HBVaxPro

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

hepatiit B, rekombinantse pinnaantigeen

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V. 

Mã ATC:

J07BC01

INN (Tên quốc tế):

hepatitis B vaccine (recombinant DNA)

Nhóm trị liệu:

Vaktsiinid

Khu trị liệu:

Hepatitis B; Immunization

Chỉ dẫn điều trị:

5 micrograms HBVaxPro is indicated for active immunisation against hepatitis-B-virus infection caused by all known subtypes in individuals from birth through 15 years of age considered at risk of exposure to hepatitis-B virus. Spetsiifilise riski-kategooriate tuleb immunised tuleb põhjal määrata kindlaks ametlike soovituste. Võib eeldada, et hepatiit D ka tuleb vältida vaktsineerimist koos HBVaxPro, sest hepatiit D (põhjustatud delta agent) ei esine puudumisel hepatiit-B nakatumise. 10 micrograms HBVaxPro is indicated for active immunisation against hepatitis-B-virus infection caused by all known subtypes in individuals 16 years of age or more considered at risk of exposure to hepatitis-B virus. Spetsiifilise riski-kategooriate tuleb immunised tuleb põhjal määrata kindlaks ametlike soovituste. Võib eeldada, et hepatiit D ka tuleb vältida vaktsineerimist koos HBVaxPro, sest hepatiit D (põhjustatud delta agent) ei esine puudumisel hepatiit-B nakatumise. 40 micrograms HBVaxPro is indicated for the active immunisation against hepatitis-B-virus infection caused by all known subtypes in predialysis and dialysis adult patients. Võib eeldada, et hepatiit D ka tuleb vältida vaktsineerimist koos HBVaxPro, sest hepatiit D (põhjustatud delta agent) ei esine puudub B-hepatiidi nakkus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2001-04-27

Tờ rơi thông tin

                                41
9.
SÄILITAMISE ERITINGIMUSED
Hoida külmkapis.
Mitte lasta külmuda.
Hoida originaalpakendis, valguse eest kaitstult.
10.
ERINÕUDED KASUTAMATA JÄÄNUD RAVIM
PREPARAAD
I VÕI
SELLEST
TEKKINUD
JÄÄTMEMATERJALI HÄVITAMISEKS, VASTAVAL
T
VAJADUSELE
11.
MÜÜGILOA
HOIDJA NIMI JA AADRESS
Merck Sharp & Dohme B.V.
Waarderweg 39
2031 BN Haarlem
Holland
12.
MÜÜGILOA NUMBER (NUMBRID)
EU/1/01/183/001
–
1 pakendis
EU/1/01/183/018
–
10 pakendis
13.
PARTII NUMBER
Lot
14.
RAVIMI VÄLJASTAMIS
TINGIMUSED
15.
KASUTUSJUHEND
16.
TEAVE
BRAILLE’ KIRJAS (PUNKTKIRJAS)
Põhjendus Braille mitte lisamiseks.
17.
AINULAADNE IDENTIFIKAATOR
– 2D-
VÖÖTKOOD
Lisatud on 2D
-
vöötkood, mis sisaldab ainulaadset identifikaatorit.
18.
AINULAADNE IDENTIFIKAATOR
–
INIMLOETAVAD ANDMED
PC
SN
NN
42
VÄLISPAKENDIL PEAVAD OLEMA JÄRGMISED ANDMED
HBVAXPRO 5
MIKROGRAMMI
–
ÜHEANNUSELINE
SÜSTEL ILMA NÕELATA
– 1, 10, 20 VÕI 50 PAKENDIS
HBVAXPRO 5
MIKROGRAMMI
–
ÜHEANNUSELINE
SÜSTEL 1
ERALDI NÕELAGA
– 1 VÕI 10 PAKENDIS
HBVAXPRO 5 MIKROGRAMMI
– ÜHEANNU
SELINE SÜSTEL 2
ERALDI NÕELAGA
–
1, 10, 20 VÕI 50 PAKENDIS
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
HBVAXPRO 5
mikrogrammi süstesuspensioon süstlis
HBVAXPRO 5
µg süstesuspensioon süstlis
hepatiit
B vaktsiin (rDNA)
2.
TOIMEAINE(TE) SISALD
US
1 annus (0,5 ml) sisaldab:
hepatiit
B viiruse rekombinantset pinnaantige
eni (HBsAg)
*
5 µg
adsorbeerituna amorfsele alumiiniumhüdroksüfosfaatsulfaadile
* toodetud Saccharomyces cerevisiae (tüvi 2150
-2-
3) pärmis rekombinantse DNA tehnoloogiaga
3.
ABIAINED
NaCl, booraks ja süstevesi.
4.
RAVIMVORM JA PAKENDI SUURUS
Süstesuspensioon
1
üheannuseline 0,5
ml süstel ilma nõelata.
10
üheannuselist 0,5
ml süstlit ilma nõelata
20
üheannuselist 0,5
ml süstlit ilma nõelata
50
üheannuselist 0,5
ml süstlit ilma
nõelata
1 üheannuseline 0,5 ml süstel 1
eraldi nõelaga
10
üheannuselist 0,5
ml süstlit 1
eraldi nõelaga (iga süstli jaoks)
1
üheannuseline 0,5
ml süstel 2
eraldi nõelaga
10
üheannuselist 0,5
ml süstlit 2
eraldi nõelaga
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
HBVAXPRO 5
mikrogrammi, süstesuspensioon
Hepatiit
B vaktsiin (r
ekombinantne
DNA)
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks annus (0,5
ml) sisaldab:
hepatiit B vi
iruse rekombinantset pinnaantigeeni (HBsAg)* 5
mikrogrammi
adsorbeerituna amorfsele alumiiniumhüdroksüfosfaatsulfaadile (0,25
milligrammi Al
+
).
* toodetud
Saccharomyces cerevisiae
(tüvi 2150-2-
3) pärmis rekombinantse DNA tehnoloogiaga
See vaktsiin võib
s
isaldada mikrokogustes formaldehüüdi ja kaaliumtiotsüanaati, mida
kasutatakse
tootmisprotsessis. Vt lõigud
4.3, 4.4 ja 4.8.
Teadaolevat toimet omav abiaine
:
Naatrium, vähem kui 1
mmol (23
mg) annuse kohta.
Abiainete täielik loetelu vt lõik
6.1.
3.
RAVIMVORM
Süstesuspensioon
Kergelt hägune valge suspensioon.
4.
KLIINILISED ANDME
D
4.1
NÄIDUSTUSED
HBVAXPRO on näidustatud i
sikute (alates sünnist kuni 15.
eluaastani) aktiivseks immuniseerimiseks
hepatiit
B viiruse kõigi teadaolevate alatüüpide poolt põ
h
justatud infektsiooni vastu, kui on oht
nakatuda hepatiit
B viirusega.
SPETSIIFILISED IMMUNISEERITAVATE RISKIR
ÜHMA
D MÄÄRATAKSE AMETLIKE SOOVITUSTE ALUSEL.
Võib arvata, et immuniseerimine HBVAXPROga hoiab ära ka hepatiit
D tekke, kuna hepatiit
D
(põhjusta
jaks deltaviirus) ei esine ilma hepatiit
B infektsioonita.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Annustamine
Isikud sünnist kuni 15.
eluaastani: üks annus (0,5
ml) igal süstekorral.
Esmane vaktsineerimine
Vaktsinatsioonikuur peab koosnema vähemalt kolmes
t süstist.
Soovitatakse kahte esmast vaktsinatsiooniskeemi:
KUUD 0, 1, 6:
kaks süsti 1-
kuulise intervalliga; kolmas süst 6
kuud pärast esimese annuse
manustamist.
3
KUUD
0, 1, 2, 12:
kolm süsti 1
-kuulis
e intervalliga; neljas süst 12.
kuul.
Vaktsiini soov
i
tatakse manustada toodud skeemide järgi. Kiirendatud kuuri
(annustamisskeem 0, 1,
2
kuud) saavad
vastsündinud
tuleb 12.
kuul revaktsineerida selleks, et kutsuda esile kõrgemad antikeha
tiitrid.
Revaktsineerimine
Immuunkompetentsed vaktsine
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-07-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-08-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu