Efient

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Prasugrel

Sẵn có từ:

Substipharm

Mã ATC:

B01AC22

INN (Tên quốc tế):

prasugrel

Nhóm trị liệu:

Antithrombotische Mittel

Khu trị liệu:

Acute Coronary Syndrome; Angina, Unstable; Myocardial Infarction

Chỉ dẫn điều trị:

Efient ist in Kombination mit Acetylsalicylsäure (ASS) indiziert zur Prävention atherothrombotischer Ereignisse bei Patienten mit akutem Koronarsyndrom (i. instabile Angina pectoris, Myokardinfarkt nicht ST-Segment Elevation [UA / NSTEMI] oder ST-Segment Elevation Myokardinfarkt [STEMI]) in der primären oder verzögerte perkutane Koronarintervention (PCI).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2009-02-24

Tờ rơi thông tin

                                33
B. PACKUNGSBEILAGE
34
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR ANWENDER
EFIENT 10 MG FILMTABLETTEN
EFIENT 5 MG FILMTABLETTEN
Prasugrel
_ _
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER EINNAHME DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie es
nicht an Dritte weiter.
Es kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker. Dies gilt
auch für Nebenwirkungen, die nicht in dieser Packungsbeilage
angegeben sind. Siehe
Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist Efient und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Einnahme von Efient beachten?
3.
Wie ist Efient einzunehmen?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist Efient aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST EFIENT UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
Efient enthält den Wirkstoff Prasugrel und gehört zur Gruppe von
Arzneimitteln, die als
Blutplättchenfunktionshemmer (Thrombozytenaggregationshemmer)
bezeichnet werden. Blutplättchen
sind sehr kleine Blutzellen, die im Blut kreisen. Wenn ein Blutgefäß
beschädigt wird, z. B. durch einen
Schnitt, dann klumpen die Blutplättchen zusammen und helfen dadurch,
einen Blutpfropf (Thrombus)
zu bilden. Darum sind Blutplättchen notwendig, um eine Blutung zu
stoppen. Bildet sich ein solches
Blutgerinnsel (Thrombus) in verhärteten (verkalkten) Blutgefäßen
wie z. B. in einer Arterie, kann dies
sehr gefährlich sein, da dieses die Blutversorgung unterbinden kann,
was dann zu einem Herzinfarkt
(Myokardinfarkt), Schlaganfall oder Tod führen kann. Blutgerinnsel in
Arterien, die das Herz mit Blut
versorgen, können auch die Blutzufuhr vermindern, was zu ein
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Efient 10 mg Filmtabletten
Efient 5 mg Filmtabletten
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
_Efient 10 mg: _
Jede Tablette enthält 10 mg Prasugrel (als Hydrochlorid).
Sonstige(r) Bestandteil(e) mit bekannter Wirkung
Jede Tablette enthält 2,1 mg Laktose-Monohydrat.
_ _
_Efient 5 mg: _
Jede Tablette enthält 5 mg Prasugrel (als Hydrochlorid).
Sonstige(r) Bestandteil(e) mit bekannter Wirkung
Jede Tablette enthält 2,7 mg Laktose-Monohydrat.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Filmtablette (Tablette).
_Efient 10 mg: _
Beige und sechseckige Tabletten mit der Prägung “10 MG” auf der
einen Seite und “4759” auf der
anderen Seite.
_Efient 5 mg: _
Gelbe und sechseckige Tabletten mit der Prägung “5 MG” auf der
einen Seite und “4760” auf der
anderen Seite.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Efient ist in Kombination mit Acetylsalicylsäure (ASS) angezeigt zur
Prävention atherothrombotischer
Ereignisse bei erwachsenen Patienten mit akutem Koronarsyndrom (d. h.
instabiler Angina pectoris,
Nicht-ST- (Strecken-)Hebungsinfarkt [UA/NSTEMI] oder ST-
(Strecken-)Hebungsinfarkt [STEMI])
mit primärer oder verzögerter perkutaner Koronarintervention (PCI).
Weitere Informationen siehe Abschnitt 5.1.
3
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Dosierung
_ _
_Erwachsene _
Efient sollte mit einer einzelnen 60 mg Aufsättigungsdosis begonnen
und dann mit einer
Erhaltungsdosis von einmal täglich 10 mg fortgesetzt werden. Bei
UA/NSTEMI Patienten, bei denen
die Koronarangiographie innerhalb von 48 Stunden nach
Krankenhausaufnahme durchgeführt wird,
sollte die Aufsättigungsdosis erst zum Zeitpunkt der PCI verabreicht
werden (siehe Abschnitte 4.4, 4.8
und 5.1). Patienten, die Efient einnehmen, müssen außerdem täglich
ASS (75 mg bis 325 mg)
einnehmen.
Bei Patienten mit akutem Koronarsyndrom (ACS), bei denen eine PCI
durchgeführt wurde, kann das
vorzeitige Abse
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-02-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu