Cresemba

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

izawukonazol

Sẵn có từ:

Basilea Pharmaceutica Deutschland GmbH

Mã ATC:

J02AC

INN (Tên quốc tế):

isavuconazole

Khu trị liệu:

Aspergilloza

Chỉ dẫn điều trị:

Cresemba jest wskazany u dorosłych w leczeniu:inwazyjne aspergillosismucormycosis u pacjentów, dla których amfoterycyna b inappropriateConsideration należy podawać oficjalne zalecenia dotyczące właściwego stosowania leki przeciwgrzybicze.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Upoważniony

Ngày ủy quyền:

2015-10-15

Tờ rơi thông tin

                                59
B. ULOTKA DLA PACJENTA
60
ULOTKA DOŁĄCZONA DO OPAKOWANIA: INFORMACJA DLA PACJENTA
CRESEMBA 200 MG PROSZEK DO SPORZĄDZANIA KONCENTRATU ROZTWORU DO
INFUZJI
izawukonazol
NALEŻY UWAŻNIE ZAPOZNAĆ SIĘ Z TREŚCIĄ ULOTKI PRZED ZASTOSOWANIEM
LEKU, PONIEWAŻ ZAWIERA ONA
INFORMACJE WAŻNE DLA PACJENTA.
-
Należy zachować tę ulotkę, aby w razie potrzeby móc ją ponownie
przeczytać.
-
W razie jakichkolwiek wątpliwości należy zwrócić się do lekarza,
farmaceuty lub pielęgniarki.
-
Jeśli u pacjenta wystąpią jakiekolwiek objawy niepożądane, w tym
wszelkie objawy
niepożądane niewymienione w tej ulotce, należy powiedzieć o tym
lekarzowi, farmaceucie lub
pielęgniarce. Patrz punkt 4.
SPIS TREŚCI ULOTKI
1.
Co to jest lek Cresemba i w jakim celu się go stosuje
2.
Informacje ważne przed zastosowaniem leku Cresemba
3.
Jak stosować lek Cresemba
4.
Możliwe działania niepożądane
5.
Jak przechowywać lek Cresemba
6.
Zawartość opakowania i inne informacje
1.
CO TO JEST LEK CRESEMBA I W JAKIM CELU SIĘ GO STOSUJE
CO TO JEST LEK CRESEMBA
Cresemba jest lekiem przeciwgrzybiczym, zawierającym substancję
czynną izawukonazol.
JAK DZIAŁA LEK CRESEMBA
Izawukonazol działa grzybobójczo lub hamuje wzrost komórek grzyba,
które wywołały zakażenie.
W JAKIM CELU STOSUJE SIĘ LEK CRESEMBA
Lek Cresemba stosuje się u dorosłych w leczeniu następujących
zakażeń grzybiczych:
-
inwazyjna aspergiloza, spowodowana przez grzyby z rodzaju
_Aspergillus_;
-
mukormykoza, spowodowana przez grzyby z grupy _Mucorales_ u
pacjentów, u których leczenie
amfoterycyną B nie zostało uznane za właściwe.
2.
INFORMACJE WAŻNE PRZED ZASTOSOWANIEM LEKU CRESEMBA
KIEDY NIE STOSOWAĆ LEKU CRESEMBA
-
jeśli pacjent ma uczulenie na izawukonazol lub którykolwiek z
pozostałych składników tego
leku (wymienionych w punkcie 6),
-
jeśli pacjent ma chorobę serca, zwaną „rodzinnym zespołem
krótkiego QT”,
-
W PRZYPADKU STOSOWANIA NASTĘPUJĄCYCH LEKÓW:
-
ketokonazol stosowany w leczeniu zakażeń grzybiczych,
-
rytonawir 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEKS I
CHARAKTERYSTYKA PRODUKTU LECZNICZEGO
2
1.
NAZWA PRODUKTU LECZNICZEGO
CRESEMBA 200 mg proszek do sporządzania koncentratu roztworu do
infuzji
2.
SKŁAD JAKOŚCIOWY I ILOŚCIOWY
Każda fiolka zawiera 200 mg izawukonazolu (w postaci 372,6 mg
siarczanu izawukonazonium).
Pełny wykaz substancji pomocniczych, patrz punkt 6.1.
3.
POSTAĆ FARMACEUTYCZNA
Proszek do sporządzania koncentratu roztworu do infuzji
Proszek o barwie białej do żółtej
4.
SZCZEGÓŁOWE DANE KLINICZNE
4.1
WSKAZANIA DO STOSOWANIA
Produkt leczniczy CRESEMBA jest wskazany u osób dorosłych w leczeniu
•
inwazyjnej aspergilozy,
•
mukormykozy u pacjentów, u których leczenie amfoterycyną B nie jest
wskazane (patrz punkty
4.4. i 5.1).
Należy uwzględnić oficjalne wytyczne dotyczące właściwego
zastosowania leków
przeciwgrzybiczych.
4.2
DAWKOWANIE I SPOSÓB PODAWANIA
Dawkowanie
Do momentu potwierdzenia choroby na podstawie określonych badań
diagnostycznych można
wdrożyć wczesną terapię celowaną (prewencyjną lub opartą na
wstępnej diagnostyce). Natomiast po
uzyskaniu wyników tych badań należy odpowiednio dostosować
leczenie przeciwgrzybicze.
_Dawka nasycająca_
Zalecana dawka nasycająca to jedna fiolka po rozpuszczeniu i
rozcieńczeniu (co odpowiada 200 mg
izawukonazolu) podawana co 8 godzin przez pierwsze 48 godzin
(łącznie 6 podań).
_Dawka podtrzymująca_
Zalecana dawka podtrzymująca to jedna fiolka po rozpuszczeniu i
rozcieńczeniu (co odpowiada
200 mg izawukonazolu) raz na dobę, zaczynając podawanie po 12 do 24
godzinach od podania
ostatniej dawki nasycającej.
Czas trwania leczenia powinien zależeć od odpowiedzi klinicznej
(patrz punkt 5.1).
W przypadku długotrwałego leczenia powyżej 6 miesięcy, należy
dokładnie rozważyć stosunek
korzyści do ryzyka (patrz punkty 5.1 i 5.3).
_Zmiana na izawukonazol podawany doustnie_
Produkt CRESEMBA jest również dostępny w postaci kapsułek
twardych, zawierających 100 mg
izawukonazolu.
3
Na podstawie dużej biodostępności po podaniu doustnym (98%, patrz

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu