Ibandronic Acid Sandoz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

ibandronic acid

Sẵn có từ:

Sandoz GmbH

Mã ATC:

M05BA06

INN (Tên quốc tế):

ibandronic acid

Nhóm trị liệu:

Zāles, lai ārstētu kaulu slimības, Bisphosphonates

Khu trị liệu:

Breast Neoplasms; Neoplasm Metastasis; Fractures, Bone

Chỉ dẫn điều trị:

Ibandronic acid Sandoz ir indicēts skeleta slimību (patoloģisku lūzumu, kaulu komplikāciju, kam nepieciešama staru terapija vai operācija) profilaksei pacientiem ar krūts vēzi un metastāzēm kaulos.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2011-07-26

Tờ rơi thông tin

                                23
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
24
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
IBANDRONIC ACID SANDOZ 50 MG APVALKOTĀS TABLETES
ibandronic acid
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
-
Saglabājiet šo instrukciju. Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
-
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam vai farmaceitam.
-
Šīs zāles ir parakstītas tikai Jums. Nedodiet tās citiem. Tās
var nodarīt ļaunumu pat tad, ja šiem
cilvēkiem ir līdzīgas slimības pazīmes.
-
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu
vai farmaceitu. Tas attiecas arī uz
iespējamām blakusparādībām, kas nav minētas šajā instrukcijā.
Skatīt 4. punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Ibandronic acid Sandoz un kādam nolūkam tās lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Ibandronic acid Sandoz lietošanas
3.
Kā lietot Ibandronic acid Sandoz
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Ibandronic acid Sandoz
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR IBANDRONIC ACID SANDOZ UN KĀDAM NOLŪKAM TĀS LIETO
Ibandronic acid Sandoz satur aktīvo vielu ibandronskābi. Tā pieder
pie zāļu grupas, ko sauc par
bisfosfonātiem.
Ibandronic acid Sandoz tabletes lietojamas pieaugušajiem, un ir Jums
nozīmētas tādēļ, ka Jums ir krūts
vēzis, kas izplatījies kaulos (to sauc par “kaulu
metastāzēm”).
•
Tās palīdz nepieļaut kaulu lūzumus.
•
Tās arī palīdz novērst citas kaulu patoloģijas, kuru dēļ var
būt vajadzīga operācija vai staru terapija.
Ibandronic acid Sandoz iedarbība samazina kaulu zaudēto kalcija
daudzumu. Tas palīdz apturēt Jūsu kaulu
trauslumu.
2.
KAS JUMS JĀZINA PIRMS IBANDRONIC ACID SANDOZ LIETOŠANAS
NELIETOJIET IBANDRONIC ACID SANDOZ ŠĀDOS GADĪJUMOS
•
ja Jums ir alerģija pret ibandronskābi vai kādu citu (6. punktā
minēto) šo zāļu sastāvdaļu;
•
ja Jums ir barības vada problēmas, piemēram, sašaurinājums vai
rīšanas grūtības;
•
ja Jūs nevar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Ibandronic acid Sandoz 50 mg apvalkotās tabletes
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katra apvalkotā tablete satur 50 mg ibandronskābes (_Ibandronic
acid_) (nātrija ibandronāta monohidrāta
veidā).
Palīgviela(-s) ar zināmu iedarbību
Katra apvalkotā tablete satur 0,86 mg laktozes (monohidrāta veidā).
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Apvalkotās tabletes.
Baltas apaļas abpusēji izliektas tabletes.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Ibandronic acid Sandoz ir paredzēts lietošanai pieaugušajiem
skeleta bojājumu (patoloģisku lūzumu, kaulu
komplikāciju, kuru dēļ nepieciešama staru terapija vai operācija)
profilaksei krūts vēža slimniekiem ar
metastāzēm kaulos.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ibandronic acid Sandoz terapiju drīkst uzsākt tikai ārsti, kuriem
ir pieredze vēža ārstēšanā.
Devas
Ieteicamā deva ir pa vienai 50 mg apvalkotai tabletei dienā.
_Īpašām pacientu grupām_
_Pavājināta aknu darbība_
Nav nepieciešama devas pielāgošana (skatīt 5.2. apakšpunktu).
_Pavājināta nieru darbība_
Pacientiem ar vieglu nieru bojājumu (Cl
kr
≥ 50 un < 80 ml/min) devas pielāgošana nav nepieciešama.
Pacientiem ar vidēji smagu nieru bojājumu (Cl
kr
≥ 30 un < 50 ml/min) ieteicama devas pielāgošana līdz
vienai 50 mg apvalkotai tabletei katru otro dienu (skatīt 5.2.
apakšpunktu).
Pacientiem ar smagu nieru bojājumu (Cl
kr
< 30 ml/min) ieteicamā deva ir viena 50 mg apvalkotā tablete
reizi nedēļā. Norādījumus par devu skatīt iepriekš.
_Gados vecāki cilvēki_
Devas pielāgošana nav nepieciešama (skatīt 5.2. apakšpunktu).
3
_Pediatriskā populācija_
Ibandronskābes drošums un efektivitāte, lietojot bērniem un
pusaudžiem, kas ir jaunāki par 18 gadiem,
līdz šim nav pierādīta._ _Dati nav pieejami (skatīt 5.1.
apakšpunktu un 5.2. apakšpunktu).
Lietošanas veids
Iekšķīgai lietošanai
Ibandronic acid Sandoz tabletes jālieto t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-07-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-07-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này