Glyxambi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
27-09-2023

Thành phần hoạt chất:

empagliflozin, linagliptin

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

A10BD19

INN (Tên quốc tế):

empagliflozin, linagliptin

Nhóm trị liệu:

Legemidler som brukes i diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, type 2

Chỉ dẫn điều trị:

Glyxambi, fast dose kombinasjon av empagliflozin og linagliptin, er indisert hos voksne i alderen 18 år og eldre med type 2 diabetes mellitus:for å bedre glykemisk kontroll når metformin og/eller sulphonylurea (SU) og en av de monocomponents av Glyxambi ikke gir tilstrekkelig glykemisk kontroll, når du allerede blir behandlet med gratis kombinasjon av empagliflozin og linagliptin.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2016-11-11

Tờ rơi thông tin

                                40
B. PAKNINGSVEDLEGG
41
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
GLYXAMBI 10 MG/5 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
GLYXAMBI 25 MG/5 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
empagliflozin/linagliptin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege, apotek eller sykepleier hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Glyxambi er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Glyxambi
3.
Hvordan du bruker Glyxambi
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Glyxambi
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA GLYXAMBI ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA GLYXAMBI ER
Glyxambi inneholder to virkestoffer kalt empagliflozin og linagliptin.
De tilhører en gruppe
legemidler som kalles «orale antidiabetika». Dette er legemidler som
tas gjennom munnen for å
behandled diabetes type 2.
HVA ER DIABETES TYPE 2?
Diabetes type 2 er en sykdom som både kan være arvelig og kan være
relatert til livsstil. Hvis du har
diabetes type 2, er det ikke sikkert at bukspyttkjertelen din lager
nok insulin til å kontrollere
glukosenivået i blodet ditt, og kroppen din klarer ikke å bruke sitt
eget insulin effektivt. Dette fører til
høyt sukkernivå i blodet ditt, noe som kan føre til medisinske
problemer som hjertesykdom,
nyresykdom, blindhet og dårlig sirkulasjon i bena.
HVORDAN GLYXAMBI VIRKER
Empagliflozin tilhører en gruppe legemidler som kalles natriumglukose
kotransportør-2
(SGLT2)-hemmere. Det virker ved å blokkere SGLT2-proteinet i nyrene.
Dette sørger for at
blod
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Glyxambi 10 mg/5 mg tablett, filmdrasjert
Glyxambi 25 mg/5 mg tablett, filmdrasjert
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Glyxambi 10 mg/5 mg tablett, filmdrasjert
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 10 mg empagliflozin og 5 mg
linagliptin.
Glyxambi 25 mg/5 mg tablett, filmdrasjert
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 25 mg empagliflozin og 5 mg
linagliptin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert.
Glyxambi 10 mg/5 mg tablett, filmdrasjert
Svakt gule, trekantede med bue, flate, filmdrasjerte tabletter med
skråkant. Den ene siden er preget
med Boehringer Ingelheim logoen, den andre siden er preget med
«10/5» (tablettens størrelse: hver
side er 8 mm).
Glyxambi 25 mg/5 mg tablett, filmdrasjert
Svakt rosa, trekantede med bue, flate, filmdrasjerte tabletter med
skråkant. Den ene siden er preget
med Boehringer Ingelheim logoen, den andre siden er preget med
«25/5» (tablettens størrelse: hver
side er 8 mm).
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Glyxambi, fast dosekombinasjon med empagliflozin og linagliptin, er
indisert til voksne fra 18 år og
eldre med diabetes mellitus type 2:

for å forbedre glykemisk kontroll når metformin og/eller
sulfonylurea (SU) og en av
enkeltkomponentene i Glyxambi ikke gir adekvat glykemisk kontroll

ved allerede eksisterende behandling med fri kombinasjon av
empagliflozin og linagliptin.
(se pkt. 4.2, 4.4, 4.5 og 5.1 for tilgjengelige data om de undersøkte
kombinasjonene)
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
Den anbefalte startdosen er én filmdrasjert tablett Glyxambi 10 mg/5
mg (10 mg empagliflozin pluss
5 mg linagliptin) én gang daglig.
3
Hos pasienter som tolererer denne startdosen og krever ytterligere
glykemisk kontroll, kan dosen økes
til én filmdrasjert tablett Glyxambi 25 mg/5 mg (25 mg empagliflozin
pluss 5 mg linagliptin) én gang
daglig.
Når Glyxambi brukes i kombinasjon med metformin, skal metformindosen
opprettholdes.
Når Glyxambi b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-11-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu