kasutada kõikides vanuserühmades.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Endassetõmbunud

Ngày ủy quyền:

2016-02-18

Tờ rơi thông tin

                                23
B. PAKENDI INFOLEHT
24
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
IBLIAS 250 RÜ SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
IBLIAS 500 RÜ SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
IBLIAS 1000 RÜ SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
IBLIAS 2000 RÜ SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
IBLIAS 3000 RÜ SÜSTELAHUSE PULBER JA LAHUSTI
Rekombinantne inimese VIII hüübimisfaktor (alfaoktokog)
Käesoleva ravimi suhtes kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teavitades ravimi
kõigist võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teavitamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Iblias ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Iblias’e kasutamist
3.
Kuidas Iblias’t kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Iblias’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON IBLIAS JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Iblias on ravim, mis sisaldab toimeainena inimese rekombinantset VIII
hüübimisfaktorit, mida
nimetatakse ka alfaoktokogiks. Iblias on toodetud rekombinantse
tehnoloogia abil, selle
tootmisprotsessis ei ole kasutatud ühtegi inim- või loomset
päritolu valku. VIII faktor on veres
loomuomaselt leiduv valk, mis aitab verel hüübida.
Iblias’t kasutatakse verejooksude raviks ja nende vältimiseks
A-hemofiiliaga (kaasasündinud
VIII hüübimisfaktori puudulikkus) täiskasvanutel, noorukitel ja
igas vanuses lastel.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE IBLIAS’E KASUTAMIST
ÄRGE KASUTAGE IBLIAS’T

kui olete alfaok
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Käesoleva ravimi suhtes kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teavitada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teavitamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Iblias 250 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Iblias 500 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Iblias 1000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Iblias 2000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
Iblias 3000 RÜ süstelahuse pulber ja lahusti
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks viaal sisaldab nominaalselt 250/500/1000/2000/3000 RÜ-d inimese
VIII hüübimisfaktorit.

1 ml Iblias 250 RÜ süstelahust sisaldab pärast süsteveega
manustamiskõlblikuks muutmist
ligikaudu 100 RÜ (250 RÜ/2,5 ml) rekombinantset inimese VIII
hüübimisfaktorit (INN:
_octocogum alfa_
).

1 ml Iblias 500 RÜ süstelahust sisaldab pärast süsteveega
manustamiskõlblikuks muutmist
ligikaudu 200 RÜ (500 RÜ/2,5 ml) rekombinantset inimese VIII
hüübimisfaktorit (INN:
_octocogum alfa_
).

1 ml Iblias 1000 RÜ süstelahust sisaldab pärast süsteveega
manustamiskõlblikuks muutmist
ligikaudu 400 RÜ (1000 RÜ/2,5 ml) rekombinantset inimese VIII
hüübimisfaktorit (INN:
_octocogum alfa_
).

1 ml Iblias 2000 RÜ süstelahust sisaldab pärast süsteveega
manustamiskõlblikuks muutmist
ligikaudu 400 RÜ (2000 RÜ/5 ml) rekombinantset inimese VIII
hüübimisfaktorit (INN:
_octocogum alfa_
).

1 ml Iblias 3000 RÜ süstelahust sisaldab pärast süsteveega
manustamiskõlblikuks muutmist
ligikaudu 600 RÜ (3000 RÜ/5 ml) rekombinantset inimese VIII
hüübimisfaktorit (INN:
_octocogum alfa_
).
Potentsust (RÜ) määratakse Euroopa farmakopöa kromogeense
meetodiga. Iblias’e spetsiifiline
aktiivsus on ligikaudu 4000 RÜ 1 mg proteiini kohta.
Alfaoktokog (täispikkuses rekombinantne inimese VIII hüübimisfaktor
(rDNA) on puhastatud valk,
milles on 2332 aminohapet. Seda toodetakse rekombinantse
DNA-tehnoloogia abil hamstrip
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-04-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-04-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-04-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu