Exzolt

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fluralaner

Sẵn có từ:

Intervet International B.V.

Mã ATC:

QP53BE02

INN (Tên quốc tế):

fluralaner

Nhóm trị liệu:

Kana

Khu trị liệu:

Ektoparaktitsiidid, insektitsiidid ja repellendid

Chỉ dẫn điều trị:

Kodulindude punase merite (Dermanyssus gallinae) nakatumine koertel, kasvatajatel ja kihitipudel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2017-08-18

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PAKENDI INFOLEHT
17
PAKENDI INFOLEHT (50 ML PAKEND):
EXZOLT 10 MG/ML LAHUS JOOGIVEES MANUSTAMISEKS KANADELE.
1.
MÜÜGILOA HOIDJA NING, KUI NEED EI KATTU, RAVIMIPARTII
VABASTAMISE EEST VASTUTAVA TOOTMISLOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
Müügiloa hoidja:
Intervet International BV
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Madalmaad
Partii vabastamise eest vastutav tootja:
Intervet Productions SA
Rue de Lyons
27460 Igoville
Prantsusmaa
2.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Exzolt 10 mg/ml lahus joogivees manustamiseks kanadele.
fluralaneer
3.
TOIMEAINETE JA ABIAINETE SISALDUS
1 ml sisaldab:
TOIMEAINE:
fluralaneer
10 mg.
Lahus joogivees manustamiseks.
Helekollane kuni tumekollane lahus.
4.
NÄIDUSTUS(ED)
Kanalestainfestatsiooni (
_Dermanyssus gallinae_
) ravi noorkanadel, aretuskanadel ja munakanadel.
5.
VASTUNÄIDUSTUSED
Ei ole.
6.
KÕRVALTOIMED
Ei ole teada.
Kui täheldate ükskõik milliseid kõrvaltoimeid, isegi neid, mida
pole käesolevas pakendi infolehes
mainitud, või arvate, et veterinaarravim ei toimi, teavitage palun
sellest oma veterinaararsti.
7.
LOOMALIIGID
18
Kanad (noorkanad, aretuskanad ja munakanad).
8.
ANNUSTAMINE LOOMALIIGITI, MANUSTAMISVIIS(ID) JA -MEETOD
Joogivees manustamiseks.
Annus on 0,5 mg fluralaneeri kg kehamassi kohta (võrdne 0,05 ml
ravimiga) manustatuna kaks korda
7-päevase vahega. Täieliku ravitoime saamiseks peab manustama kogu
ravikuuri. Ravikuuri
kordamisel peab intervall kahe ravikuuri vahel olema vähemalt 3 kuud.
9.
SOOVITUSED ÕIGE MANUSTAMISE OSAS
Määrake ajavahemik (4 ja 24 tunni vahel), mille jooksul
ravimilisandiga vett ravipäeval manustada.
See ajavahemik peab olema piisavalt pikk, et kõikidel lindudel oleks
võimalik saada vajalik annus.
Hinnake lindude eelmise päeva veertarbimise põhjal, kui palju linnud
ravi ajal joovad. Ravim tuleb
lisada vee kogusele, mille linnud ühe päevaga ära joovad.
Raviperioodil ei tohi olla juurdepääsu
teistele joogivee allikatele.
Arvutage ravimi kogus kõikide ravitavate lindude kogumassi põhjal.
Õige annuse manustamiseks
tuleb kehamass k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
Exzolt 10 mg/ml lahus joogivees manustamiseks kanadele
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Iga ml sisaldab:
TOIMEAINE:
10 mg fluralaneeri
Abiainete täielik loetelu on esitatud lõigus 6.1.
3.
RAVIMVORM
Lahus joogivees manustamiseks.
Helekollane kuni tumekollane lahus.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
LOOMALIIGID
Kanad (noorkanad, aretuskanad ja munakanad).
4.2
NÄIDUSTUSED, MÄÄRATES KINDLAKS VASTAVAD LOOMALIIGID
Kanalestainfestatsiooni (
_Dermanyssus gallinae_
) ravi noorkanadel, aretuskanadel ja munakanadel.
4.3
VASTUNÄIDUSTUSED
Ei ole.
4.4.
ERIHOIATUSED IGA LOOMALIIGI KOHTA
Järgmistest kasutamisviisidest tuleb hoiduda, sest see suurendab
resistentsuse tekkeriski ja
lõppkokkuvõttes võib ravi ebaõnnestuda:
-
ühe ja sama klassi akaritsiidide liiga sage ning korduv kasutamine
pikema aja vältel.
-
liiga väikeste annuste kasutamine, mis võib tuleneda looma kaalu
alahindamisest, preparaadi
annustamisveast või annustamisseadme kalibreerimata jätmisest.
4.5
ETTEVAATUSABINÕUD
Ettevaatusabinõud kasutamisel loomadel
Ravitud lindudega kanalate taasinfestatsiooni vältimiseks peab kanala
ja farmi tasandil rakendama
rangeid bioohutusmeetmeid. Lestapopulatsioonide pikaajalise tõrje
tagamiseks ravitud lindudega
kanalates on esmatähtis kõigi lestainfestatsiooniga lindude ravimine
kõigis ravitud lindudega kanala
lähedal olevates kanalates.
Ettevaatusabinõud veterinaarravimit loomale manustavale isikule
See veterinaarravim võib kergelt ärritada nahka ja/või silmi.
Vältida kokkupuudet naha, silmade ja limaskestadega.
Ravimi käsitsemise ajal ei tohi süüa, juua ega suitsetada.
Pärast veterinaarravimi kasutamist peske käed ja ravimiga
kokkupuutunud nahka seebi ning veega.
Silma sattumisel loputage silmi kohe rohke veega.
3
Ravimi mahaajamise korral võtke ära kõik riided, millele ravimit on
sattunud.
4.6
KÕRVALTOIMED (SAGEDUS JA TÕSIDUS)
Ei ole teada.
4.7
KASUTAMINE TIINUSE, LAKTATSIOONI VÕI MUNEMISE PERIOODIL
Veterinaarravimi ohutus
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-10-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu