Cotellic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

kobimetinib hemifumarát

Sẵn có từ:

Roche Registration GmbH

Mã ATC:

L01XE38

INN (Tên quốc tế):

cobimetinib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastické činidlá

Khu trị liệu:

melanóm

Chỉ dẫn điều trị:

Liek Cotellic je indikovaný na použitie v kombinácii s vemurafenibom na liečbu dospelých pacientov s neresekovateľným alebo metastatickým melanómom s mutáciou BRAF V600.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2015-11-20

Tờ rơi thông tin

                                32
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
33
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
COTELLIC 20 MG FILMOM OBALENÉ TABLETY
kobimetinib
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
•
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
•
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára,
lekárnika alebo zdravotnú sestru.
•
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
•
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára, lekárnika alebo
zdravotnú sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších
účinkov, ktoré nie sú uvedené v tejto
písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Cotellic a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Cotellic
3.
Ako užívať Cotellic
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Cotellic
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE COTELLIC A NA ČO SA POUŽÍVA
ČO JE COTELLIC
Cotellic je protinádorový liek, ktorý obsahuje liečivo
kobimetinib.
_ _
NA ČO SA COTELLIC POUŽÍVA
Cotellic sa používa na liečbu dospelých pacientov s typom
zhubného nádoru kože nazývaným
melanóm, ktorý sa rozšíril do iných častí tela alebo ktorý sa
nedá chirurgicky odstrániť.
•
Používa sa v kombinácii s ďalším protinádorovým liekom
nazývaným vemurafenib.
•
Môže sa používať len u pacientov, ktorých zhubný nádor má
zmenu (mutáciu) v bielkovine
nazývanej „BRAF“. Pred začiatkom liečby vám váš lekár
urobí test na prítomnosť tejto mutácie.
Táto zmena mohla viesť k vzniku melanómu.
AKO COTELLIC PÔSOBÍ
Cotellic cielene pôsobí na bielkovinu nazývanú „MEK“, ktorá
je dôležitá pri regulovaní rastu
nádorových buniek. Keď sa Cote
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Cotellic 20 mg filmom obalené tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každá filmom obalená tableta obsahuje kobimetiníbiumhemifumarát v
množstve zodpovedajúcom
20 mg kobimetinibu.
Pomocná látka so známym účinkom
Každá filmom obalená tableta obsahuje 36 mg monohydrátu laktózy.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Filmom obalená tableta.
Biele, okrúhle filmom obalené tablety s priemerom približne 6,6 mm,
s označením „COB“ na jednej
strane.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Cotellic je indikovaný na použitie v kombinácii s vemurafenibom na
liečbu dospelých pacientov
s neresekovateľným alebo metastatickým melanómom s pozitivitou
mutácie V600 génu BRAF (pozri
časti 4.4 a 5.1).
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečbu Cotellicom v kombinácii s vemurafenibom má začať a viesť
len kvalifikovaný lekár, ktorý má
skúsenosti s podávaním protinádorových liekov.
Pred začiatkom tejto liečby sa musí u pacientov validovaným testom
potvrdiť melanómový nádor
s pozitivitou mutácie V600 génu BRAF (pozri časti 4.4 a 5.1).
Dávkovanie
Odporúčaná dávka Cotellicu je 60 mg (tri 20 mg tablety) jedenkrát
denne.
Cotellic sa užíva v 28-dňovom cykle. Každá dávka pozostáva z
troch 20 mg tabliet (60 mg) a má sa
užívať jedenkrát denne počas 21 po sebe nasledujúcich dní (1.
až 21. deň - obdobie liečby); po ktorých
nasleduje 7-dňová prestávka v liečbe (22. až 28. deň -
prestávka v liečbe). Každý následný cyklus
liečby Cotellicom sa má začať po uplynutí 7-dňovej prestávky v
liečbe.
Informácie o dávkovaní vemurafenibu si prečítajte, prosím, v SPC
vemurafenibu.
_ _
_Dĺžka trvania liečby_
_ _
Liečba Cotellicom má pokračovať, pokým sa nezistí, že pre
pacienta už viac nie je prospešná, alebo
do vzniku neprijateľnej toxicity (pozri tabuľku 1 uvedenú
nižšie).
3
_Vynechané dávky_
_ _
Ak s
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-12-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-12-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu