Convenia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-12-2020

Thành phần hoạt chất:

cefovecin (as sodium salt)

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QJ01DD91

INN (Tên quốc tế):

cefovecin

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats

Khu trị liệu:

Sýklalyf til almennrar notkunar

Chỉ dẫn điều trị:

DogsFor meðferð húð og mjúk-vefjum sýkingum þar á meðal graftarhúðkvilli, sár og ígerð í tengslum við Þegar pseudintermedius, beta-blóðlýsu streptókokkar, kólígerlar og / eða Pasteurella multocida. Til meðferðar á sýkingar í þvagfærasýkingum sem tengjast Escherichia coli og / eða Proteus spp. Sem viðbótarmeðferð við vélrænni eða skurðaðgerð meðferðarmeðferð við meðferð við alvarlegum sýkingum í tannholdsbólgu og tannholdsbólguvefjum sem tengjast Porphyromonas spp. og Prevotella spp. CatsFor meðferð húð og mjúk-vefjum ígerð og sár í tengslum við Pasteurella multocida, Usobacterium spp. , Bacteroides spp. , Prevotella oralis, β-hemolytic streptococci og / eða Staphylococcus pseudintermedius. Til meðferðar á sýkingar í þvagfærasýkingum sem tengjast Escherichia coli.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2006-06-19

Tờ rơi thông tin

                                21
B. FYLGISEÐILL
22
FYLGISEÐILL:
CONVENIA 80 MG/ML STUNGULYFSSTOFN OG LEYSIR, LAUSN, FYRIR HUNDA OG
KETTI
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGÍA
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt
Haupt Pharma Latina S.r.l.
S.S. 156 Km 47,600
04100 Borgo San Michele
Latina
ÍTALÍA
2.
HEITI DÝRALYFS
Convenia 80 mg/ml stungulyfsstofn og leysir, lausn, fyrir hunda og
ketti
cefóvesín
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hvert 23 ml hettuglas með frostþurrkuðum stofni
inniheldur:
VIRKT INNIHALDSEFNI:
852 mg af cefóvecíni (sem natríumsalt)
HJÁLPAREFNI:
19,17 mg af metýl parahýdroxýbenzóati (E218)
2,13 mg af própýl parahýdroxýbenzóati (E216)
Hvert 19 ml hettuglas með leysi inniheldur:
HJÁLPAREFNI:
13 mg/ml af benzýl alkóhóli
10,8 ml af vatni fyrir stungulyf
Hvert 5 ml hettuglas með frostþurrkuðum stofni
inniheldur:
VIRKT INNIHALDSEFNI:
340 mg af cefóvecíni (sem natríumsalt)
HJÁLPAREFNI:
7,67 mg af metýl parahýdroxýbenzóati (E218)
0,85 mg af própýl parahýdroxýbenzóati (E216)
Hvert 10 ml hettuglas með leysi inniheldur:
HJÁLPAREFNI:
13 mg/ml af benzýl alkóhóli
4,45 ml af vatni fyrir stungulyf
Þegar stungulyfið, lausn, hefur verið blandað samkvæmt
leiðbeiningum á merkimiða inniheldur hún:
80,0 mg/ml af cefóvecíni (sem natríumsalt)
1,8 mg/ml af metýl parahýdroxýbenzóati (E218)
0,2 mg/ml af própýl parahýdroxýbenzóati (E216)
12,3 mg/ml af benzýl alkóhóli
4.
ÁBENDING(AR)
Einungis til notkunar við eftirfarandi sýkingum sem kalla á langa
meðferð. Örverueyðandi verkun
Convenia eftir eina innspýtingu dugar í allt að 14 daga.
23
Hundar:
Ætlað til meðferðar á húð- og mjúkvefssýkingum svo sem
graftrarákomum, sárum og ígerðum af
völdum
_Staphylococcus pseudintermedius_
, beta blóðlýsu (β hemolytic)
_Streptococci_
,
_Escherichia coli_
og/eða
_Pasteurella multocida_
.
Ætla
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Convenia 80 mg/ml stungulyfsstofn og leysir, lausn, fyrir hunda og
ketti
2.
INNIHALDSLÝSING
HVERT 23 ML HETTUGLAS MEÐ FROSTÞURRKUÐUM
STOFNI INNIHELDUR:
VIRKT INNIHALDSEFNI:
852 mg af cefóvecíni (sem natríumsalt)
HJÁLPAREFNI:
19,17 mg af metýl parahýdroxýbenzóati (E218)
2,13 mg af própýl parahýdroxýbenzóati (E216)
HVERT 19 ML HETTUGLAS MEÐ LEYSI INNIHELDUR:
HJÁLPAREFNI:
13 mg/ml af benzýl alkóhóli
10,8 ml af vatni fyrir stungulyf
HVERT 5 ML HETTUGLAS MEÐ FROSTÞURRKUÐUM
STOFNI INNIHELDUR:
VIRKT INNIHALDSEFNI:
340 mg af cefóvecíni (sem natríumsalt)
HJÁLPAREFNI:
7,67 mg af metýl parahýdroxýbenzóati (E218)
0,85 mg af própýl parahýdroxýbenzóati (E216)
HVERT 10 ML HETTUGLAS MEÐ LEYSI INNIHELDUR:
HJÁLPAREFNI:
13 mg/ml af benzýl alkóhóli
4,45 ml af vatni fyrir stungulyf
Þegar stungulyfið, lausn, er blandað samkvæmt leiðbeiningum á
merkimiða inniheldur það:
80,0 mg/ml af cefóvecíni (sem natríumsalt)
1,8 mg/ml af metýl parahýdroxýbenzóati (E218)
0,2 mg/ml af própýl parahýdroxýbenzóati (E216)
12,3 mg/ml af benzýl alkóhóli
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyfsstofn og leysir, lausn.
Stofninn er beinhvítur eða gulur og leysirinn er tær, litlaus
vökvi.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar og kettir
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Einungis til notkunar við eftirfarandi sýkingum sem kalla á langa
meðferð. Örverueyðandi verkun
Convenia eftir eina innspýtingu dugar í allt að 14 daga.
Hundar:
Ætlað til meðferðar á húð- og mjúkvefssýkingum svo sem
graftrarákomum, sárum og ígerðum af
völdum
_Staphylococcus pseudintermedius_
, -beta blóðlýsu (β hemolytic)
_Streptococci_
,
_Escherichia coli_
og/eða
_Pasteurella multocida_
.
3
Ætlað til meðferðar á þvagfærasýkingum af völdum
_Escherichia coli _
og/eða
_Proetus_
spp.
Sem viðbótarmeðferð við tannsteinshreinsun með eða án
skurðaðgerðar við me
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-12-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu