Cytopoint

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

lokivetmab

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QD11AH91

INN (Tên quốc tế):

lokivetmab

Nhóm trị liệu:

Šunys

Khu trị liệu:

Kiti dermatologiniai preparatai, Agentai, dermatitas, išskyrus kortikosteroidai

Chỉ dẫn điều trị:

Šunų atopinio dermatito klinikinių apraiškų gydymas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2017-04-25

Tờ rơi thông tin

                                16
B. INFORMACINIS LAPELIS
17
INFORMACINIS LAPELIS
CYTOPOINT 10 MG, INJEKCINIS TIRPALAS ŠUNIMS
CYTOPOINT 20 MG, INJEKCINIS TIRPALAS ŠUNIMS
CYTOPOINT 30 MG, INJEKCINIS TIRPALAS ŠUNIMS
CYTOPOINT 40 MG, INJEKCINIS TIRPALAS ŠUNIMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE
ATSAKINGO GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas ir gamintojas, atsakingas už vaisto serijos
išleidimą
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
CYTOPOINT 10 mg, injekcinis tirpalas šunims
CYTOPOINT 20 mg, injekcinis tirpalas šunims
CYTOPOINT 30 mg, injekcinis tirpalas šunims
CYTOPOINT 40 mg, injekcinis tirpalas šunims
lokivetmabas
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
VEIKLIOJI MEDŽIAGA:
kiekviename 1 ml flakone yra:
CYTOPOINT 10 mg:
lokivetmabo*
10 mg,
CYTOPOINT 20 mg:
lokivetmabo*
20 mg,
CYTOPOINT 30 mg:
lokivetmabo*
30 mg,
CYTOPOINT 40 mg:
lokivetmabo*
40 mg.
* Lokivetmabas yra šunims skirtas monokloninis antikūnas, gautas
rekombinacijos metodu naudojant
kininio žiurkėno kiaušidžių (CHO) ląsteles.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Šunims gydyti, pasireiškus niežuliui, susijusiam su alerginiu
dermatitu.
Šunims gydyti, pasireiškus klinikiniams atopinio dermatito
požymiams.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti, esant padidėjusiam jautrumui veikliajai medžiagai
ar bet kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
Negalima naudoti sveriantiems mažiau nei 3 kg šunims.
18
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Retais atvejais pavieniuose pranešimuose pranešama apie padidėjusio
jautrumo reakcijas (anafilaksija,
snukio patinimas, dilgėlinė). Tokiais atvejais būtina nedelsiant
pradėti atitinkamai gydyti.
Retais atvejais, pavieniuose pranešimuose pranešama apie
pasireiškusį vėmimą ir (ar) viduriavimą ir
jų pasireiškimas siejamas su padidėjusio jautrumo reakcijomis.
Prireikus turėtų būti skiriamas
gydymas.
Neurologiniai požymiai (priepuoliai, traukuliai ar ataksija) –
retai pastebimi pavieniuose pranešimuose
po veterinarinio va
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
CYTOPOINT 10 mg, injekcinis tirpalas šunims
CYTOPOINT 20 mg, injekcinis tirpalas šunims
CYTOPOINT 30 mg, injekcinis tirpalas šunims
CYTOPOINT 40 mg, injekcinis tirpalas šunims
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
kiekviename 1 ml flakone yra:
CYTOPOINT 10 mg:
lokivetmabo*
10 mg,
CYTOPOINT 20 mg:
lokivetmabo*
20 mg,
CYTOPOINT 30 mg:
lokivetmabo*
30 mg,
CYTOPOINT 40 mg:
lokivetmabo*
40 mg.
*Lokivetmabas yra šunims skirtas monokloninis antikūnas, gautas
rekombinacijos metodu naudojant
kininio žiurkėno kiaušidžių (CHO) ląsteles.
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Injekcinis tirpalas.
Veterinarinis vaistas turėtų būti skaidrus ar opalescuojantis
tirpalas, be jokių matomų dalelių.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Šunys.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Šunims gydyti, pasireiškus niežuliui, susijusiam su alerginiu
dermatitu.
Šunims gydyti, pasireiškus klinikiniams atopinio dermatito
požymiams.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai medžiagai
ar bet kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
Negalima naudoti sveriantiems mažiau nei 3 kg šunims.
3
4.4.
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Lokivetmabas gali sukelti laikinų arba pastovių antikūnų prieš
vaistą susidarymą. Šie antikūnai
susidaro nedažnai ir gali nesukelti poveikio (laikini antikūnai
prieš vaistą) arba gali ženkliai slopinti
veterinarinio vaisto veiksmingumą (pastovūs antikūnai prieš
vaistą) gyvūnams, kurie prieš tai į
gydymą reagavo.
4.5.
SPECIALIOSIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialiosios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Norint sėkmingai gydyti alerginį dermatitą svarbu išvengti
alergeno arba jį pašalinti. Lokivetmabu
gydant niežulį, susijusį su alerginiu dermatitu, reikia ištirti ir
g
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-07-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-07-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-07-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu