Entyvio

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

vedolizumab

Sẵn có từ:

Takeda Pharma A/S

Mã ATC:

L04AA

INN (Tên quốc tế):

vedolizumab

Nhóm trị liệu:

Selective immunosuppressants

Khu trị liệu:

Colitis, Ulcerative; Crohn Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Čūlainais colitisEntyvio ir norādīts ārstēšanai pieaugušiem pacientiem ar vidēji smagu aktīvo čūlainais kolīts, kas ir bijusi neadekvāta reakcija, zaudēja atbildi, vai bija, kas nepanes vai nu parasto terapiju vai audzēja nekrozes faktora alfa (TNFa) antagonists. Krona diseaseEntyvio ir norādīts ārstēšanai pieaugušiem pacientiem ar vidēji smagu aktīvo krona slimība, kas ir bijusi neadekvāta reakcija, zaudēja atbildi, vai bija, kas nepanes vai nu parasto terapiju vai audzēja nekrozes faktora alfa (TNFa) antagonists. PouchitisEntyvio is indicated for the treatment of adult patients with moderately to severely active chronic pouchitis, who have undergone proctocolectomy and ileal pouch anal anastomosis for ulcerative colitis, and have had an inadequate response with or lost response to antibiotic therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2014-05-22

Tờ rơi thông tin

                                51
INFORMĀCIJA, KAS JĀNORĀDA UZ ĀRĒJĀ IEPAKOJUMA
KASTĪTE (AR BLUE BOX) – PILNŠĻIRCEI (108 MG)
(IZŅEMOT VAIRĀKU KASTĪŠU IEPAKOJUMUS)
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Entyvio 108 mg šķīdums injekcijām pilnšļircē
_vedolizumab_
2.
AKTĪVĀS(-O) VIELAS(-U) NOSAUKUMS(-I) UN DAUDZUMS(-I)
Viena pilnšļirce satur 108 mg vedolizumaba.
3.
PALĪGVIELU SARAKSTS
Palīgvielas: citronskābes monohidrāts, nātrija citrāta
dihidrāts, L-histidīns, L-histidīna
monohidrohlorīds, L-arginīna hidrohlorīds, polisorbāts 80, ūdens
injekcijām. Sīkāku informāciju skatīt
lietošanas instrukcijā.
4.
ZĀĻU FORMA UN SATURS
Šķīdums injekcijām
1 pilnšļirce
2 pilnšļirces
5.
LIETOŠANAS UN IEVADĪŠANAS VEIDS(-I)
Pirms lietošanas izlasiet lietošanas instrukciju.
Subkutānai lietošanai
Tikai vienreizējai lietošanai.
6.
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI PAR ZĀĻU UZGLABĀŠANU BĒRNIEM NEREDZAMĀ UN
NEPIEEJAMĀ VIETĀ
Uzglabāt bērniem neredzamā un nepieejamā vietā.
7.
CITI ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI, JA NEPIECIEŠAMS
8.
DERĪGUMA TERMIŅŠ
EXP
52
9.
ĪPAŠI UZGLABĀŠANAS NOSACĪJUMI
Uzglabāt ledusskapī.
Nesasaldēt.
Pilnšļirci uzglabāt ārējā iepakojumā, lai pasargātu no
gaismas.
10.
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI, IZNĪCINOT NEIZLIETOTĀS ZĀLES VAI
IZMANTOTOS MATERIĀLUS, KAS BIJUŠI SASKARĒ AR ŠĪM ZĀLĒM, JA
PIEMĒROJAMS
11.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA NOSAUKUMS UN ADRESE
Takeda Pharma A/S
Delta Park 45
2665 Vallensbaek Strand
Dānija
12.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS NUMURS(-I)
EU/1/14/923/002
EU/1/14/923/003
13.
SĒRIJAS NUMURS
Lot
14.
IZSNIEGŠANAS KĀRTĪBA
15.
NORĀDĪJUMI PAR LIETOŠANU
16.
INFORMĀCIJA BRAILA RAKSTĀ
Entyvio 108 mg
17.
UNIKĀLS IDENTIFIKATORS – 2D SVĪTRKODS
2D svītrkods, kurā iekļauts unikāls identifikators.
18.
UNIKĀLS IDENTIFIKATORS – DATI, KURUS VAR NOLASĪT PERSONA_ _
PC
SN
NN
53
INFORMĀCIJA, KAS JĀNORĀDA UZ ĀRĒJĀ IEPAKOJUMA
KASTĪTE VAIRĀKU KASTĪŠU IEPAKOJUMAM (AR BLUE BOX) (108 MG)
(6X1 PILNŠĻIRCE)
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Entyvio 108 mg šķīdums i
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Entyvio 300 mg pulveris infūziju šķīduma koncentrāta
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viens flakons satur 300 mg vedolizumaba (
_vedolizumab_
).
Pēc sagatavošanas viens ml satur 60 mg vedolizumaba.
Vedolizumabs ir humanizēta IgG
1
klases monoklonālā antiviela, kas iegūta no Ķīnas kāmju olnīcu
(ĶKO) šūnām, izmantojot rekombinanto DNS tehnoloģiju.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris infūziju šķīduma koncentrāta pagatavošanai.
Balts līdz pelēkbalts liofilizēta pulvera gabals vai pulveris.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Čūlainais kolīts
Entyvio ir paredzēts lietošanai pieaugušiem pacientiem ar vidēji
smagu līdz un smagu aktīvu čūlaino
kolītu, kuriem ārstēšana ar standarta terapiju vai audzēja
nekrozes faktora alfa (TNFα –
_tumour _
_necrosis factor-alpha_
) antagonistu nav izraisījusi pietiekamu atbildes reakciju, atbildes
reakcija uz šo
ārstēšanu ir izzudusi vai pacienti to nav panesuši.
Krona slimība
Entyvio ir paredzēts lietošanai pieaugušiem pacientiem ar vidēji
smagu un smagu aktīvu Krona
slimību, kuriem ārstēšana ar standarta terapiju vai audzēja
nekrozes faktora alfa (TNFα) antagonistu
nav izraisījusi pietiekamu atbildes reakciju, atbildes reakcija uz
šo ārstēšanu ir izzudusi vai pacienti to
nav panesuši.
Paučīts
Entyvio ir paredzēts pieaugušu pacientu ar vidēji smagu vai smagu
aktīvu hronisku paučītu ārstēšanai,
kuriem ir veikta proktokolektomija un līkumainās zarnas maisa anāla
anastomoze čūlainā kolīta
ārstēšanai un kuriem nav bijusi pietiekama atbildes reakcija uz
antibiotiku terapiju vai tā ir izzudusi.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšanu ar Entyvio jāuzsāk un jāuzrauga veselības aprūpes
speciālistiem ar pieredzi čūlainā kolīta,
Krona slimības vai paučīta diagnostikā un ārstēšanā (skatīt
4.4. apakšpunktu). Pacientiem jāizsniedz
lieto
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu