Docetaxel Teva Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Docetaxel

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

INN (Tên quốc tế):

Docetaxel

Liều dùng:

80mg/lọ

Dạng dược phẩm:

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ 2,88ml & 1 lọ dung môi 5,12ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 18 tháng; Tá dược: Ethanol, polysorbat 80

Tờ rơi thông tin

                                Bu
og
jaxeye00q
UOISNJU!
JO}
UONNIOS
40}
JUBAIOS
puE
øg1uao2uo2
BAD]
Jaxeje00q
Docetaxel
80mg
-
Box
Label
2-29131480/8
\
Bw
0g
Jexeie2oq
UOISnJUI
1O}
UONNjos
JO}
1u@A|OS
pUuE
؆E1ue2uo2
EA9|
joXE‡e2oq
Rx-Thuốc
bán
theo
đơn
Docetaxel
Teva
Concentrate
and
solvent
for
solution
for
infusion
Docetaxel
80
mg
Thanh
phan
chinh:
-
Lọ
thudc:
Docetaxel
80mg/lo.
-
Lọ
dung
môi:
nước
pha
tiêm
5,12ml/io.
Dạng
bào
chế:
dung
dịch
đậm
đặc để pha
tiêm
truyền.
Quy
cách
đóng
gói:
Hộp
1
lọ
thuốc
2,88ml
và
1
lọ
dung
môi
5,12ml.
Đường
dùng:
tiêm
truyền
tinh
mach.
NSX,
HD,
Sé
lô
SX
xem
“MFG”,
“EXP”
va
“LOT’
trén
bao
bi.
Bao
quan
tai
2-25°C,
trong
bao
bì
gốc
để
tránh
ánh
sáng.
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng,
tác
dụng
không
mong
muốn
và
các
dấu
hiệu
cản
lưu
ý:
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Các
thông
tin
khác
đề
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
Để
xa
tâm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Sản
xuất
bởi:
Teva
Phammaceutical
Works
Private
Limited
Company
Tancsics
Mihaly
ut
82,
H-2100
Godollo,
Hungary
SĐK:
VN-XXXX-XX.
DNNK:
XXXXX.
Docetaxel
Teva
Concentrate
and
solvent
for
solution
for
infusion
Docetaxel
80
mg
80mg
zi?
Ric
52388
xEses
So
L=8
87553
882
a°s
9
Docetaxel
Teva
Concentrate
and
solvent
for
solution
for
infusion
Docetaxel
80
mg
80mg
AM
CYTOTOXIC
Each
carton
contains:
One
vial
(2.88
ml)
of
concentrate
(80
mg
of
docetaxel)
One
vial
(5.12
ml)
of
solvent
(water
for
injections)
Intravenous
use
BT
:IIEp
tứ
_-.
ỳ
~
c
jHd
V@Œ
oO
ae
Use
as
directed
by
a
doctor.
as
fa)
H
POM
iis
os
|
JÌÌÌll
|
`
ALA
Od
+
~~
JONG
AINVND
OND
TEVA
Single
use
vials
HOSPITALS
9
B08
85539
Lên
284
#53
oo
5x
okey
Re
5Sz»s¬
3°
250
©
2<
3®
28/50
Docetaxel
80mg-Drug
Vial
label
SS
|
Docetaxel
Teva
Intravenous
use
|
!
,
Concentrate
and
solvent
for
2.88
ml
(Fill:
3.40
ml)
>
1
solution
for
infusion
I
=
'
Docetaxel
80
mg
I
>
I
IO
e
h
Ũ

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này