Desloratadine Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

desloratadine

Sẵn có từ:

Teva B.V

Mã ATC:

R06AX27

INN (Tên quốc tế):

desloratadine

Nhóm trị liệu:

Antihistaminica voor systemisch gebruik,

Khu trị liệu:

Rhinitis, Allergic, Perennial; Rhinitis, Allergic, Seasonal

Chỉ dẫn điều trị:

Desloratadine Teva is geïndiceerd voor de verlichting van symptomen geassocieerd met:allergische rhinitis;urticaria.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2011-11-24

Tờ rơi thông tin

                                18
B. BIJSLUITER
19
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE PATIËNT
DESLORATADINE TEVA 5 MG FILMOMHULDE TABLETTEN
desloratadine
LEES GOED DE HELE BIJSLUITER VOORDAT U DIT GENEESMIDDEL GAAT INNEMEN
WANT ER STAAT BELANGRIJKE
INFORMATIE IN VOOR U.
-
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem later weer nodig.
-
Heeft u nog vragen? Neem dan contact op met uw arts, apotheker of
verpleegkundige.
-
Geef dit geneesmiddel niet door aan anderen, want het is alleen aan u
voorgeschreven. Het kan
schadelijk zijn voor anderen, ook al hebben zij dezelfde klachten als
u.
-
Krijgt u last van een van de bijwerkingen die in rubriek 4 staan? Of
krijgt u een bijwerking die niet in
deze bijsluiter staat? Neem dan contact op met uw arts, apotheker of
verpleegkundige.
INHOUD VAN DEZE BIJSLUITER
:
1.
Wat is Desloratadine Teva en waarvoor wordt dit middel ingenomen?
2.
Wanneer mag u dit middel niet innemen of moet u er extra voorzichtig
mee zijn?
3.
Hoe neemt u dit middel in?
4.
Mogelijke bijwerkingen
5.
Hoe bewaart u dit middel?
6.
Inhoud van de verpakking en overige informatie
1.
WAT IS DESLORATADINE TEVA EN WAARVOOR WORDT DIT MIDDEL INGENOMEN?
WAT IS DESLORATADINE TEVA?
Desloratadine Teva bevat desloratadine wat een antihistaminicum is.
HOE WERKT DESLORATADINE TEVA?
Desloratadine Teva is een geneesmiddel tegen allergie dat u niet
slaperig maakt. Het helpt om uw allergische
reacties en symptomen onder controle te houden.
WAARVOOR WORDT DESLORATADINE TEVA GEBRUIKT?
Desloratadine Teva verlicht de symptomen die gepaard gaan met
allergische rhinitis (ontsteking van de
neusgangen veroorzaakt door een allergie, bijvoorbeeld hooikoorts of
allergie voor huisstofmijten) bij
volwassenen en jongeren van 12 jaar en ouder. Deze symptomen zijn
niezen, loopneus of jeukende neus,
jeuk aan het gehemelte en jeukende, rode of waterige ogen.
Desloratadine Teva wordt ook gebruikt om de symptomen die gepaard gaan
met urticaria (een
huidaandoening veroorzaakt door een allergie) te verlichten. Deze
symptomen zijn onder andere jeuk en
netelroos.
De verlichting van d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
_ _
Desloratadine Teva 5 mg filmomhulde tabletten
_ _
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Elke tablet bevat 5 mg desloratadine.
Hulpstof(fen) met bekend effect:
Elke filmomhulde tablet bevat 1,2 mg lactosemonohydraat (zie rubriek
4.4).
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Filmomhulde tablet
Blauwe, ronde, biconvexe filmomhulde tablet, onbedrukt aan beide
zijden.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Desloratadine Teva is geïndiceerd voor gebruik bij volwassenen en
adolescenten van 12 jaar en ouder, voor
de verlichting van symptomen geassocieerd met:
-
allergische rhinitis (zie rubriek 5.1)
-
urticaria (zie rubriek 5.1)
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
_ _
Dosering
_ _
_Volwassenen en adolescenten (12 jaar en ouder)_
De aanbevolen dosering van Desloratadine Teva 5 mg filmomhulde
tabletten is één tablet, eenmaal per dag.
Intermitterende
allergische rhinitis (symptomen zijn aanwezig gedurende minder dan 4
dagen per week of
gedurende minder dan 4 weken) moet worden behandeld naargelang van de
ziektegeschiedenis van de
patiënt, en de behandeling kan worden stopgezet na het verdwijnen van
de symptomen en opnieuw worden
gestart wanneer de symptomen terugkeren.
Bij persisterende allergische rhinitis (symptomen zijn aanwezig
gedurende 4 dagen of meer per week en
gedurende meer dan 4 weken) kan voortgezette behandeling worden
voorgesteld aan de patiënt tijdens de
perioden van blootstelling aan allergenen.
_Pediatrische patiënten _
Er is beperkte ervaring, wat betreft de werkzaamheid in klinische
studies, met het gebruik van desloratadine
bij adolescenten van 12 tot en met 17 jaar (zie rubrieken 4.8 en 5.1).
De veiligheid en werkzaamheid van Desloratadine Teva 5 mg filmomhulde
tabletten bij kinderen jonger dan
12 jaar zijn niet vastgesteld.
Wijze van toediening
Oraal gebruik
De dosis kan met of zonder voedsel worden ingenomen.
3
4.3
CONTRA-INDICATIES
Overgevoeligheid 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-06-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-12-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-06-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này