Convenia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cefovecin (as sodium salt)

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QJ01DD91

INN (Tên quốc tế):

cefovecin

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats

Khu trị liệu:

Antibakteriálne látky na systémové použitie

Chỉ dẫn điều trị:

DogsFor ošetrenie kože a mäkkého tkaniva infekcií, vrátane pyoderma, rany a abscesy spojené s Staphylococcus pseudintermedius, β-haemolytic streptokoky, Escherichia coli a / alebo Pasteurella multocida. Na liečbu infekcií močových ciest spojených s Escherichia coli a / alebo Proteus spp. Ako adjunctive liečby na mechanické alebo chirurgické periodontal terapie v liečbe závažných infekcií gingiva a periodontal tkanív spojená s Porphyromonas spp. a Prevotella spp. CatsFor ošetrenie kože a mäkkého tkaniva rany, abscesy a spojené s Pasteurella multocida, Usobacterium spp. , Bacteroides spp. , Prevotella oralis, β-haemolytic streptokoky a / alebo Staphylococcus pseudintermedius. Na liečbu infekcií močových ciest spojených s Escherichia coli.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2006-06-19

Tờ rơi thông tin

                                20
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
21
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
CONVENIA 80
MG/ML PRÁŠOK A ROZPÚŠŤADLO PRE INJEKČNÝ ROZTOK PRE PSOV A
MAČKY
1.
NÁZOV A ADRESA DRŽITEĽA ROZHODNUTIA O REGISTRÁCII A DRŽITEĽA
POVOLENIA NA VÝROBU ZODPOVEDNÉHO ZA UVOĽNENIE ŠARŽE, AK NIE SÚ
IDENTICKÍ
Držiteľ rozhodnutia o registrácii :
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGICKO
Výrobca zodpovedný za uvoľnenie šarže:
Haupt Pharma Latina S.r.l.
S.S. 156 Km 47,600
04100 Borgo San Michele
Latina
TALIANSKO
2.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Convenia 80 mg/ml prášok a rozpúšťadlo pre injekčný roztok pre
psov a mačky
Cefovecin
3.
OBSAH ÚČINNEJ LÁTKY(-OK) A INEJ LÁTKY (-OK)
Každá 23 ml liekovka lyofilizovaného prášku
obsahuje:
ÚČINNÁ LÁTKA:
Cefovecinum (ut natricum) 852 mg
POMOCNÉ LÁTKY:
Metylparaben 19,17 mg (E218)
Propylparaben 2,13 mg (E216)
Každá 5 ml liekovka lyofilizovaného prášku
obsahuje:
ÚČINNÁ LÁTKA:
Cefovecinum (ut natricum) 340 mg
POMOCNÉ LÁTKY:
Metylparaben 7,67 mg (E218)
Propylparaben 0,85 mg (E216)
Každá 19 ml liekovka rozpúšťadla obsahuje:
POMOCNÉ LÁTKY:
Benzylalkohol 13 mg/ml
Voda na injekciu 10,8 ml
Každá 10 ml liekovka rozpúšťadla obsahuje:
POMOCNÉ LÁTKY:
Benzylalkohol 13 mg/ml
Voda na injekciu 4,45 ml
Po nariedení podľa pokynov na obale injekčný roztok obsahuje:
Cefovecinum (ut natricum 80,0 mg/ml )
Metylparaben 1,8 mg/ml (E218)
Propylparaben 0,2 mg/ml (E216)
Benzylalkohol 12,3 mg/ml
4.
INDIKÁCIA(-E)
Na použitie len u nasledujúcich infekcí, ktoré vyžadujú
predĺženú liečbu. Antimikrobiálna aktivita
lieku Convenia po jednorázovej injekcii trvá až 14 dní.
22
Psi:
Na liečbu infekcií kože a mäkkých tkanív vrátane pyodermie,
rán a abscesov vyvolaných
_Staphylococcus pseudintermedius_
, β-hemolytickými streptokokmi
_, Escherichia coli_
a/alebo
_ _
_Pasteurella multocida_
.
Na liečbu infekcií močových ciest vyvolaných
_Escherichia coli_
a/alebo
_ Proteus_
spp.
Ako podporná
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Convenia 80 mg/ml prášok a rozpúšťadlo pre injekčný roztok pre
psov a mačky
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
KAŽDÁ 23
ML LIEKOVKA LYOFILIZOVANÉHO PRÁŠKU
OBSAHUJE:
ÚČINNÁ LÁTKA:
Cefovecinum (ut natricum) 852 mg
POMOCNÉ LÁTKY:
Metylparaben 19,17 mg (E218)
Propylparaben 2,13 mg (E216)
KAŽDÁ 5
ML LIEKOVKA LYOFILIZOVANÉHO PRÁŠKU
OBSAHUJE:
ÚČINNÁ LÁTKA:
Cefovecinum (ut natricum) 340 mg
POMOCNÉ LÁTKY:
Metylparaben 7,67 mg (E218)
Propylparaben 0,85 mg (E216)
KAŽDÁ 19 ML LIEKOVKA ROZPÚŠŤADLA OBSAHUJE:
POMOCNÉ LÁTKY:
Benzylalkohol 13 mg/ml
Voda na injekciu 10,8 ml
KAŽDÁ 10
ML LIEKOVKA ROZPÚŠŤADLA OBSAHUJE:
POMOCNÉ LÁTKY:
Benzylalkohol 13 mg/ml
Voda na injekciu 4,45 ml
Po nariedení podľa pokynov na obale injekčný roztok obsahuje:
Cefovecinum (ut natricum) 80,0 mg/ml
Metylparaben 1,8 mg/ml (E218)
Propylparaben 0,2 mg/ml (E216)
Benzylalkohol 12,3 mg/ml
Úplný zoznam pomocných látok je uvedený v časti 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Prášok a rozpúšťadlo pre injekčný roztok.
Prášok je šedobiely až žltý a rozpúšťadlo (solvens) je
číra, bezfarebná kvapalina.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CIEĽOVÉ DRUHY
Psi a mačky.
4.2
INDIKÁCIE NA POUŽITIE SO ŠPECIFIKOVANÍM CIEĽOVÝCH DRUHOV
Na použitie len u nasledujúcich infekcí, ktoré vyžadujú
predĺženú liečbu. Antimikrobiálna aktivita
lieku Convenia po jednorázovej injekcii trvá až 14 dní.
Psi:
Na liečbu infekcií kože a mäkkých tkanív vrátane pyodermie,
rán a abscesov vyvolaných
_Staphylococcus pseudintermedius_
, β-hemolytickými streptokokmi
_, Escherichia coli_
a/alebo
_ _
_Pasteurella multocida_
.
Na liečbu infekcií močových ciest vyvolaných
_Escherichia coli_
a/alebo
_ Proteus_
spp.
3
Ako podporná liečba k mechanickému alebo chirurgickému
parodontálnemu zákroku pri liečbe
závažných infekcií ďasien a parodontálneho tkaniva vyvolaných
_Porphyromonas_
spp. a
_Prevotella_
spp. (viď 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-12-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-05-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-12-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-12-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu