Hemgenix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Etranacogene dezaparvovec

Sẵn có từ:

CSL Behring GmbH

Mã ATC:

B06

INN (Tên quốc tế):

etranacogene dezaparvovec

Nhóm trị liệu:

Other hematological agents

Khu trị liệu:

Hemofilia B

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of severe and moderately severe Haemophilia B (congenital Factor IX deficiency) in adult patients without a history of Factor IX inhibitors.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2023-02-20

Tờ rơi thông tin

                                36
B.
ULOTKA DLA PACJENTA
37
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJE DLA UZYTKOWNIKA
HEMGENIX 1 X 10
13
KOPII GENOMU/ML KONCENTRAT DO SPORZĄDZANIA ROZTWORU DO INFUZJI
etranakogen dezaparwoweku
Niniejszy produkt leczniczy będzie dodatkowo monitorowany. Umożliwi
to szybkie
zidentyfikowanie nowych informacji o bezpieczeństwie. Użytkownik
leku też może w tym pomóc,
zgłaszając wszelkie działania niepożądane, które wystąpiły po
zastosowaniu leku. Aby dowiedzieć się,
jak zgłaszać działania niepożądane – patrz punkt 4.
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
-
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
-
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza
lub pielęgniarki.
-
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy niepożądane
niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym lekarzowi lub
pielęgniarce. Patrz punkt 4.
-
Lekarz przekaże pacjentowi Kartę pacjenta. Należy uważnie się z
nią zapoznać i przestrzegać
zamieszczonych w niej instrukcji.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest lek Hemgenix i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Hemgenix
3.
Jak stosować lek Hemgenix
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Hemgenix
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK HEMGENIX I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
Hemgenix to produkt przeznaczony do terapii genowej, który zawiera
substancję czynną zwaną
etranakogenem dezaparwoweku. Produkt terapii genowej działa,
dostarczając gen do organizmu w celu
skorygowania niedoboru genetycznego.
Hemgenix jest stosowany w leczeniu ciężkiej i umiarkowanie
ciężkiej hemofilii B (wrodzony niedobór
czynnika IX) u osób dorosłych u których obecnie ani w przeszłości
nie występowały inhibitory
(przeciwciała neutralizujące) przeciwko białku czynnika IX.
Osoby z hemofilią B ro
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
Niniejszy produkt leczniczy będzie dodatkowo monitorowany. Umożliwi
to szybkie
zidentyfikowanie nowych informacji o bezpieczeństwie. Osoby
należące do fachowego personelu
medycznego powinny zgłaszać wszelkie podejrzewane działania
niepożądane. Aby dowiedzieć się, jak
zgłaszać działania niepożądane - patrz punkt 4.8.
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
Hemgenix 1 x 10
13
kopii genomu/mL koncentrat do sporządzania roztworu do infuzji
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
2.1
OPIS OGÓLNY
Etranakogen dezaparwoweku jest produktem leczniczym terapii genowej
wykazującym ekspresję
ludzkiego czynnika krzepnięcia IX. Jest niereplikującym,
rekombinowanym wektorem opartym na
wirusie związanym z adenowirusami serotyp 5 (ang. Adeno-associated
virus serotype 5 [AAV5] based
vector), zawierającym DNA o zoptymalizowanych kodonach genu ludzkiego
czynnika krzepnięcia IX
wariantu R338L (FIX-Padwa) pod kontrolą promotora specyficznego dla
wątroby (LP1).
Etranakogen dezaparwoweku jest wytwarzany w komórkach owadów metodą
rekombinacji DNA.
2.2
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Każdy mL etranakogenu dezaparwoweku zawiera 1 x 10
13
kopii genomu (genom copies - gc).
Każda fiolka zawiera 1 x 10
14
kopii genomu w pobieralnej objętość 10 mL koncentratu do
sporządzania
roztworu do infuzji.
Ilość fiolek w danym opakowaniu odpowiada zapotrzebowaniu na dawkę
dla konkretnego pacjenta, w
zależności od masy ciała pacjenta (patrz punkt 4.2 i 6.5).
Substancje pomocnicze o znanym działaniu
Każda fiolka produktu leczniczego zawiera 35,2 mg sodu na fiolkę
(3,52 mg/mL).
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Koncentrat do sporządzania roztworu do infuzji (sterylny koncentrat).
Przezroczysty, bezbarwny roztwór.
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Hemgenix jest wskazany do stosowania w leczeniu ciężkiej i
umiarkowanie ciężkiej postaci hemofilii B
(wrodzony niedobór czynnika IX) u dorosłych pacjentów, u
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu