Ebglyss

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Lebrikizumab

Sẵn có từ:

Almirall, S.A.

Mã ATC:

D11AH

INN (Tên quốc tế):

Lebrikizumab

Nhóm trị liệu:

Alte preparate dermatologice

Khu trị liệu:

Dermatita, atopică

Chỉ dẫn điều trị:

Ebglyss is indicated for the treatment of moderate-to-severe atopic dermatitis in adults and adolescents 12 years and older with a body weight of at least 40 kg who are candidates for systemic therapy.

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2023-11-16

Tờ rơi thông tin

                                36
B. PROSPECTUL
37
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU UTILIZATOR
EBGLYSS 250 MG SOLUȚIE INJECTABILĂ ÎN SERINGĂ PREUMPLUTĂ
lebrikizumab
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la siguranță.
Puteți să fiți de ajutor raportând orice
reacții adverse pe care le puteți avea. Vezi ultima parte de la pct.
4 pentru modul de raportare a
reacțiilor adverse.
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ UTILIZAȚI ACEST MEDICAMENT,
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
-
Păstraţi acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiţi.
-
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale.
-
Acest medicament a fost prescris numai pentru dumneavoastră. Nu
trebuie să-l daţi altor
persoane. Le poate face rău, chiar dacă au aceleași semne de boală
ca dumneavoastră.
-
Dacă manifestaţi orice reacţii adverse, adresaţi-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale. Acestea includ orice posibile reacţii adverse
nemenţionate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Ebglyss și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să utilizați Ebglyss
3.
Cum să utilizați Ebglyss
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează Ebglyss
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
Instrucțiuni de utilizare
1.
CE ESTE EBGLYSS ȘI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Ebglyss conține substanța activă lebrikizumab.
Ebglyss este utilizat pentru tratarea adulților și adolescenților
de 12 ani și peste cu o greutate corporală
de cel puțin 40 kg, cu dermatită atopică moderată până la
severă, cunoscută și sub denumirea de
eczemă atopică, care poate fi tratată cu tratamente sistemice (un
medicament administrat pe gură sau
injectabil).
Ebglyss poate fi utilizat împreună cu medicamentele pentru eczemă
pe care le a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la siguranță.
Profesioniștii din domeniul sănătății sunt
rugați să raporteze orice reacții adverse suspectate. Vezi pct. 4.8
pentru modul de raportare a reacțiilor
adverse.
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Ebglyss 250 mg soluție injectabilă în seringă preumplută
Ebglyss 250 mg soluție injectabilă în stilou injector preumplut
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Ebglyss 250 mg soluție injectabilă în seringă preumplută
Fiecare seringă preumplută de unică folosință conține 250 mg de
lebrikizumab în 2 ml de soluție
(125 mg/ml).
Ebglyss 250 mg soluție injectabilă în stilou injector preumplut
Fiecare stilou injector preumplut de unică folosință conține 250
mg de lebrikizumab în 2 ml de soluție
(125 mg/ml).
Lebrikizumab este produs în celule ovariene de hamster chinezesc
(CHO) prin tehnologia ADN-ului
recombinant.
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Soluție injectabilă (injecție)
Soluție limpede până la opalescentă, incoloră până la ușor
gălbuie până la ușor brună, fără particule
vizibile.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚII TERAPEUTICE
_ _
Ebglyss este indicat pentru tratamentul dermatitei atopice moderată
până la severă la adulți și
adolescenți de 12 ani și peste, cu o greutate corporală de cel
puțin 40 kg, care sunt candidați pentru
terapie sistemică.
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
Tratamentul trebuie inițiat de către profesioniști din domeniul
sănătății cu experiență în diagnosticarea
și tratamentul dermatitei atopice.
Doze
Doza recomandată de lebrikizumab este de 500 mg (două injecții a
250 mg) atât în săptămâna 0, cât și
în săptămâna 2, urmată de 250 mg administrate subcutanat o dată
la două săptămâni până în
săptămâna 16.
3
Trebuie luată în considerare întreruperea
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-06-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-06-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-06-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu