Ország: Vietnam
Nyelv: vietnami
Forrás: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Menthol ; Methyl salicylat ; TD. Bạc hà
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Menthol ; Methyl salicylate ; TD. Mint
0,16g; 0,04g; 1,16g
Dầu xoa
hộp 1 chai 10 ml, vỉ 1 chai 10 ml, hộp 50 chai 20 ml
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Dầu parafin, Màu nâu tan trong dầu
MẪU NHÃN DỰ KIẾN Nhãn decal chai 2 ml (2 nhãn dán 2 mặt chai). BỘ Y TẾ CỤC QUẦN LÝ DƯỢC - 1 + EH + = Tr wy Q PHARMEDIC i tee be tt get dấu || DA PRE DUYET Lan dh MD). Cored eS CHỈ BỊNH: || BỂ xà TẤM TAY cla TRE Em | Noby Sx Số lò &X HD: SOK: Nhãn trước Nhãn sau <“ F CLE WOLD ICAO NONE nen O19 neg TE ÔNG THỨC- CORPOSTION: ~ Mentho 08g - Mamhol 08g - Matyi satieyia 02g - M4hyisaicytia....02g - Tinh đâu bạc hà 5,89 - Paopermim œI 58 ~_ Tả dugevia đũ 10ml - EEeiperts sqf 10 mí CHỈ BỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, WWDICATDMS,008AEEAND | | CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG: ADWMWMISTRATION, | Xin đọc từ hướng dẫn sử: CONTRAINDICATIONS: Please dung read the package insert | BỂ KA TẤN TAY TRẺ EM. KEEP OUT OF REAGH ĐỤC KỸ HƯỚNG DẪN OF CHILDREN, $9 DỤNG TRƯỚC KHI READ THE LEAFLET BONG, CAREFULLY BEFORE USE TIÊU CHUẨN: TCCS SPECIFICATION: Manifactun’s Son Reg. Wo.: ĐÀO QUẦN: ST0RABE- - Ï nhiệt! độ không qui 30%. - Do not store over 30°C. - Dong ndip kin sau ku sir - Replace cap bohtty + dWf IUA 93064002 HỊ 2I4WHVHd ÁN painy29nusw 'UIEUNJA "ẤMQ UUW I2 6H 'E 12M|SIT 399146 J1 U84HÔN /ÐP :9$P 2II3WHVHd UIEUMIA “AID MU IND OH 'ZL 32/84 "WES ĐIỌ UEA UEANBN /8/ WRN \Ê|A 'QUỊN J2 ÿH 'dỊ 'j uựnQ 'IE4L UgMON /8E :2102WWVHd 1040 đ912 WRN WIA ‘WOH'dL 'ZL 0 "FID UBA URANON 26/1 :DH/A - dWIÐ Ấ§U) gu |y \ÿnYX uụp dụng nmediataly afler use ~ Chỉ sử dụng Ireag 3 tháng - To be used within 3 sai khi mỡ nắp months after first opening. Ngày SX: š Số lô SX: 2 \ HD: 3 Nhãn hộp 1 chai 10 ml: 42 x 22 x 70 mm. Nhãn hộp sỉ 50 chai x 2ml: 90 x 80 mm. Da Gic Na 50 chai x 2ml TP. Hồ Chi Minh, ngay OG thang ©4 nim 2013 . TỔNG GIÁM ĐỐC ⁄⁄45 6@ÑW-ĐÕC CHẤT LƯỢNG 4 + * (DUOC PHAM DƯỢC LIỆU, % PHARMEDIC 7 Ae A yến Thị Thúy Vân te CTCP DPDL PHARMEDIC: 367 Nguyễn Trãi, Q.1. Tp. Hồ Chí Minh, VN | PHARMEDIC Sản xuất tại nhà may GMP-WHO: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Olvassa el a teljes dokumentumot