Fampridine Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Fampridin

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N07XX07

INN (Tên quốc tế):

fampridine

Nhóm trị liệu:

Další léky na nervový systém

Khu trị liệu:

Roztroušená skleróza

Chỉ dẫn điều trị:

Fampridine Accord is indicated for the improvement of walking in adult patients with multiple sclerosis with walking disability (EDSS 4-7).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2020-09-24

Tờ rơi thông tin

                                20
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
21
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
FAMPRIDINE ACCORD 10 MG TABLETY S PRODLOUŽENÝM UVOLŇOVÁNÍM
fampridin
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU TUTO PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE,
NEŽ ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
•
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
•
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
•
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by ji
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
•
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI:
1.
Co je přípravek Fampridine Accord a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Fampridine
Accord užívat
3.
Jak se přípravek Fampridine Accord užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek Fampridine Accord uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK FAMPRIDINE ACCORD A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Přípravek Fampridine Accord obsahuje léčivou látku fampridin,
která patří do skupiny léčiv zvaných
blokátory draslíkových kanálů. Působí tak, že zabraňuje
odtoku draslíku z nervových buněk, které
byly poškozeny RS. Předpokládá se, že tento léčivý přípravek
umožňuje lepší vedení signálů nervem,
což zlepšuje Vaši chůzi.
Přípravek Fampridine Accord je lék užívaný ke zlepšení chůze
u dospělých (18 let a více) s
roztroušenou sklerózou (RS) a s ní souvisejícím postižením
chůze. Zánět u roztroušené sklerózy ničí
ochranné pouzdro kolem nervů a způsobuje svalovou slabost, svalovou
ztuhlost a obtížnou chůzi.
2.
ČEMU MUS
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Fampridine Accord 10 mg tablety s prodlouženým uvolňováním
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna tableta s prodlouženým uvolňováním obsahuje 10 mg
fampridinu.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tableta s prodlouženým uvolňováním.
Bílé až téměř bílé oválné bikonvexní potahované tablety se
zkosenými hranami o velikosti přibližně
13,1 x 8,1 mm s vyraženým „FH6“ na jedné straně a bez
označení na straně druhé.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek Fampridine Accord je indikován ke zlepšení chůze u
dospělých pacientů s roztroušenou
sklerózou s poruchou chůze [EDSS (škála stupně zdravotního
postižení) 4-7].
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Vydání fampridinu je vázán na lékařský předpis a léčba musí
probíhat pod dohledem lékaře se
zkušenostmi s péčí o pacienty s RS (roztroušenou sklerózou).
Dávkování
Doporučená dávka: jedna 10 mg tableta dvakrát denně, v intervalu
12 hodin (jedna tableta ráno a jedna
tableta večer). Fampridin se nemá podávat častěji nebo ve
vyšších dávkách, než je doporučeno (viz
bod 4.4). Tablety se mají užívat bez jídla (viz bod 5.2).
_Vynechání dávky _
Má se vždy dodržovat obvyklý režim dávkování. Pokud dojde k
vynechání dávky, nemá se další dávka
zdvojnásobovat.
_Zahájení a hodnocení léčby přípravkem Fampridine Accord _
_ _
•
První preskripce má být omezena na dva až čtyři týdny léčby,
neboť klinické přínosy přípravku
Fampridine Accord by obecně měly být zaznamenány do dvou až
čtyř týdnů od zahájení jeho
užívání.
•
K vyhodnocení zlepšení po dvou až čtyřech týdnech léčby je
doporučeno použít testu
schopnosti chůze (např. tzv. T25FW test, kdy je měřen čas, za
který pacient ujde vzdálenost
7,62 m (tj. 25 stop) nebo 12položkové škály hodnocení poruch
chůze při onemocnění
roztroušenou s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-04-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-04-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-04-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-10-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này