Enjaymo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

sutimlimab

Sẵn có từ:

Sanofi B.V.

Mã ATC:

L04AA55

INN (Tên quốc tế):

sutimlimab

Nhóm trị liệu:

Imunosupresantai

Khu trị liệu:

Hemolysis; Anemia, Hemolytic, Autoimmune

Chỉ dẫn điều trị:

Enjaymo is indicated for the treatment of haemolytic anaemia in adult patients with cold agglutinin disease (CAD).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2022-11-15

Tờ rơi thông tin

                                27
B.
PAKUOTĖS LAPELIS
28
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA PACIENTUI
ENJAYMO 50 MG/
ML INFUZINIS TIRPALAS
sutimlimabas (
_sutimlimabum_
)
Vykdoma papildoma šio vaisto stebėsena. Tai padės greitai nustatyti
naują saugumo informaciją.
Mums galite padėti pranešdami apie bet kokį Jums pasireiškiantį
šalutinį poveikį. Apie tai, kaip
pranešti apie šalutinį poveikį, žr. 4 skyriaus pabaigoje.
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ JUMS SKIRIANT ŠĮ
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
slaugytoją.
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba slaugytoją. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Enjaymo ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš Jums skiriant Enjaymo
3.
Kaip skiriamas Enjaymo
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Enjaymo
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA ENJAYMO IR KAM JIS VARTOJAMAS
Enjaymo sudėtyje yra veikliosios medžiagos sutimlimabo ir jis
priklauso vaistų, vadinamų
monokloniniais antikūnais, klasei.
Sergant retu kraujo sutrikimu šalčio agliutininų liga (ŠAL), tam
tikri imuninės apsauginės sistemos
antikūnai prisijungia prie raudonųjų kraujo ląstelių. Tai sukelia
raudonųjų kraujo ląstelių irimą
(hemolizinę anemiją (mažakraujystę)), nes aktyvinamas klasikinis
komplemento kelias (imuninės
apsauginės sistemos dalis). Enjaymo blokuoja šios imuninės
apsauginės sistemos dalies aktyvinimą.
Enjaymo vartojamas hemolizinei mažakraujystei gydyti suaugusiesiems,
kurie serga ŠAL. Tai
sumažina mažakraujystę ir palengvina nuovargį.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ JUMS SKIRIANT ENJAYMO
_ _
ENJAYMO VARTOTI NEGALIMA
-
jeigu yra alergija sutimlimabui arba bet kuriai pagalbinei šio vaisto
medžiagai (jos išvardytos
6 skyriuje).
ĮSPĖJIMAI IR ATSARGUMO PRIEMONĖS
Pasitarkite su gydytoju, prie
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Enjaymo 50 mg/ml infuzinis tirpalas
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekviename ml infuzinio tirpalo yra 50 mg sutimlimabo* (
_sutimlimabum_
).
Viename flakone (22 ml infuzinio tirpalo) yra 1 100 mg sutimlimabo.
* Sutimlimabas yra imunoglobulinas G4 (IgG4) monokloninis antikūnas
(mAk), pagamintas kininio
žiurkėnuko kiaušidžių (KŽK) ląstelių linijoje taikant
rekombinantinę DNR technologiją.
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas
Kiekviename ml infuzinio tirpalo yra 3,5 mg natrio.
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Infuzinis tirpalas (infuzija).
Opalescuojantis, bespalvis arba šviesiai gelsvas tirpalas, kuriame
nėra matomų dalelių ir kurio pH yra
maždaug 6,1, o osmoliališkumas – 268–312 mOsm/kg.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Enjaymo skirtas hemolizinės anemijos gydymui suaugusiems pacientams,
kuriems yra šalčio
agliutininų liga (ŠAL).
_ _
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Enjaymo infuziją turi atlikti sveikatos priežiūros specialistas,
prižiūrint pacientų, kuriems yra kraujo
sutrikimų, gydymo patirties turinčiam gydytojui.
Dozavimas
Pacientai turi būti vakcinuoti remiantis naujausiomis vietinėmis
rekomendacijomis pacientams,
kuriems yra išliekanti komplemento stoka (žr. 4.4 skyrių).
Rekomenduojama dozė priklauso nuo kūno svorio. Pacientams, kurie
sveria nuo 39 kg iki mažiau kaip
75 kg, rekomenduojama dozė yra 6500 mg, o pacientams, kurie sveria 75
kg ar daugiau,
rekomenduojama dozė yra 7500 mg. Enjaymo vartojamas į veną kas
savaitę pirmąsias dvi savaites ir
vėliau – kas dvi savaites. Enjaymo reikia skirti rekomenduoja
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-11-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu