Exviera

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
12-08-2022

Thành phần hoạt chất:

dasabuvirnatrium

Sẵn có từ:

AbbVie Ltd

Mã ATC:

J05AP09

INN (Tên quốc tế):

dasabuvir

Nhóm trị liệu:

Antivirale midler til systemisk bruk

Khu trị liệu:

Hepatitt C, kronisk

Chỉ dẫn điều trị:

Exviera er angitt i kombinasjon med andre legemidler til behandling av kronisk hepatitt C (CHC) hos voksne. For hepatitt C-virus (HCV) genotypen bestemt aktivitet.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2015-01-14

Tờ rơi thông tin

                                59
B. PAKNINGSVEDLEGG
60
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
EXVIERA 250 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
dasabuvir
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Exviera er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Exviera
3.
Hvordan du bruker Exviera
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Exviera
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA EXVIERA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Exviera inneholder virkestoffet dasabuvir. Exviera er et antiviralt
legemiddel som brukes til å
behandle voksne med kronisk (langvarig) hepatitt C (en
infeksjonssykdom som rammer leveren og
forårsakes av hepatitt C-virus).
Exviera virker ved å hindre hepatitt C-virus i å formere seg og
infisere nye celler og fjerner dermed
viruset fra blodet ditt for en tidsperiode.
Exviera tabletter virker ikke dersom de tas alene. De skal alltid tas
sammen med et annet antiviralt
legemiddel som inneholder ombitasvir/paritaprevir/ritonavir. Det kan
også være noen pasienter som
må ta et antiviralt legemiddel som heter ribavirin. Legen din vil
informere deg om hvilke av disse
legemidlene som skal tas sammen med Exviera.
Det er svært viktig at du også leser pakningsvedleggene for de andre
antivirale legemidlene du tar
sammen med Exviera. Spør lege eller apotek dersom du har noen
spørsmål om legemidlene dine.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER EXVIERA
BRUK IKKE EXVIERA:

Dersom du er allergisk overfor dasabuvir 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Exviera 250 mg tabletter, filmdrasjerte.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 250 mg dasabuvir (som
natriummonohydrat).
Hjelpestoff(er) med kjent effekt
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 45 mg laktose (som monohydrat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert (tablett).
Beige, ovale, filmdrasjerte tabletter med størrelse på 14,0 mm x 8,0
mm og preget med «AV2» på én
side.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Exviera er indisert i kombinasjon med andre legemidler til behandling
av kronisk hepatitt C (CHC)
hos voksne (se pkt. 4.2, 4.4 og 5.1).
For hepatitt C-virus (HCV) genotypespesifikk aktivitet, se pkt. 4.4 og
5.1.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med dasabuvir bør initieres og overvåkes av en lege med
erfaring med behandling av
kronisk hepatitt C.
Dosering
Anbefalt dose er 250 mg dasabuvir (én tablett) 2 ganger daglig
(morgen og kveld).
Dasabuvir må ikke gis som monoterapi. Dasabuvir skal brukes i
kombinasjon med andre legemidler
for behandling av HCV (se pkt. 5.1). Se preparatomtale for legemidlene
som brukes i kombinasjon
med dasabuvir.
Legemidler som er anbefalt administrert samtidig og
behandlingsvarighet for dasabuvir
kombinasjonsbehandling er gitt i tabell 1.
3
TABELL 1. LEGEMIDLER SOM ER ANBEFALT ADMINISTRERT SAMTIDIG OG
BEHANDLINGSVARIGHET FOR
DASABUVIR IHT. PASIENTPOPULASJON
PASIENTPOPULASJON
BEHANDLING*
VARIGHET
GENOTYPE 1B, UTEN CIRRHOSE ELLER
MED KOMPENSERT CIRRHOSE
dasabuvir +
ombitasvir/paritaprevir/ritonavir
12 uker
8 uker kan vurderes for tidligere
ubehandlede genotype 1b-infiserte
pasienter med minimal til moderat
fibrose** (Se pkt. 5.1, GARNET-
studien)
GENOTYPE 1A,
UTEN CIRRHOSE
dasabuvir +
ombitasvir/paritaprevir/ritonavir +
ribavirin*
12 uker
GENOTYPE 1A,
MED KOMPENSERT CIRRHOSE
dasabuvir +
ombitasvir/paritaprevir/ritonavir +
ribavirin*
24 uker (se pkt. 5.1)
*Merk: Følg genotype 1a doseringsanbefalingene for p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-05-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-05-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu