Eperzan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Albiglutide

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Trading Services Limited

Mã ATC:

A10BJ04

INN (Tên quốc tế):

albiglutide

Nhóm trị liệu:

Drogas usadas en diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, Tipo 2

Chỉ dẫn điều trị:

Eperzan está indicado para el tratamiento de la diabetes mellitus tipo 2 en adultos para mejorar el control glucémico como:MonotherapyWhen la dieta y el ejercicio por sí solos no proporcionan un adecuado control de la glucemia en los pacientes para quienes el uso de la metformina se considera inapropiado debido a contraindicaciones o intolerancia. Añadir-en combinación therapyIn combinación con otros reductores de la glucosa medicamentos, incluyendo basales de insulina, cuando estos, junto con dieta y ejercicio, no proporcionan un adecuado control glucémico (véase la sección 4. 4 y 5. 1 para datos disponibles sobre diferentes combinaciones).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Retirado

Ngày ủy quyền:

2014-03-20

Tờ rơi thông tin

                                47
B. PROSPECTO
Medicamento con autorización anulada
48
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL PACIENTE
EPERZAN 30 MG POLVO Y DISOLVENTE PARA SOLUCIÓN INYECTABLE
Albiglutida
Este medicamento está sujeto a seguimiento adicional, lo que
agilizará la detección de nueva información
sobre su seguridad. Puede contribuir comunicando los efectos adversos
que pudiera usted tener. La parte
final de la sección 4 incluye información sobre cómo comunicar
estos efectos adversos.
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A USAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE CONTIENE
INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico o farmacéutico.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas aunque tengan
los mismos síntomas que usted, ya que puede perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico, farmacéutico
o enfermero, incluso si se trata de
efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
QUÉ ES EPERZAN Y PARA QUÉ SE UTILIZA
2.
QUÉ NECESITA SABER ANTES DE EMPEZAR A USAR EPERZAN
3.
CÓMO USAR EPERZAN
4.
POSIBLES EFECTOS ADVERSOS
5.
CONSERVACIÓN DE EPERZAN
6.
CONTENIDO DEL ENVASE E INFORMACIÓN ADICIONAL
INSTRUCCIONES DE USO DE LA PLUMA PRECARGADA _(al dorso)_ PREGUNTAS Y RESPUESTAS SOBRE LAS INSTRUCCIONES DE USO DE LA PLUMA
PRECARGADA _ _
_ _
LEER AMBAS CARAS DE ESTE PROSPECTO
1.
QUÉ ES EPERZAN Y PARA QUÉ SE UTILIZA
Eperzan contiene el principio activo albiglutida que pertenece a un
grupo de medicamentos llamados
agonistas de los receptores de GLP-1 que se utilizan para disminuir
los niveles de azúcar en sangre (glucosa)
en adultos con diabetes tipo 2.
Usted tiene diabetes tipo 2:
•
porque su cuerpo no produce suficiente insulina para controlar el
nivel de azúcar en su sangre
o
•
porque su cuerpo no puede usar la insulina adecuadamente.
Eperzan ayuda a su cuerpo a aumentar la producción de insulina cuando

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
Medicamento con autorización anulada
2
Este medicamento está sujeto a seguimiento adicional, lo que
agilizará la detección de nueva
información sobre su seguridad. Se invita a los profesionales
sanitarios a notificar las sospechas de
reacciones adversas. Ver la sección 4.8, en la que se incluye
información sobre cómo notificarlas.
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Eperzan 30 mg polvo y disolvente para solución inyectable
Eperzan 50 mg polvo y disolvente para solución inyectable
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Eperzan 30 mg polvo y disolvente para solución inyectable
Tras la reconstitución, cada pluma contiene 30 mg de albiglutida por
cada dosis de 0,5 ml.
Eperzan 50 mg polvo y disolvente para solución inyectable
Tras la reconstitución, cada pluma contiene 50 mg de albiglutida por
cada dosis de 0,5 ml.
Albiglutida es una proteína de fusión recombinante que consiste en
dos copias de una secuencia de 30
aminoácidos de péptido similar a glucagón humano tipo 1 modificado
genéticamente unido en serie a
albúmina humana.
Albiglutida se produce por tecnología del ADN recombinante en
células de
_Saccharomyces cerevisiae_
.
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Polvo y disolvente para solución inyectable.
Polvo: polvo liofilizado de blanco a amarillento.
Disolvente: solución transparente, incolora.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Eperzan está indicado para el tratamiento de diabetes mellitus tipo 2
en adultos para mejorar el control
glucémico como:
Monoterapia
Cuando la dieta y el ejercicio por sí solos no proporcionan un
control glucémico adecuado, en pacientes para
los cuales el uso de metformina no se considera apropiado debido a
contraindicaciones o intolerancia.
Tratamiento adicional en combinación
En combinación con otros medicamentos antihiperglucemiantes
incluyendo insulina basal, cuando éstos,
junto con la dieta y el ejercicio, no proporcion
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-10-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-10-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-10-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-02-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-02-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-02-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu