Firmagon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
30-03-2022

Thành phần hoạt chất:

Degarelix

Sẵn có từ:

Ferring Pharmaceuticals A/S

Mã ATC:

L02BX02

INN (Tên quốc tế):

degarelix

Nhóm trị liệu:

Endokrin terapi

Khu trị liệu:

Prostata neoplasmer

Chỉ dẫn điều trị:

FIRMAGON is a gonadotrophin releasing hormone (GnRH) antagonist indicated:- for treatment of adult male patients with advanced hormone-dependent prostate cancer. - for treatment of high-risk localised and locally advanced hormone dependent prostate cancer in combination with radiotherapy. - as neo-adjuvant treatment prior to radiotherapy in patients with high-risk localised or locally advanced hormone dependent prostate cancer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2009-02-17

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PAKNINGSVEDLEGG
31
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
FIRMAGON 80 MG PULVER OG VÆSKE TIL INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
degarelix
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege hvis du har flere spørsmål eller trenger mer informasjon.
-
Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette
pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva FIRMAGON er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker FIRMAGON
3.
Hvordan du bruker FIRMAGON
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer FIRMAGON
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA FIRMAGON ER OG HVA DET BRUKES MOT
FIRMAGON inneholder degarelix. Degarelix er en syntetisk hormonblokker
som brukes i behandling av
prostatakreft, inkludert behandling av høyrisiko prostatakreft før
stråleterapi og i kombinasjon med
stråleterapi, hos voksne mannlige pasienter. Degarelix ligner på et
naturlig hormon (gonadotropinfrisettende
hormon (GnRH)) og blokkerer direkte effektene av dette hormonet.
Derved reduserer degarelix nivået av det
mannlige hormonet testosteron som stimulerer prostatakreften.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER FIRMAGON
BRUK IKKE FIRMAGON:
-
dersom du er allergisk overfor degarelix eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette legemidlet (listet
i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Informer lege dersom du har:
-
Hjerte-/karlidelse, problemer med hjerterytmen (arytmi) eller
behandles med legemidler for slike
tilstander. Risikoen for hjerterytmeproblemer kan øke ved bruk av
FIRMAGON.
-
Diabetes mellitus (diabetes). Diabetes kan forverres eller utløses
ved behandling med FIRMAGON.
Dersom du har diabetes, kan det være nødvendig med hyppigere
blodsukkermålinger.
-
Leversykdom. Leverfunksjonen må muligens overvåkes.
-
Nyresykdom. Bruk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
FIRMAGON 80 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
FIRMAGON 120 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
FIRMAGON 80 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder 80 mg degarelix (som acetat). Etter
rekonstituering inneholder hver ml
oppløsning 20 mg degarelix.
FIRMAGON 120 mg pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Hvert hetteglass inneholder 120 mg degarelix (som acetat). Etter
rekonstituering inneholder hver ml
oppløsning 40 mg degarelix.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver og væske til injeksjonsvæske, oppløsning
Pulver: hvitt til gulhvitt pulver.
Væske: klar, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
FIRMAGON er en gonadotropinfrisettende hormon (GnRH) -antagonist for
bruk hos voksne mannlige
pasienter:
−
til behandling av avansert hormonavhengig prostatakreft,
−
til behandling av høyrisiko lokalisert og lokalavansert
hormonavhengig prostatakreft i kombinasjon med
stråleterapi,
−
som neoadjuvant behandling før stråleterapi ved høyrisiko
lokalisert eller lokalavansert
hormonavhengig prostatakreft.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
STARTDOSE
VEDLIKEHOLDSDOSE – MÅNEDLIG ADMINISTRERING
240 mg administrert som to påfølgende
subkutane injeksjoner à 120 mg
80 mg administrert som én subkutan injeksjon
Første vedlikeholdsdose bør gis én måned etter startdosen.
FIRMAGON kan brukes som neoadjuvant eller adjuvant behandling i
kombinasjon med stråleterapi ved
høyrisiko lokalisert eller lokalavansert prostatakreft.
3
Terapeutisk effekt av degarelix bør monitoreres ved kliniske
parametre og serumnivå av prostataspesifikt
antigen (PSA). Kliniske studier har vist at suppresjon av testosteron
(T) inntreffer umiddelbart etter
administrering av startdosen og at 96 % av pasientene oppnår
serumtestosteronnivå som korresponderer til
medisinsk kastrasjon 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-03-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-03-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-11-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu