Focetria

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
13-02-2015

Thành phần hoạt chất:

Influenza virus surface antigens (haemagglutinin and neuraminidase) of strain: A/California/7/2009 (H1N1)-derived strain used NYMC X-181

Sẵn có từ:

Novartis Vaccines and Diagnostics S.r.l.

Mã ATC:

J07BB02

INN (Tên quốc tế):

influenza vaccine H1N1v (surface antigen, inactivated, adjuvanted)

Nhóm trị liệu:

Influensavacciner

Khu trị liệu:

Influenza, Human; Immunization; Disease Outbreaks

Chỉ dẫn điều trị:

Profylakse av influensa forårsaket av A (H1N1v) 2009 virus. Focetria bør brukes i samsvar med offisielle veiledning.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2007-05-02

Tờ rơi thông tin

                                36
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
37
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
FOCETRIA INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON
Vaksine mot influensa H1N1v (inaktivert, overflateantigen, med
adjuvans)
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege.
-
Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt
i dette pakningsvedlegget.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
:
1.
Hva Focetria er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du får Focetria
3.
Hvordan Focetria gis
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Focetria
6.
Innholdet i pakningen samt ytterligere informasjon
1.
HVA FOCETRIA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Focetria er en vaksine mot influensa forårsaket av A(H1N1v) 2009
virus.
Når en person får vaksinen, vil immunsystemet (kroppens naturlige
forsvarssystem) produsere sin egen
beskyttelse (antistoffer) mot sykdommen. Ingen av innholdsstoffene i
vaksinen kan forårsake influensa.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU FÅR FOCETRIA
BRUK IKKE FOCETRIA
-
hvis du tidligere har hatt en plutselig livstruende allergisk reaksjon
overfor noen av innholdsstoffene
i Focetria (disse er oppført på slutten av pakningsvedlegget) eller
overfor noen av stoffene som kan
finnes som sporrester: egg- og kylingprotein, ovalbumin, formaldehyd,
kanamycin og
neomycinsulfat (antibiotika) eller cetyltrimetylammoniumbromid (CTAB).
Tegn på en allergisk
reaksjon kan omfatte kløende hudutslett, kortpustethet og hovenhet i
ansiktet eller tungen.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Rådfør deg med lege eller sykepleier før du får Focetria
VIS FORSIKTIGHET VED BRUK AV FOCETRIA

Dersom du har hatt andre allergiske reaksjon utover livstruende
allergisk reaksjon overfor noen
av innholdsstoffene i vaksinen, overfor tiomersal (kun ved
flerdose-hetteglass), ove
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Focetria injeksjonsvæske, suspensjon i ferdigfylt sprøyte
Vaksine mot influensa H1N1v (inaktivert, overflateantigen, med
adjuvans)
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Influensavirus-overflateantigener (hemagglutinin og neuraminidase)* av
følgende stamme:
A/California/07/2009 (H1N1)-avledet
stamme NYMC X-181
7,5 mikrogram** per 0,5 ml dose
* dyrket i egg
** uttrykt som mikrogram hemagglutinin
Adjuvansen MF59C.1 inneholder:
squalen
9,75 milligram
polysorbat 80
1,175 milligram
sorbitantrioleat
1,175 milligram
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon i ferdigfylt sprøyte.
Melkehvit væske.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Profylakse mot influensa forårsaket av (H1N1v) 2009 virus (se pkt.
4.4).
Focetria skal brukes i henhold til offisielle anbefalinger.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Doseanbefalingene er basert på data om sikkerhet og immunogenisitet
fra kliniske studier hos friske
personer.
Dosering
Voksne (18-60 år):
En dose på 0,5 ml på en fastsatt dato.
Immunogenisitetsdata innsamlet tre uker etter en dose Focetria H1N1v
indikerer at en enkeltdose
kan være tilstrekkelig.
Hvis en andre dose gis, bør det være et intervall på minst tre uker
mellom første og andre dose.
Eldre (>60 år):
En dose på 0,5 ml på en valgt dato.
En vaksinedose til bør helst gis etter et intervall på minst tre
uker.
Utgått markedsføringstillatelse
3
_Pediatrisk populasjon _
Barn og ungdom fra 3 til 17 år:
En dose på 0,5 ml på en valgt dato.
Immunogenisitetsdata innsamlet tre uker etter en dose Focetria H1N1v
indikerer at en enkeltdose kan
være tilstrekkelig. Hvis en andre dose vaksine gis bør det være et
intervall på minst tre uker mellom
første og andre dose.
Barn fra 6 til 35 måneder:
En dose på 0,5 ml på en fastsatt dato.
Det er ytterligere immunrespons etter en andre dose på 0,5 ml gitt
etter et tre ukers intervall.
Barn under 6 måneder:
Det fi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-02-2015
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-10-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-02-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-02-2015
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-02-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu