Corlentor

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ivabradin hydrochlorid

Sẵn có từ:

Les Laboratoires Servier

Mã ATC:

C01EB17

INN (Tên quốc tế):

ivabradine

Nhóm trị liệu:

SRDEČNÍ TERAPIE

Khu trị liệu:

Angina Pectoris; Heart Failure

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatická léčba chronické stabilní anginy pectoris pectorisIvabradine je indikován k symptomatické léčbě chronické stabilní anginy pectoris u ischemické choroby srdeční dospělí s normálním sinusovým rytmem a srdeční frekvenci ≥ 70 tepů za minutu. Ivabradin je indikován:u dospělých schopni tolerovat nebo s kontraindikací pro použití beta-blockersor v kombinaci s beta-blokátory u pacientů nedostatečně kontrolovaných s optimální beta-blokátoru. Léčba chronického srdečního failureIvabradine je indikován u chronického srdečního selhání NYHA II až IV. třídy se systolickou dysfunkcí, u pacientů sinusový rytmus a jejichž srdeční frekvence je ≥ 75 tepů za minutu, v kombinaci s standardní terapie, včetně beta-blokátory, nebo když se beta-blokátory jsou kontraindikovány nebo nejsou tolerovány.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2005-10-25

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
29
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
CORLENTOR 5 MG POTAHOVANÉ TABLETY
CORLENTOR 7,5 MG POTAHOVANÉ TABLETY
ivabradinum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře nebo
lékárníka.
-
Tento přípravek byl předepsán výhradně Vám. Nedávejte jej
žádné další osobě. Mohl by jí
ublížit, a to i tehdy, má-li stejné známky onemocnění jako Vy.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři nebo
lékárníkovi. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny
v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
:
1.
Co je přípravek Corlentor a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete přípravek Corlentor
užívat
3.
Jak se přípravek Corlentor užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5
Jak přípravek Corlentor uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK CORLENTOR A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Corlentor (ivabradin) je lék na srdce užívaný k léčbě:
-
Symptomatické stabilní anginy pectoris (která vyvolává bolest na
hrudi) u dospělých pacientů se
srdeční frekvencí vyšší nebo rovnou 70 tepům za minutu.
Používá se u dospělých pacientů, kteří
netolerují nebo nemohou užívat léky na srdce zvané
betablokátory. Používá se také v kombinaci
s betablokátory u dospělých pacientů, jejichž stav není při
užívání betablokátoru samotného
upraven.
-
Chronického srdečního selhání u dospělých pacientů se
srdeční frekvencí vyšší nebo rovnou 75
tepům za minutu. Používá se v kombinaci s běžnou terapií,
včetně léčby betablokátory, nebo
pokud je léčba betablokátory
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
Corlentor 5 mg potahované tablety
Corlentor 7,5 mg potahované tablety
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
_ _
Corlentor 5 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje ivabradinum 5 mg (jako ivabradini
hydrochloridum).
_ _
_Pomocná látka se známým účinkem_
:
Jedna potahovaná tableta obsahuje 63,91 mg monohydrátu laktosy.
Corlentor 7,5 mg potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje ivabradinum 7,5 mg (jako ivabradini
hydrochloridum).
_ _
_ _
_Pomocná látka se známým účinkem_
:
Jedna potahovaná tableta obsahuje 61,215 mg monohydrátu laktosy.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta.
Corlentor 5 mg potahované tablety
Lososově zbarvená, podlouhlá, potahovaná tableta s půlící
rýhou na obou stranách, s vyraženým “5”
na jedné straně a
na druhé straně.
Tabletu lze rozdělit na stejné dávky.
Corlentor 7,5 mg potahované tablety
Lososově zbarvená, trojúhelníková, potahovaná tableta s
vyraženým “7,5” na jedné straně a
na
druhé straně.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Symptomatická léčba chronické stabilní anginy pectoris
Ivabradin je indikován k symptomatické léčbě chronické stabilní
anginy pectoris u dospělých s
ischemickou chorobou srdeční s normálním sinusovým rytmem a
srdeční frekvencí ≥ 70 tepů/min.
Ivabradin je indikován:
- u dospělých, u kterých nejsou tolerovány nebo jsou
kontraindikovány betablokátory
- nebo v kombinaci s betablokátory u pacientů, kteří jsou
nedostatečně kontrolováni optimální dávkou
betablokátoru.
Léčba chronického srdečního selhání
3
Ivabradin je indikován u chronického srdečního selhání třídy
NYHA II až IV se systolickou dysfunkcí,
u dospělých pacientů se sinusovým rytmem, jejichž srdeční
frekvence je ≥ 75 tepů/min, v kombinaci
se standardní terapií včetně léčby betablokátory, nebo pokud je
léčba betablokátory
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-02-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu