Emend

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Aprepitant

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

A04AD12

INN (Tên quốc tế):

aprepitant

Nhóm trị liệu:

Antiemetika und Mittel gegen übelkeit,

Khu trị liệu:

Vomiting; Postoperative Nausea and Vomiting; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Emend 40 mg Hartkapseln sind zur Prävention postoperativer Übelkeit und Erbrechen (PONV) bei Erwachsenen indiziert. Emend ist auch verfügbar als 80 mg und 125 mg hartkapseln für die Prävention von übelkeit und Erbrechen bei hoch und Moderat emetogenic Chemotherapie bei Krebs bei Erwachsenen und Jugendlichen ab 12 Jahren (siehe gesonderte Zusammenfassung der Merkmale des Arzneimittels). Emend ist auch erhältlich als 165 mg hartkapseln für die Prävention von akuter und verzögerter übelkeit und Erbrechen im Zusammenhang mit in hohem Grade emetogenic cisplatin-basierten Chemotherapie bei Krebs bei Erwachsenen und die Prävention von übelkeit und Erbrechen im Zusammenhang mit mäßig emetogenic Chemotherapie bei Krebs bei Erwachsenen. Emend ist auch erhältlich als Pulver für suspension für die Prävention von übelkeit und Erbrechen bei hoch und Moderat emetogenic Chemotherapie bei Krebs bei Kindern, Kleinkindern und Säuglingen ab dem Alter von 6 Monaten bis weniger als 12 Jahre. Emend 80 mg, 125 mg, 165 mg hartkapseln und Emend-Pulver für orale suspension gegeben werden als Teil einer Kombinationstherapie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 30

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2003-11-11

Tờ rơi thông tin

                                44
ANGABEN AUF DER ÄUSSEREN UMHÜLLUNG
ÄUSSERE UMHÜLLUNG - ST
ANDARDPACKUNG (UMKARTON)
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEI
MITTELS
EMEND 80
mg Hartkapseln
Aprepitant
2.
WIRKSTOFF(E)
Eine Hartkapsel enthält 8
0
mg Aprepitant.
3.
SONSTIGE BESTANDTEILE
Enthält Sucrose.
Weitere Angaben siehe
Packungsbeilage
.
4.
DARREICHUN
GSFORM UND INHALT
1 Hartkapsel
Eine 2-Tages-Therapie-P
ackung enthält:
2 x eine 80
mg Hartkapsel
5 x
1 Hartkapsel
5.
HINWEISE ZUR
UND ART(EN) DER ANWENDUNG
Packungsbeilage beachten.
Zum Einnehmen.
6.
WARNHINWEIS, DASS DAS ARZNEIMITTEL FÜR KINDER
UNZUGÄNGLICH
AUFZUBEWAHREN IST
Arzneimittel für Kinder u
nzu
gänglich aufbewahren.
7.
WEITERE WARNHINWEISE, FALLS ERFORDERLICH
8.
VERFALLDATUM
Verwendbar bis
9.
BESONDERE
VORSICHTSMASSNAHMEN FÜR DIE AUFBEWAHRUNG
In der Originalverpackung aufbewahren, um
den Inhalt vor Feuchtigkeit zu schützen.
45
10.
GEGEBENE
NFALLS BESONDERE VORSICHTSMASSNAHMEN FÜR DIE
BESEITIGUNG VON NICHT VERWENDETEM ARZNEIMITTEL
-
ODER DAVON
STAMMENDEN ABFALLMATERIALIEN
11.
NAME UND ANSCHRIFT DES PHARMAZEUTISCHEN UNTERNEHMERS
Merck Sh
arp & Dohme B.V.
Waarderweg 39
2031 BN Haarlem
Niederlande
12.
ZULASSUNGSNUMMER(N)
EU/1/03/262/001 1 Hartkapsel
EU/1/03/262/002 2
x 1
Hartkapsel
EU/1/03/262/003
5 x 1
Hartkapsel
13.
CHARGENBEZEICHNUNG
Ch.-B.
14.
VERKAUFSABGRENZUNG
15.
HINWEISE F
ÜR DEN GEBRAUCH
16.
ANGABEN IN BLINDENSCHRIFT
EMEND 80 mg
17.
INDIVIDUELLES ERKENNUNGSMERKMAL
– 2D-
BARCODE
2D-
Barcode mit individuellem Erkennungsmerkmal.
18.
INDIVIDUELLES ERKENNUNGSMERKMAL
–
VOM MENSCHEN LESBARES
FORMAT
PC
SN
NN
46
ANGABEN A
UF DEM BEHÄLTNIS
(EINSCHL. 2 HARTKAPSELN 80 MG)
BEHÄLTNIS
–
„
TRIFOLD
“
– 2-TAGES-THERAPIE-PACKUNG
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
EMEND 80
mg Hartkapseln
Aprepitant
2.
WIRKSTOFF(E)
Eine Hartkapsel enthält 8
0
mg Aprepitant.
3.
SONSTIGE BESTANDTEILE
Enthält Sucrose.
Weitere Angaben siehe
Packungsbei
lage.
4.
DARREICHUNGSFORM UND INHALT
Eine 2-Tages-Therapie-
Packung enthält:
2 x eine 80
mg Hartkapsel
5.
HINWEISE ZUR
UND ART(EN) DER ANWENDUNG
Zum Einneh
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMI
TTELS
EMEND 125
mg Hartkapse
ln
EMEND 80
mg Hartkapseln
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Eine Kapsel EMEND 12
5
mg enthält 12
5 mg Aprepitant.
Eine Kapsel EMEND 8
0
mg enthält 8
0
mg Aprepitant.
Sonstiger Bestandteil
mit bekannter Wirkung
J
ede Kapsel enthält 125
mg Sucrose (in der 125-mg-Kapsel).
Sonstiger Bestandteil
mit bekannter Wirkung
Jede Kapsel enthält 80
mg Sucrose
(in der 80-mg-Kapsel).
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Hartkapsel.
Die EMEND 12
5
mg Kapseln sind opak mit weißem Unterteil und rosa Oberteil mit der
Aufschrift
„
462
“
und
„
125 mg
“
, in schwarzer Tinte rad
ial aufgedruckt auf dem Unterteil. Die EMEND 8
0 mg
Kapseln sind opak mit weißem Unter
-
und Oberteil mit der
Aufschrift
„
461
“
und
„
80 mg
“
, in
schwarzer Tinte radial aufgedruckt auf dem Unterteil.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Zur Präventio
n von Übelkeit und Erbrechen bei hoch und moderat emetogener
Chemotherapie bei
Erwachsenen und Jugendlichen
ab 12 Jahren.
EMEND 125 mg/80 mg
wird als Teil einer Kombinationstherapie angewendet (siehe
Abschnitt 4.2).
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Dosierung
Erwachsene
EMEND wird über 3
Tage als Teil eines Therapieschemas, das ein Kortikosteroid und einen
5-HT
3
-
Antagonisten einschließt, angewendet. Die empfohlene Dosis beträgt
125
mg oral einmal täglich eine
Stunde vor Beginn der Chemotherapie an Tag
1 und an den Tagen
2 und 3 je 80
mg oral einmal
täglich morgens.
3
Folgende Schemata werden bei Erwachsenen
zur Prävention von Übelkeit und Erbrechen bei
emetogener Chemotherapie empfohlen:
Therapieschema bei hoch emetogener Chemotherapie:
Tag 1
Tag 2
Tag 3
Tag 4
EMEND
125 mg oral
80 mg oral
80 mg oral
--
Dexamethason
12 mg oral
8 mg oral
8 mg oral
8 mg oral
5-HT
3
-
Antagonist
5-HT
3
-Antagonist
in
Standarddosierung.
Informationen zur
Dosierung siehe
Fachinformation
des gewählten
5-HT
3
-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-03-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu