Epoetin Alfa Hexal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

alfa-epoetiin

Sẵn có từ:

Hexal AG

Mã ATC:

B03XA01

INN (Tên quốc tế):

epoetin alfa

Nhóm trị liệu:

Antianemilised preparaadid

Khu trị liệu:

Anemia; Kidney Failure, Chronic; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of symptomatic anaemia associated with chronic renal failure (CRF) in adult and paediatric patients: , treatment of anaemia associated with chronic renal failure in paediatric and adult patients on haemodialysis and adult patients on peritoneal dialysis;, Treatment of severe anaemia of renal origin accompanied by clinical symptoms in adult patients with renal insufficiency not yet undergoing dialysis. Ravi aneemia ja vähendada vereülekande nõuete täiskasvanud patsientidest, keemiaravi tahkete kasvajate, pahaloomulise lümfoomi või hulgimüeloom, ja on oht, vereülekande kui hinnata patsiendi üldist seisundit (e. südame-veresoonkonna seisund, pre-olemasolevate aneemia alguses keemiaravi).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2007-08-27

Tờ rơi thông tin

                                73
B. PAKENDI INFOLEHT
74
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
EPOETIN ALFA HEXAL 1000 RÜ/0,5 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 2000 RÜ/1 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 3000 RÜ/0,3 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 4000 RÜ/0,4 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 5000 RÜ/0,5 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 6000 RÜ/0,6 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 7000 RÜ/0,7 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 8000 RÜ/0,8 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 9000 RÜ/0,9 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 10 000 RÜ/1 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 20 000 RÜ/0,5 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 30 000 RÜ/0,75 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
EPOETIN ALFA HEXAL 40 000 RÜ/1 ML SÜSTELAHUS SÜSTLIS
Alfaepoetiin
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti, apteekri või
meditsiiniõega.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Epoetin alfa HEXAL ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Epoetin alfa HEXAL-i kasutamist
3.
Kuidas Epoetin alfa HEXAL-it kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Epoetin alfa HEXAL-it säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON EPOETIN ALFA HEXAL JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Epoetin alfa HEXAL sisaldab toimeainet alfaepoetiin (valk), mis
stimuleerib luuüdi tootma rohkem vere
punaliblesid, mis kannavad hemoglobiini (hapnikku transportiv aine).
Alfaepoetiin on inimese valgu
erütropoetiini koopia ja see toimib täpselt samasuguselt.
EPOETIN ALFA HEXAL-IT KASUTATAKSE NEERUHAIGUSEST TINGITUD
SÜMPTOM
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Epoetin alfa HEXAL 1000 RÜ/0,5 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 2000 RÜ/1 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 3000 RÜ/0,3 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 4000 RÜ/0,4 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 5000 RÜ/0,5 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 6000 RÜ/0,6 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 7000 RÜ/0,7 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 8000 RÜ/0,8 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 9000 RÜ/0,9 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 10 000 RÜ/1 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 20 000 RÜ/0,5 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 30 000 RÜ/0,75 ml süstelahus süstlis
Epoetin alfa HEXAL 40 000 RÜ/1 ml süstelahus süstlis
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Epoetin alfa HEXAL 1000 RÜ/0,5 ml süstelahus süstlis
Iga ml lahust sisaldab 2000 RÜ alfaepoetiini
*
, mis vastab 16,8 mikrogrammile/ml.
0,5 ml süstel sisaldab 1000 rahvusvahelist ühikut (RÜ), mis vastab
8,4 mikrogrammile alfaepoetiinile.*
Epoetin alfa HEXAL 2000 RÜ/1 ml süstelahus süstlis
Iga ml lahust sisaldab 2000 RÜ alfaepoetiini
*
, mis vastab 16,8 mikrogrammile/ml.
1 ml süstel sisaldab 2000 rahvusvahelist ühikut (RÜ), mis vastab
16,8 mikrogrammile alfaepoetiinile.*
Epoetin alfa HEXAL 3000 RÜ/0,3 ml süstelahus süstlis
Iga ml lahust sisaldab 10 000 RÜ alfaepoetiini
*
, mis vastab 84,0 mikrogrammile/ml.
0,3 ml süstel sisaldab 3000 rahvusvahelist ühikut (RÜ), mis vastab
25,2 mikrogrammile alfaepoetiinile.*
Epoetin alfa HEXAL 4000 RÜ/0,4 ml süstelahus süstlis
Iga ml lahust sisaldab 10 000 RÜ alfaepoetiini
*
, mis vastab 84,0 mikrogrammile/ml.
0,4 ml süstel sisaldab 4000 rahvusvahelist ühikut (RÜ), mis vastab
33,6 mikrogrammile alfaepoetiinile.*
Epoetin alfa HEXAL 5000 RÜ/0,5 ml süstelahus süstlis
Iga ml lahust sisaldab 10 000 RÜ alfaepoetiini
*
, mis vastab 84,0 mikrogrammile/ml.
0,5 ml süstel sisaldab 5000 rahvusvahelist ühikut (RÜ), mis vastab
42,0 mikro
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này