국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Docetaxel
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân
Docetaxel
80mg/lọ
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
Hộp 1 lọ 2,88ml & 1 lọ dung môi 5,12ml
Thuốc kê đơn
Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 18 tháng; Tá dược: Ethanol, polysorbat 80
Bu og jaxeye00q UOISNJU! JO} UONNIOS 40} JUBAIOS puE øg1uao2uo2 BAD] Jaxeje00q Docetaxel 80mg - Box Label 2-29131480/8 \ Bw 0g Jexeie2oq UOISnJUI 1O} UONNjos JO} 1u@A|OS pUuE ؆E1ue2uo2 EA9| joXE‡e2oq Rx-Thuốc bán theo đơn Docetaxel Teva Concentrate and solvent for solution for infusion Docetaxel 80 mg Thanh phan chinh: - Lọ thudc: Docetaxel 80mg/lo. - Lọ dung môi: nước pha tiêm 5,12ml/io. Dạng bào chế: dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền. Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ thuốc 2,88ml và 1 lọ dung môi 5,12ml. Đường dùng: tiêm truyền tinh mach. NSX, HD, Sé lô SX xem “MFG”, “EXP” va “LOT’ trén bao bi. Bao quan tai 2-25°C, trong bao bì gốc để tránh ánh sáng. Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng, liều dùng, tác dụng không mong muốn và các dấu hiệu cản lưu ý: xem trong tờ hướng dẫn sử dụng. Các thông tin khác đề nghị xem trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. Để xa tâm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Sản xuất bởi: Teva Phammaceutical Works Private Limited Company Tancsics Mihaly ut 82, H-2100 Godollo, Hungary SĐK: VN-XXXX-XX. DNNK: XXXXX. Docetaxel Teva Concentrate and solvent for solution for infusion Docetaxel 80 mg 80mg zi? Ric 52388 xEses So L=8 87553 882 a°s 9 Docetaxel Teva Concentrate and solvent for solution for infusion Docetaxel 80 mg 80mg AM CYTOTOXIC Each carton contains: One vial (2.88 ml) of concentrate (80 mg of docetaxel) One vial (5.12 ml) of solvent (water for injections) Intravenous use BT :IIEp tứ _-. ỳ ~ c jHd V@Œ oO ae Use as directed by a doctor. as fa) H POM iis os | JÌÌÌll | ` ALA Od + ~~ JONG AINVND OND TEVA Single use vials HOSPITALS 9 B08 85539 Lên 284 #53 oo 5x okey Re 5Sz»s¬ 3° 250 © 2< 3® 28/50 Docetaxel 80mg-Drug Vial label SS | Docetaxel Teva Intravenous use | ! , Concentrate and solvent for 2.88 ml (Fill: 3.40 ml) > 1 solution for infusion I = ' Docetaxel 80 mg I > I IO e h Ũ 전체 문서 읽기