Copalia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

valsartan, amlodipine (as amlodipine besilate)

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

C09DB01

INN (Tên quốc tế):

amlodipine, valsartan

Nhóm trị liệu:

Aġenti li jaġixxu fuq is-sistema renin-angiotensin

Khu trị liệu:

Pressjoni għolja

Chỉ dẫn điều trị:

Trattament ta 'ipertensjoni essenzjali. Copalia huwa indikat f'pazjenti li l-pressjoni tad-demm mhijiex ikkontrollata adegwatament bl-amlodipina jew valsartan monoterapija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2007-01-15

Tờ rơi thông tin

                                53
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
54
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
COPALIA 5 MG/80 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
COPALIA 5 MG/160 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
COPALIA 10 MG/160 MG PILLOLI MIKSIJA B’RITA
amlodipine/valsartan
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li m’huwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Copalia u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Copalia
3.
Kif għandek tieħu Copalia
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Copalia
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU COPALIA U GЋALXIEX JINTUŻA
Il-pilloli Copalia fihom żewġ sustanzi li jissejjħu amlodipine u
valsartan. Dawn iż-żewġ sustanzi t-
tnejn li huma jgħinu sabiex tkun kontrollata l-pressjoni għolja
tad-demm.
-
Amlodipine huwa membru ta’ grupp ta’ sustanzi li jissejjħu
“imblokkaturi tal-kanali ta’
calcium”. Amlodipine jwaqqaf lil calcium milli jidħol fill-ħajt
ta’ ġewwa tal-vini u dan ma
jħallix lill-vini tad-demm jingħafsu.
-
Valsartan huwa membru ta’ grupp ta’ sustanzi li jissejħu
“antagonisti tar-riċetturi ta’ angiotensin
II”. Angiotensin II jiġi iffurmat mill-ġisem u jġiegħel il-vini
jingħafsu, u għalhekk jgħolli l-
pressjoni tad-demm. Valsartan jaħdem billi jimblokka l-effett ta’
angiotensin II.
Dan ifisser li dawn iż-żewġ sustanzi jgħinu biex iwaqqfu lill-vini
tad-demm milli jingħafsu. B’hekk,
il-vini jintreħew u l-pressjoni tad-demm titbaxxa.
Copalia ji
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Copalia 5 mg/80 mg pilloli miksija b’rita
Copalia 5 mg/160 mg pilloli miksija b’rita
Copalia 10 mg/160 mg pilloli miksija b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
_ _
Copalia 5 mg/80 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 5 mg ta’ amlodipine (bħala
amlodipine besylate) u 80 mg valsartan.
Copalia 5 mg/160 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 5 mg ta’ amlodipine (bħala
amlodipine besylate) u 160 mg valsartan.
Copalia 10 mg/160 mg pilloli miksija b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 10 mg ta’ amlodipine (bħala
amlodipine besylate) u 160 mg valsartan.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita
Copalia 5 mg/80 mg pilloli miksija b’rita
Pillola safra skura, tonda miksija b’rita b’xifer imżerżaq,
ittimbrata “NVR” fuq naħa u “NV” fuq l-
oħra. Daqs approssimattiv: dijametru 8.20 mm.
Copalia 5 mg/160 mg pilloli miksija b’rita
Pillola safra skura, ovali miksija b’rita, ittimbrata “NVR” fuq
naħa u “ECE” fuq l-oħra. Daqs
approssimattiv: 14.2 mm (tul) x 5.7 mm (wisa’).
Copalia 10 mg/160 mg pilloli miksija b’rita
Pillola safra ċara, ovali miksija b’rita, ittimbrata “NVR” fuq
naħa u “UIC” fuq l-oħra. Daqs
approssimattiv: 14.2 mm (tul) x 5.7 mm (wisa’).
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Kura għall-pressjoni li tkun għolja b’mod naturali.
Copalia hu indikat għall-użu fl-adulti li jkollhom pressjoni għolja
li ma tkunx kontrollata b’terapija ta’
amlodipine jew valsartan mogħtija waħidhom.
3
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Id-doża ta’ Copalia rakkomandata hija pillola waħda kuljum.
Copalia 5 mg/80 mg jista’ jingħata lill-pazjenti li ma jkollhomx
pressjoni kontrollata tajjeb
b’amlodipine 5 mg jew valsartan 80 mg waħidhom.
Copalia 5 mg/160 mg jista’ jingħata lill-pazjenti li ma jkol
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-11-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-11-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-11-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 29-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu