Cymbalta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

duloksetin

Sẵn có từ:

Eli Lilly Nederland B.V.

Mã ATC:

N06AX21

INN (Tên quốc tế):

duloxetine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Diabetic Neuropathies; Depressive Disorder, Major

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje velike depresivne motnje. Zdravljenje diabetične periferne nevropatske bolečine. Zdravljenje splošne anksiozne motnje. Cymbalta je navedeno v odrasli.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2004-12-17

Tờ rơi thông tin

                                26
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Eli Lilly Nederland B.V., Papendorpseweg 83, 3528 BJ Utrecht,
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/04/296/001 (28 trdih gastrorezistentnih kapsul)
EU/1/04/296/006 (7 trdih gastrorezistentnih kapsul)
EU/1/04/296/009 (98 trdih gastrorezistentnih kapsul)
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Cymbalta 30 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
27
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
30 MG TRDE GASTROREZISTENTNE KAPSULE
1.
IME ZDRAVILA
Cymbalta 30 mg trde gastrorezistentne kapsule
duloksetin
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Lilly
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
28
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLE ZA 60 MG TRDE GASTROREZISTENTNE KAPSULE
1.
IME ZDRAVILA
Cymbalta 60 mg trde gastrorezistentne kapsule
duloksetin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena kapsula vsebuje 60 mg duloksetina v obliki duloksetinijevega
klorida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje saharozo.
Za nadaljnje informacije glejte navodilo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
28 trdih gastrorezistentnih kapsul
84 trdih gastrorezistentnih kapsul
98 trdih gastrorezistentnih kapsul
56 trdih gastrorezistentnih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Za peroralno uporabo.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovit
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Cymbalta 30 mg trde gastrorezistentne kapsule
Cymbalta 60 mg trde gastrorezistentne kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Cymbalta 30 mg
Ena kapsula vsebuje 30 mg duloksetina (v obliki klorida).
_Pomožne snovi z znanim učinkom_
Ena kapsula lahko vsebuje do 56 mg saharoze.
Cymbalta 60 mg
Ena kapsula vsebuje 60 mg duloksetina (v obliki klorida).
_Pomožne snovi z znanim učinkom_
Ena kapsula lahko vsebuje do 111 mg saharoze.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda gastrorezistentna kapsula
Cymbalta 30 mg
Neprozorno belo telo z vtisnjenim napisom ‘30 mg’ ter neprozoren
moder pokrovček z vtisnjeno
oznako ‘9543’.
Cymbalta 60 mg
Neprozorno zeleno telo z vtisnjenim napisom ‘60 mg’ ter neprozoren
moder pokrovček z vtisnjeno
oznako ‘9542’.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje velikih depresivnih motenj.
Zdravljenje bolečine diabetične periferne nevropatije.
Zdravljenje generalizirane anksiozne motnje.
Zdravilo Cymbalta je indicirano za zdravljenje odraslih.
Za nadaljnje informacije glejte poglavje 5.1.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
_Velike depresivne motnje_
Začetni in priporočeni vzdrževalni odmerek je 60 mg enkrat na dan s
hrano ali brez nje. V kliničnih
preskušanjih so z vidika varnosti vrednotili odmerjanja prek 60 mg
enkrat na dan, do najvišjega
odmerka 120 mg na dan. Vendar pa ni kliničnih dokazov, ki bi kazali,
da lahko bolnikom, ki se na
priporočeni začetni odmerek ne odzovejo, povišanja odmerka
koristijo.
3
Terapevtski odziv običajno opazimo po 2-4 tednih zdravljenja.
Po utrditvi odziva na antidepresivno zdravilo je priporočljivo
nadaljevati zdravljenje še nekaj
mesecev, da se izognemo relapsu. Pri bolnikih, ki se odzovejo na
zdravljenje z duloksetinom in imajo
v anamnezi ponavljajoče epizode velikih depresij, lahko razmislimo o
nadaljnjem dolgotrajnem
zdravljenju z odmerkom od 60 do 120 mg na dan.
_Generalizirana anksiozna 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-01-2010
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu