Fulvestrant Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
24-02-2023

Thành phần hoạt chất:

fulvestrant

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

L02BA03

INN (Tên quốc tế):

fulvestrant

Nhóm trị liệu:

Endokrin terapi

Khu trị liệu:

Bryst Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Fulvestrant er angitt for behandling av østrogen reseptor positiv, lokalt avansert eller metastatisk brystkreft hos postmenopausale kvinner:ikke tidligere er behandlet med endokrin terapi, orwith sykdom tilbakefall på eller etter adjuvant anti-østrogen behandling, eller progresjon av sykdommen på antiestrogen terapi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-01-08

Tờ rơi thông tin

                                B. PAKNINGSVEDLEGG
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
FULVESTRANT MYLAN 250 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING I FERDIGFYLT
SPRØYTE
fulvestrant
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege, apotek eller
sykepleier.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Fulvestrant Mylan
er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Fulvestrant Mylan
3.
Hvordan du bruker Fulvestrant Mylan
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Fulvestrant Mylan
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA FULVESTRANT MYLAN ER OG HVA DET BRUKES MOT
Fulvestrant Mylan inneholder virkestoffet fulvestrant, som hører til
en gruppe av østrogenblokkere.
Østrogener, en type kvinnelige kjønnshormoner, kan i noen tilfeller
være involvert i vekst av
brystkreft.
Fulvestrant Mylan
brukes enten:

alene, for å behandle kvinner i overgangsalderen (postmenopausale),
med en type brystkreft kalt
østrogenreseptor-positiv brystkreft som har lokal spredning eller har
spredning til andre deler av
kroppen (metastatisk), eller

i kombinasjon med palbociklib for å behandle kvinner med en type
brystkreft kalt
hormonreseptor-positiv, human epidermal vekstfaktorreseptor 2-negativ
brystkreft, som har
lokal spredning eller har spredning til andre deler av kroppen
(metastatisk). Kvinner som ikke
har kommet i overgangsalderen (menopausen) vil i tillegg bli behandlet
med et legemiddel kalt
en gonadotropinfrigjørende hormon (LHRH)-agonist.
Når fulvestrant gis kombinasjon med palbocikl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Fulvestrant Mylan 250 mg injeksjonsvæske, oppløsning i ferdigfylt
sprøyte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
En ferdigfylt sprøyte inneholder 250 mg fulvestrant i 5 ml
oppløsning.
Hjelpestoffer med kjent effekt (per 5 ml)
Etanol, vannfri (500 mg)
Benzylalkohol (500 mg)
Benzylbenzoat (750 mg)
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Klar, fargeløs til gul, viskøs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Fulvestrant er indisert

som monoterapi til behandling av postmenopausale kvinner med
østrogenreseptorpositiv,
lokalavansert eller metastatisk brystkreft:
-
som ikke tidligere er behandlet med endokrinterapi, eller
-
ved tilbakefall under eller etter adjuvant antiøstrogenbehandling
eller ved
sykdomsprogresjon under behandling med antiøstrogen.

i kombinasjon med palbociklib til behandling av hormonreseptor
(HR)-positiv, human
epidermal vekstfaktorreseptor 2 (HER2)-negativ lokalavansert eller
metastatisk brystkreft hos
kvinner som tidligere har fått endokrin behandling (se pkt. 5.1).
Hos pre- eller perimenopausale kvinner bør kombinasjonsbehandling med
palbociklib kombineres
med en gonadotropinfrigjørende hormon (LHRH)-agonist.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_Voksne kvinner (inkludert eldre) _
Anbefalt dose er 500 mg med én måneds intervall, med ytterligere 500
mg gitt to uker etter første
dose.
Når fulvestrant brukes i kombinasjon med palbociklib, henvises det
også til preparatomtalen (SPC) for
palbociklib.
Før oppstart av behandling med kombinasjon fulvestrant og
palbociklib, og gjennom hele
behandlingsperioden, bør pre/perimenopausale kvinner behandles med
LHRH-agonister i henhold til
lokal klinisk praksis.
Spesielle populasjoner
_Nedsatt nyrefunksjon _
Ingen dosejustering anbefales hos pasienter med lett til moderat
nedsatt nyrefunksjon
(kreatininclearance ≥30 ml/min.). Sikkerhet og effekt har ikke vært
evaluert hos pasienter med alvorlig
ne
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này