Edarbi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Azilsartan medoxomil

Sẵn có từ:

Takeda Pharma A/S

Mã ATC:

C09CA09

INN (Tên quốc tế):

azilsartan medoxomil

Nhóm trị liệu:

Renino ir angiotenzino sistemos veikiantys vaistai

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Edarbi skiriamas esminės hipertenzijos gydymui suaugusiems.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2011-12-07

Tờ rơi thông tin

                                32
B. PAKUOTĖS LAPELIS
33
PAKUOTĖS LAPELIS: INFORMACIJA VARTOTOJUI
EDARBI 20 MG TABLETĖS
EDARBI 40 MG TABLETĖS
EDARBI 80 MG TABLETĖS
azilsartanas medoksomilis
ATIDŽIAI PERSKAITYKITE VISĄ ŠĮ LAPELĮ, PRIEŠ PRADĖDAMI VARTOTI
VAISTĄ, NES JAME PATEIKIAMA JUMS
SVARBI INFORMACIJA.
-
Neišmeskite šio lapelio, nes vėl gali prireikti jį perskaityti.
-
Jeigu kiltų daugiau klausimų, kreipkitės į gydytoją arba
vaistininką.
-
Šis vaistas skirtas tik Jums, todėl kitiems žmonėms jo duoti
negalima. Vaistas gali jiems
pakenkti (net tiems, kurių ligos požymiai yra tokie patys kaip
Jūsų).
-
Jeigu pasireiškė šalutinis poveikis (net jeigu jis šiame lapelyje
nenurodytas), kreipkitės į
gydytoją arba vaistininką. Žr. 4 skyrių.
APIE KĄ RAŠOMA ŠIAME LAPELYJE?
1.
Kas yra Edarbi ir kam jis vartojamas
2.
Kas žinotina prieš vartojant Edarbi
3.
Kaip vartoti Edarbi
4.
Galimas šalutinis poveikis
5.
Kaip laikyti Edarbi
6.
Pakuotės turinys ir kita informacija
1.
KAS YRA EDARBI IR KAM JIS VARTOJAMAS
Edarbi sudėtyje yra veiklioji medžiaga azilsartanas medoksomilis ir
jis priklauso vaistų, vadinamų
angiotenzino II receptorių blokatoriais, grupei. Angiotenzinas II –
tai natūraliai organizme atsirandanti
medžiaga, dėl kurios susiaurėja kraujagyslės ir todėl padidėja
kraujospūdis. Edarbi blokuoja šį
poveikį, todėl kraujagyslės atsipalaiduoja ir kraujospūdis
sumažėja.
Šis vaistas yra vartojamas dideliam kraujospūdžiui mažinti
(pirminei hipertenzijai) suaugusiems
pacientams (vyresniems nei 18 metų).
Jūsų kraujospūdis pastebimai sumažės po pirmųjų dviejų gydymo
savaičių, o didžiausias dozės
veiksmingumas pasiekiamas per 4 savaites.
2.
KAS ŽINOTINA PRIEŠ VARTOJANT EDARBI
_ _
EDARBI VARTOTI NEGALIMA:
-
jeigu yra
ALERGIJA
azilsartanui medoksomiliui arba bet kuriai pagalbinei šio vaisto
medžiagai
(jos išvardytos 6 skyriuje);
-
jeigu yra DIDESNIS NEGU 3 MĖNESIŲ NĖŠTUMAS.
(Ankstyvuoju nėštumo laikotarpiu šio vaisto taip
pat geriau nevartoti - žr. skyrelį apie nė
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Edarbi 20 mg tabletės
Edarbi 40 mg tabletės
Edarbi 80 mg tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Edarbi 20 mg tabletės
Vienoje tabletėje yra 20 mg azilsartano medoksomilio (kalio druskos
pavidalu).
Edarbi 40 mg tabletės
Vienoje tabletėje yra 40 mg azilsartano medoksomilio (kalio druskos
pavidalu).
Edarbi 80 mg tabletės
Vienoje tabletėje yra 80 mg azilsartano medoksomilio (kalio druskos
pavidalu).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Tabletė.
Edarbi 20 mg tabletės
Tabletės yra baltos arba balkšvos spalvos, apvalios, 6,0 mm
skersmens, kurių vienoje pusėje yra
įspaudas „ASL“, o kitoje – „20“.
Edarbi 40 mg tabletės
Tabletės yra baltos arba balkšvos spalvos, apvalios, 7,6 mm
skersmens, kurių vienoje pusėje yra
įspaudas „ASL“, o kitoje – „40“.
Edarbi 80 mg tabletės
Tabletės yra baltos arba balkšvos spalvos, apvalios, 9,6 mm
skersmens, kurių vienoje pusėje yra
įspaudas „ASL“, o kitoje – „80“.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Edarbi skiriamas suaugusiųjų pirminei arterinei hipertenzijai
gydyti.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Rekomenduojama pradinė dozė suaugusiesiems yra 40 mg kartą per
parą. Dozę galima didinti iki
didžiausios 80 mg dozės vieną kartą per parą, jeigu mažesnė
dozė nepakankamai kontroliuoja pacientų
kraujospūdį.
Beveik maksimalus kraujospūdį mažinantis poveikis pasireiškia po
dviejų gydymo savaičių, o
didžiausias poveikis pasiekiamas per 4 savaites.
Jeigu kraujospūdis nepakankamai kontroliuojamas vartojant vien
Edarbi, papildomai kraujospūdį
galima sumažinti kartu su šiuo vaistiniu preparatu vartojant kitų
antihipertenzinių vaistinių preparatų,
3
įskaitant diuretikus (pvz., chlortalidoną ir hidrochlorotiazidą) ir
kalcio kanalų blokatorius
(žr. 4.3, 4.4, 4.5 ir 5.1 skyrius).
_ _
_Specialios pacientų grupės _
_Senyvi pacientai (65 metų ir vyresni) _
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu