Faslodex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
21-03-2024

Thành phần hoạt chất:

fulvestrant

Sẵn có từ:

AstraZeneca AB

Mã ATC:

L02BA03

INN (Tên quốc tế):

fulvestrant

Nhóm trị liệu:

Endokrin terapi, Anti-østrogener

Khu trị liệu:

Bryst Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Faslodex is indicated , as monotherapy for the treatment of estrogen receptor positive, locally advanced or metastatic breast cancer in postmenopausal women:, , not previously treated with endocrine therapy, or, with disease relapse on or after adjuvant antiestrogen therapy, or disease progression on antiestrogen therapy. , , , in combination with palbociclib for the treatment of hormone receptor (HR)-positive, human epidermal growth factor receptor 2 (HER2)-negative locally advanced or metastatic breast cancer in women who have received prior endocrine therapy. I pre - eller perimenopausal women, kombinert behandling med palbociclib bør kombineres med en luteiniserende hormon-frigjørende hormon (LHRH) agonist.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2004-03-09

Tờ rơi thông tin

                                29
B. PAKNINGSVEDLEGG
30
PAKNINGSVEDLEGG: INFOMASJON TIL BRUKEREN
FASLODEX 250 MG INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
fulvestrant
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege, apotek eller
sykepleier.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege, apotek eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt
4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Faslodex er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Faslodex
3.
Hvordan du bruker Faslodex
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Faslodex
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA FASLODEX ER OG HVA DET BRUKES MOT
Faslodex inneholder den aktive substansen fulvestrant, som hører til
en gruppe av østrogenblokkere.
Østrogener, en type kvinnelige kjønnshormoner, kan i noen tilfeller
være involvert i vekst av
brystkreft.
Faslodex brukes enten:

alene, for å behandle kvinner i overgangsalderen (postmenopausale),
med en type brystkreft kalt
østrogenreseptor-positiv brystkreft som har lokal spredning eller har
spredning til andre deler av
kroppen (metastatisk), eller

i kombinasjon med palbociklib for å behandle kvinner med en type
brystkreft kalt
hormonreseptor-positiv, human epidermal vekstfaktorreseptor 2-negativ
brystkreft, som har
lokal spredning eller har spredning til andre deler av kroppen
(metastatisk). Kvinner som ikke
har kommet i overgangsalderen (menopausen) vil i tillegg bli behandlet
med et legemiddel kalt
en gonadotropinfrigjørende hormon (LHRH)-agonist.
Når Faslodexgis kombinasjon med palbociklib er det viktig at du også
leser pakningsvedlegget for
palbociklib. Vennligst sp
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Faslodex 250 mg injeksjonsvæske, oppløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
En ferdigfylt sprøyte inneholder 250 mg fulvestrant i 5 ml
oppløsning.
Hjelpestoffer med kjent effekt (per 5 ml)
Etanol (96 %, 500 mg)
Benzylalkohol (500 mg)
Benzylbenzoat (750 mg)
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Klar, fargeløs til gul, viskøs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Faslodex er indisert:

som monoterapi til behandling av postmenopausale kvinner med
østrogenreseptorpositiv,
lokalavansert eller metastatisk brystkreft:
-
som ikke tidligere er behandlet med endokrinterapi, eller
-
ved tilbakefall under eller etter adjuvant antiøstrogenbehandling,
eller ved
sykdomsprogresjon under behandling med antiøstrogen.

i kombinasjon med palbociklib til behandling av hormonreseptor
(HR)-positiv, human
epidermal vekstfaktorreseptor 2 (HER2)-negativ lokalavansert eller
metastatisk brystkreft hos
kvinner som tidligere har fått endokrin behandling (se pkt. 5.1).
Hos pre- eller perimenopausale kvinner bør kombinasjonsbehandling med
palbociklib kombineres
med en gonadotropinfrigjørende hormon (LHRH)-agonist.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_Voksne kvinner (inkludert eldre) _
Anbefalt dose er 500 mg med én måneds intervall, med ytterligere 500
mg gitt to uker etter første
dose.
Når Faslodex brukes i kombinasjon med palbociklib, henvises det også
til preparatomtalen (SPC) for
palbociklib.
Før oppstart av behandling med kombinasjon Faslodex og palbociklib,
og gjennom hele
behandlingsperioden, bør pre/perimenopausale kvinner behandles med
LHRH-agonister i henhold til
lokal klinisk praksis.
3
Spesielle populasjoner
_Nedsatt nyrefunksjon_
Ingen dosejustering anbefales hos pasienter med mild til moderat
nedsatt nyrefunksjon
(kreatininclearance ≥ 30 ml/min.). Sikkerhet og effekt har ikke
vært evaluert hos pasienter med
alvorlig nedsatt nyrefunksjon (kreatininclear
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu