Dầu gió nâu Dầu xoa

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Menthol ; Methyl salicylat ; TD. Bạc hà

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

INN (Tên quốc tế):

Menthol ; Methyl salicylate ; TD. Mint

Liều dùng:

0,16g; 0,04g; 1,16g

Dạng dược phẩm:

Dầu xoa

Các đơn vị trong gói:

hộp 1 chai 10 ml, vỉ 1 chai 10 ml, hộp 50 chai 20 ml

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Dầu parafin, Màu nâu tan trong dầu

Tờ rơi thông tin

                                MẪU
NHÃN
DỰ
KIẾN
Nhãn
decal
chai
2
ml
(2
nhãn
dán
2
mặt
chai).
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẦN
LÝ
DƯỢC
-
1
+
EH
+
=
Tr
wy
Q
PHARMEDIC
i
tee
be
tt
get
dấu
||
DA
PRE
DUYET
Lan
dh
MD).
Cored
eS
CHỈ
BỊNH:
||
BỂ
xà
TẤM
TAY
cla
TRE
Em
|
Noby
Sx
Số
lò
&X
HD:
SOK:
Nhãn
trước
Nhãn
sau
<“
F
CLE
WOLD
ICAO
NONE
nen
O19
neg
TE
ÔNG
THỨC-
CORPOSTION:
~
Mentho
08g
-
Mamhol
08g
-
Matyi
satieyia
02g
-
M4hyisaicytia....02g
-
Tinh
đâu
bạc
hà
5,89
-
Paopermim
œI
58
~_
Tả
dugevia
đũ
10ml
-
EEeiperts
sqf
10 mí
CHỈ BỊNH,
CHỐNG
CHỈ ĐỊNH,
WWDICATDMS,008AEEAND
|
|
CÁCH
DÙNG
VÀ
LIỀU
DÙNG:
ADWMWMISTRATION,
|
Xin
đọc
từ
hướng
dẫn
sử:
CONTRAINDICATIONS:
Please
dung
read
the
package
insert
|
BỂ
KA
TẤN
TAY
TRẺ
EM.
KEEP
OUT
OF
REAGH
ĐỤC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
OF
CHILDREN,
$9
DỤNG
TRƯỚC
KHI
READ
THE
LEAFLET
BONG,
CAREFULLY
BEFORE
USE
TIÊU
CHUẨN: TCCS
SPECIFICATION:
Manifactun’s
Son
Reg.
Wo.:
ĐÀO
QUẦN:
ST0RABE-
-
Ï
nhiệt!
độ
không
qui
30%.
-
Do
not
store
over
30°C.
-
Dong
ndip
kin
sau
ku
sir
-
Replace
cap
bohtty
+
dWf
IUA
93064002
HỊ
2I4WHVHd
ÁN
painy29nusw
'UIEUNJA
"ẤMQ
UUW
I2
6H
'E
12M|SIT
399146
J1
U84HÔN
/ÐP
:9$P
2II3WHVHd
UIEUMIA
“AID
MU
IND
OH
'ZL
32/84
"WES
ĐIỌ
UEA
UEANBN
/8/
WRN
\Ê|A
'QUỊN
J2
ÿH
'dỊ
'j
uựnQ
'IE4L
UgMON
/8E
:2102WWVHd
1040
đ912
WRN
WIA
‘WOH'dL
'ZL
0
"FID
UBA
URANON
26/1
:DH/A
-
dWIÐ
Ấ§U)
gu
|y
\ÿnYX
uụp
dụng
nmediataly
afler
use
~
Chỉ
sử
dụng
Ireag
3
tháng
-
To
be
used
within
3
sai
khi
mỡ
nắp
months
after
first
opening.
Ngày
SX:
š
Số
lô
SX:
2
\
HD:
3
Nhãn
hộp
1
chai
10
ml:
42
x
22
x
70
mm.
Nhãn
hộp
sỉ
50
chai
x
2ml:
90
x
80
mm.
Da
Gic
Na
50
chai
x
2ml
TP.
Hồ
Chi
Minh,
ngay
OG
thang
©4
nim
2013
.
TỔNG
GIÁM
ĐỐC
⁄⁄45
6@ÑW-ĐÕC
CHẤT
LƯỢNG
4
+
*
(DUOC
PHAM
DƯỢC
LIỆU,
%
PHARMEDIC
7
Ae
A
yến
Thị
Thúy
Vân
te
CTCP
DPDL
PHARMEDIC:
367
Nguyễn
Trãi,
Q.1.
Tp.
Hồ
Chí
Minh,
VN
|
PHARMEDIC
Sản
xuất
tại
nhà
may
GMP-WHO:
1/67
Nguyễn
Văn
Quá,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này