Hemlibra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
07-02-2024

Thành phần hoạt chất:

Emicizumab

Sẵn có từ:

Roche Registration Limited

Mã ATC:

B02BX06

INN (Tên quốc tế):

emicizumab

Nhóm trị liệu:

antihemoragika

Khu trị liệu:

Hemofili A

Chỉ dẫn điều trị:

Hemlibra is indicated for routine prophylaxis of bleeding episodes in patients with haemophilia A (congenital factor VIII deficiency):with factor VIII inhibitorswithout factor VIII inhibitors who have:severe disease (FVIII < 1%)moderate disease (FVIII ≥ 1% and ≤ 5%) with severe bleeding phenotype. Hemlibra kan brukes i alle aldersgrupper.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-02-23

Tờ rơi thông tin

                                59
B. PAKNINGSVEDLEGG
60
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
HEMLIBRA 30 MG/ML INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
emicizumab
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
●
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
●
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
●
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
●
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I tillegg til dette pakningsvedlegget vil legen din gi deg et
pasientkort, som inneholder viktig
sikkerhetsinformasjon som du må være klar over. Ha dette
pasientkortet med deg.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Hemlibra er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Hemlibra
3.
Hvordan du bruker Hemlibra
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Hemlibra
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
7.
Bruksanvisning
1.
HVA HEMLIBRA ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA HEMLIBRA ER
Hemlibra inneholder virkestoffet emicizumab. Det hører til en gruppe
legemidler som kalles
monoklonale antistoffer. Monoklonale antistoffer er en type protein
som gjenkjenner og binder seg til
et mål i kroppen.
HVA HEMLIBRA BRUKES MOT
Hemlibra er et legemiddel som brukes til å behandle pasienter i alle
aldre med hemofili A (medfødt
faktor VIII-mangel):
●
som har utviklet faktor VIII-hemmere
●
som ikke har utviklet faktor VIII-hemmere med:
-
alvorlig sykdom (faktor VIII-mengden i blodet er lavere enn 1 %)
-
moderat sykdom (faktor VIII-mengden i blodet er fra 1 % til 5 %) med
alvorlig
blødningsfenotype
Hemofili A er en arvelig tilstand som forårsakes av mangel på faktor
VIII, en viktig substans som er
nødvendig for at blodet skal levre seg og
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Hemlibra 30 mg/ml injeksjonsvæske, oppløsning
Hemlibra 150 mg/ml injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hemlibra 30 mg/ml injeksjonsvæske, oppløsning
Hver ml oppløsning inneholder 30 mg emicizumab*
Hvert 0,4 ml hetteglass inneholder 12 mg emicizumab i konsentrasjonen
30 mg/ml.
Hvert 1 ml hetteglass inneholder 30 mg emicizumab i konsentrasjonen 30
mg/ml.
Hemlibra 150 mg/ml injeksjonsvæske, oppløsning
Hver ml oppløsning inneholder 150 mg emicizumab*
Hvert 0,4 ml hetteglass inneholder 60 mg emicizumab i konsentrasjonen
150 mg/ml.
Hvert 0,7 ml hetteglass inneholder 105 mg emicizumab i konsentrasjonen
150 mg/ml.
Hvert 1 ml hetteglass inneholder 150 mg emicizumab i konsentrasjonen
150 mg/ml.
Hvert 2 ml hetteglass inneholder 300 mg emicizumab i konsentrasjonen
150 mg/ml.
* Emicizumab er et humanisert monoklonalt modifisert immunglobulin G4
(IgG4)-antistoff produsert
ved bruk av rekombinant DNA-teknologi i mammalske ovarieceller fra
kinesisk hamster (CHO)
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Fargeløs til gulaktig oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Hemlibra er indisert til rutinemessig profylakse for å forebygge
blødningsepisoder hos pasienter med
hemofili A (medfødt faktor VIII-mangel):
●
med antistoff mot faktor VIII
●
uten antistoff mot faktor VIII som har:
-
alvorlig sykdom (FVIII < 1 %)
-
moderat sykdom (FVIII ≥ 1 % og ≤ 5 %) med alvorlig
blødningsfenotype
Hemlibra kan brukes i alle aldersgrupper.
3
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling skal startes opp under oppsyn av en lege med erfaring med
behandling av hemofili og/eller
blødersykdommer.
Dosering
Behandling (inkludert rutinemessig profylakse) med bypass-midler
(f.eks. aktivert protrombin-
komplekskonsentrat [aPCC] og aktivert rekombinant human FVII [rFVIIa])
skal avsluttes dagen før
oppstart med Hemlibra-behandling (se pkt. 4.4).
Profylakse med faktor VIII (FVIII)
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-03-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu