HyQvia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Človekove normalno imunoglobulina

Sẵn có từ:

Baxalta Innovations GmbH

Mã ATC:

J06BA01

INN (Tên quốc tế):

human normal immunoglobulin

Nhóm trị liệu:

Imunski sera in imunoglobulini,

Khu trị liệu:

Sindromi imunološke pomanjkljivosti

Chỉ dẫn điều trị:

Nadomestno zdravljenje pri odraslih, otrok in mladostnikov (0-18 let) v:Primarne imunske pomanjkljivosti sindromov s slabšo proizvodnjo protiteles. Hypogammaglobulinaemia in ponavljajoče se bakterijske okužbe pri bolnikih s kronično limfocitno levkemijo (CLL), v katerem profilaktičnih antibiotikov ni uspelo ali pa so contra‑navedeno. Hypogammaglobulinaemia in ponavljajoče se bakterijske okužbe v več plazmocitom (MM) bolnikov. Hypogammaglobulinaemia pri bolnikih, pre‑ in post‑allogeneic hematopoietic matičnih celic presaditev (HSCT).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2013-05-16

Tờ rơi thông tin

                                28
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
Ne stresajte.
Ne zmešajte obeh vial pred uporabo.
Najprej infundirajte rekombinantno humano hialuronidazo.
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v hladilniku.
Ne zamrzujte.
Viali shranjujte v zunanji ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Baxalta Innovations GmbH
A-1221 Dunaj, Avstrija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/13/840/001 2,5 g/25 ml
EU/1/13/840/002 5 g/50 ml
EU/1/13/840/003 10 g/100 ml
EU/1/13/840/004 20 g/200 ml
EU/1/13/840/005 30 g/300 ml
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
HyQvia 100 mg/ml
29
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
30
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA NA VIALI HUMANEGA POLISPECIFIČNEGA IMUNOGLOBULINA
(5 G, 10 G, 20 G IN 30 G)
1.
IME ZDRAVILA
HyQvia 100 mg/ml infuzija za subkutano uporabo
humani polispecifični imunoglobulin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Imunoglobulin: 100 mg/ml, od tega vsaj 98 % IgG
Največja vsebnost imunoglobulina A (IgA): 140 mikrogramov/ml.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
glicin, voda za injekcije
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
infuzija za subkutano uporabo
1 viala
5 g/50 ml
10 g/100 ml
20 g/200 ml
30 g/300 ml
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
samo za subkutano uporabo
Infundirajte kot 2. komponento.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA
IN POGLEDA OTROK
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
31
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v hladilniku.
Ne zamrzujte.
Vialo shranjujte v zunanji ovojnini za zagotovitev zašči
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
HyQvia 100 mg/ml raztopina za infundiranje za subkutano uporabo
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
HyQvia je enota z dvema vialama:
ena viala vsebuje humani polispecifični imunoglobulin (imunoglobulin
10 % ali IG 10 %), druga viala
pa vsebuje rekombinantno humano hialuronidazo (rHuPH20).
Humani polispecifični imunoglobulin (SCIg)*
1 ml vsebuje:
humani polispecifični imunoglobulin
100 mg
(čistost najmanj 98 % IgG)
Ena viala po 25 ml vsebuje: 2,5 g humanega polispecifičnega
imunoglobulina
Ena viala po 50 ml vsebuje: 5 g humanega polispecifičnega
imunoglobulina
Ena viala po 100 ml vsebuje: 10 g humanega polispecifičnega
imunoglobulina
Ena viala po 200 ml vsebuje: 20 g humanega polispecifičnega
imunoglobulina
Ena viala po 300 ml vsebuje: 30 g humanega polispecifičnega
imunoglobulina
Porazdelitev podrazredov IgG (pribl. vrednosti):
IgG
1
≥ 56,9 %
IgG
2
≥ 26,6 %
IgG
3
≥ 3,4 %
IgG
4
≥ 1,7 %
Največja vsebnost IgA je 140 mikrogramov/ml.
*Izdelano iz darovane človeške plazme.
Rekombinantna humana hialuronidaza (rHuPH20)
1 ml vsebuje:
rekombinantna humana hialuronidaza
160 enot
Ena viala po 1,25 ml vsebuje: 200 enot rekombinantne humane
hialuronidaze
Ena viala po 2,5 ml vsebuje: 400 enot rekombinantne humane
hialuronidaze
Ena viala po 5 ml vsebuje: 800 enot rekombinantne humane hialuronidaze
Ena viala po 10 ml vsebuje: 1600 enot rekombinantne humane
hialuronidaze
Ena viala po 15 ml vsebuje: 2400 enot rekombinantne humane
hialuronidaze
Pomožna(e) snov(i) z znanim učinkom:
•
Rekombinantna humana hialuronidaza (rHuPH20)
Rekombinantna humana hialuronidaza je prečiščen glikoprotein iz 447
aminokislin, pridobljen
iz celic jajčnika kitajskega hrčka (CHO) s tehnologijo rekombinantne
DNA.
•
Natrij (v obliki natrijevega klorida in natrijevega fosfata)
Skupna vsebnost natrija v rekombinantni humani hialuronidazi je 4,03
mg/ml.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
raztopina za infundiranje
IG 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-08-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu