Emadine

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

emedastine difumarate

Sẵn có từ:

Immedica Pharma AB

Mã ATC:

S01GX06

INN (Tên quốc tế):

emedastine

Nhóm trị liệu:

oftalmologice

Khu trị liệu:

Conjunctivită, alergică

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamentul simptomatic al conjunctivitei alergice sezoniere.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

1999-01-27

Tờ rơi thông tin

                                27
B. PROSPECTUL
28
PROSPECT: INFORMAŢII PENTRU UTILIZATOR
EMADINE 0,5 MG/ML PICĂTURI OFTALMICE, SOLUŢIE
.
emedastină
CITIŢI CU ATENŢIE ŞI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAŢI ACEST
MEDICAMENT
DEOARECE CONŢINE INFORMAŢII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ
.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveţi orice întrebări suplimentare, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleaşi semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră sau farmacistului.
Acestea includ orice posibile reacţii adverse nemenţionate în acest
prospect. Vezi pct. 4.
CE GĂSIŢI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este EMADINE şi pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să ştiţi înainte să utilizaţi EMADINE
3.
Cum să utilizaţi EMADINE
4.
Reacţii adverse posibile
5.
Cum se păstrează EMADINE
6.
Conţinutul ambalajului şi alte informaţii
1.
CE ESTE EMADINE ŞI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
EMADINE ESTE UN MEDICAMENT
utilizat pentru tratarea conjuctivitei alergice sezoniere
(afecţiunilor
alergice ale ochiului). Acest medicament acţionează prin reducerea
intensităţii reacţiei alergice.
CONJUNCTIVITA ALERGICĂ.
Anumite substanţe (alergeni) cum sunt polenurile, praful din casă
sau blana
animalelor pot determina reacţii alergice care duc la apariţia de
mâncărime, roşeaţă şi inflamaţie a
suprafeţei oculare.
Dacă nu vă simţiţi mai bine sau vă simţiţi mai rău, trebuie
să vă adresaţi unui medic.
2.
CE TREBUIE SĂ ŞTIŢI ÎNAINTE SĂ UTILIZAŢI
EMADINE
NU UTILIZAŢI EMADINE
•
DACĂ SUNTEŢI ALERGIC
la emedastină sau la oricare dintre celelalte componente ale acestui
medicament (enumerate la pct. 6).
Cereţi sfatul medicului dumneavoastră.
ATENŢIONĂRI ŞI PRECAUŢII
•
NU ADMINISTRAŢI EMADINE COPIILOR CU VÂRSTA SUB 3 A
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
EMADINE 0,5 mg/ml, picături oftalmice, soluţie.
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
1 ml soluţie conţine emedastină 0,5 mg (sub formă de difumarat)
Excipient cu efect cunoscut
Clorură de benzalconiu 0,1 mg/ml
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Picături oftalmice, soluţie.
Soluţie limpede, incoloră.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Tratamentul simptomatic al conjunctivitei alergice sezoniere.
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
Nu s-au efectuat studii clinice cu o durată mai mare de şase
săptămâni cu EMADINE.
Doze
Doza este de o picătură EMADINE, care trebuie aplicată în
ochiul/ochii afectat/afectaţi, de două ori pe
zi.
În cazul utilizării concomitente cu alte medicamente cu administrare
oftalmică, trebuie lăsat un
interval de zece minute între administrarea fiecărui medicament.
Unguentele oftalmice vor fi ultimele
administrate.
_Pacienţi vârstnici _
Deoarece nu s-a studiat administrarea EMADINE la pacienţi cu vârsta
peste 65 ani, nu se recomandă
utilizarea sa la acest grup de pacienţi.
_Pacienţi copii _
EMADINE poate fi utilizat la copii (cu vârsta de 3 ani şi peste) în
aceleaşi doze ca la adulţi.
_Utilizarea la pacienţii cu insuficienţă hepatică şi renală _
Deoarece nu s-a studiat administrarea EMADINE la aceşti pacienţi, nu
se recomandă utilizarea sa la
aceste grupuri de pacienţi.
Mod de administrare
Administrare oftalmică.
3
Pentru a preveni contaminarea vârfului picurătorului şi a
soluţiei, se impune atenţie pentru a nu se
atinge vârful picurătorului de pleoape, zonele învecinate sau alte
suprafeţe.
Dacă după deschiderea flaconului sigiliul este desprins,
îndepărtați-l înainte de a utiliza medicamentul.
4.3
CONTRAINDICAŢII
Hipersensibilitate la substanța activă sau la oricare dintre
excipienţii enumerați la pct. 6.1.
4.4
ATENŢIONĂRI ŞI PRECAUŢII SPECIALE PENTRU UTILIZARE
Infiltrate oculare 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-05-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu