Hizentra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

immunoglobulina normali umana (SCIg)

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

J06BA01

INN (Tên quốc tế):

human normal immunoglobulin (SCIg)

Nhóm trị liệu:

Sera immuni u immunoglobulini,

Khu trị liệu:

Sindromi ta 'Defiċjenza Immunoloġika

Chỉ dẫn điều trị:

Replacement therapy in adults, children and adolescents (0-18 years) in:- Primary immunodeficiency syndromes with impaired antibody production (see section 4. - Secondary immunodeficiencies (SID) in patients who suffer from severe or recurrent infections, ineffective antimicrobial treatment and either proven specific antibody failure (PSAF)* or serum IgG level of.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2011-04-14

Tờ rơi thông tin

                                29
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
30
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
HIZENTRA 200 MG/ML SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI LI TINGĦATA TAĦT
IL-ĠILDA
Immunoglobulina normali umana (SCIg =
S
ub
C
utaneous
I
mmuno
G
lobulin)
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TUŻA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew
lill-professjonist fil-qasam tal-kura tas-saħħa.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lil professjonist fil-qasam
tal-kura tas-saħħa. Dan jinkludi
xi effett sekondarju possibbli li m’huwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Hizentra u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tuża Hizentra
3.
Kif għandek tuża Hizentra
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Hizentra
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU HIZENTRA U GĦALXIEX JINTUŻA
X’INHU HIZENTRA
Hizentra jappartjeni fil-kategorija ta’ mediċini li jissejħu
immunoglobulini umani normali.
L-immunoglobulini huma wkoll magħrufa bħala antikorpi u huma
proteini fid-demm li jgħinu lill-
ġismek jiġġieled kontra l-infezzjonijiet.
KIF JAĦDEM HIZENTRA
Hizentra fih immunoglobulini li ġew ippreparati mid-demm ta’
persuni f’saħħithom. Immunoglobulini
huma magħmulin mis-sistema immuni tal-ġisem tal-bniedem. Huma
jgħinu l-ġisem tiegħek jiġġieled
infezzjonijiet ikkawżati minn batterji u virusis jew iżommu
l-bilanċ fis-sistema immuni tiegħek
(magħrufa bħala immunomodulazzjoni). Il-mediċina taħdem
eżattament bl-istess mod bħall-
immunoglobulini li huma preżenti b’mod naturali fid-demm tiegħek.
GĦALXIEX JINTUŻA HIZENTRA
_Terapija ta’ sostituzzjoni _
Hizentra jintuża biex iżid livelli baxxi b’mod m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Hizentra 200 mg/ml soluzzjoni għall-injezzjoni taħt il-ġilda
Hizentra 200 mg/ml soluzzjoni għall-injezzjoni taħt il-ġilda
f’siringa mimlija għal-lest
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Immunoglobulina normali umana (SCIg)
1 ml fih:
Immunoglobulina normali umana
.................................................................................................
200 mg
(purità: mill-inqas 98% huwa immunoglobulina tip G (IgG))
Kunjetti
Kull kunjett ta’ 5 ml soluzzjoni fih: 1 g ta’ immunoglobulina
normali umana
Kull kunjett ta’ 10 ml soluzzjoni fih: 2 g ta’ immunoglobulina
normali umana
Kull kunjett ta’ 20 ml soluzzjoni fih: 4 g ta’ immunoglobulina
normali umana
Kull kunjett ta’ 50 ml soluzzjoni fih: 10 g ta’ immunoglobulina
normali umana
Siringi mimlija għal-lest
Kull siringa mimlija għal-lest ta’ 5 ml soluzzjoni fiha: 1 g ta’
immunoglobulina normali umana
Kull siringa mimlija għal-lest ta’ 10 ml soluzzjoni fiha: 2 g ta’
immunoglobulina normali umana
Kull siringa mimlija għal-lest ta’ 20 ml soluzzjoni fiha: 4 g ta’
immunoglobulina normali umana
Distribuzzjoni tas-sottoklassijiet ta’ IgG (valuri approssimattivi):
IgG1 ....................... 69%
IgG2 ....................... 26%
IgG3 ......................... 3%
IgG4 ......................... 2%
Il-kontenut massimu ta’ IgA hu ta’ 50 mikrogramma/ml.
Prodott mill-plażma ta’ donaturi umani
Eċċipjenti b’effett magħruf
Hizentra fih madwar 250 mmol/L (firxa: 210 sa 290) ta’ L-proline.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Soluzzjoni għall-injezzjoni taħt il-ġilda.
Is-soluzzjoni hi ċara u safranija pallida jew kannella ċara.
Hizentra għandu osmolalità ta’ madwar 380 mOsmol/kg.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Terapija tas-sostituzzjoni f’adulti, tfal u adolexxenti (0-18-il
sena) b’:
-
Sindromi ta’ immunodefiċjenza primarja bi produzzjoni ta’
antikorp
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu